Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  26  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A dictionary of Food and Nutrition/ David A.Bender . - Second edition. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - vii,583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference )
  • Mã xếp giá: 641.303 B4
  • Đăng ký cá biệt: 2000002970, Lầu 2 KLF: 2000008691
  • 2 Advances in food diagnostics / Editors, Leo M.L. Nollet, Fidel Toldrá ; administrative editor, Y.H. Hui . - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2007. - xiii, 368 tr. : Minh họa ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 664.07 A24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003335, Lầu 2 KLF: 2000009105
  • 3 At your service : A hands-on guide to the professional dining room / The Culinary Institute of America ; John W. Fischer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - 210 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 647.95 F52
  • Đăng ký cá biệt: 2000013045-6, Lầu 2 KLF: 2000008720
  • 4 Biện pháp SPS trong hiệp định EVFTA và một số khuyến nghị nhằm thúc đẩy phân phối hàng hóa trong bối cảnh đại dịch Covid 19 / Phạm Thị Hồng Mỵ . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022 Hội thảo quốc gia "Thương mại Việt Nam trong bối cảnh đại dịch Covid-19 : Thách thức và những xu hướng phát triển mới" 2022, tr. 618-634,
    5 Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua thực phẩm an toàn của người tiêu dùng - nghiên cứu tại hệ thống cửa hàng tiện lợi trên địa bàn quận 8, TP. Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh : 8340101 / Lê Phước Thật ; Nguyễn Phan Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - xi, 140 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 641.31 L43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003849
  • 6 Cuisine and culture : A history of food & people / Linda Civitello . - Hoboken, N.J. : Wiley, ; c2008. - vi, 111 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 641.3 C582
  • Đăng ký cá biệt: 2000002965, Lầu 2 KLF: 2000008690
  • 7 Everyday English for hospitality professionals / Lawrence J. Zwier with Nigel Caplan . - [Texas] : Compass Publishing, Inc., 2007. - 85 pages : colour illustrations ; 28 cm + 1 audio disc (CD, sound, digital ; 12 cm)
  • Mã xếp giá: 428.34 Z98
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022646
  • 8 Factors affecting intention of buy organic food after the Covid-19 pandemic : Case of Vietnamese customers in higher education / Ngo Ly Linh, Tran Duy Minh . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Journal of Human University (Natural Sciences) Vol. 49, No. 9, 2022, p. 85-99,
    9 Food and Culture : A Reader / Edited by Carole Counihan, Penny Van Esterik, Alice Julier . - Fourth edition. - Milton : Routledge, 2019. - x, 549 pages : illustrations ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 394.1 F686
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022629
  • 10 Food Safety Management Systems : Achieving Active Managerial Control of Foodborne Illness Risk Factors in a Retail Food Service Business / Hal King . - Cham : Springer International Publishing, 2020. - xxiv, 182 p. : ill. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 363.1926 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000025005
  • 11 Foundations of cost control / Daniel Traster . - Boston : Prentice Hall, 2013. - xii, 271 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 647.95068
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008721
  • 12 Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Hữu Thủy . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, [2007]. - 293 tr
  • Mã xếp giá: 664.02 G43
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 13 Handbook of food products manufacturing : Health, meat, milk, poultry, seafood and vegetables / Edited by Y.H. Hui ; associate editors, R.C. Chandan ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - 2 v : MInh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 664 H236
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004210, Lầu 2 KLF: 2000009100
  • 14 Handbook of food products manufacturing : Principles, bakery, beverages, cereals, cheese, confectionary, fats, fruits and functional foods / Edited by Y.H. Hui ; associate editors, R.C. Chandan ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - 2 v : MInh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 664 H236
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004211, Lầu 2 KLF: 2000009099
  • 15 Highly recommended 2 : English for the hotel and catering industry : Student's book : Intermediate / Trish Stott, Alison Pohl . - New York : Oxford University Press, 2010. - 111 p. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 428.2 S888
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000003283
  • 16 Inside the FDA : The business and politics behind the drugs we take and the food we eat / Fran Hawthorne . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - xiv, 338 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 353.9 H399
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032247, Lầu 2 KLF: 2000006609
  • 17 Microbiology and technology of fermented foods / Robert W. Hutkins . - 1st ed. - [Chicago, Ill.] : IFT Press ; Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2006. - xi, 473 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( IFT Press series )
  • Mã xếp giá: 664.024 H9
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003302, Lầu 2 KLF: 2000009104
  • 18 Near-infrared spectroscopy in food science and technology / Edited by Yukihiro Ozaki, W. Fred McClure, Alfred A. Christy . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xii, 408tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 664.07 N35
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002558, Lầu 2 KLF: 2000009106
  • 19 Perspectives in world food and agriculture, 2004 / edited by Colin G. Scanes, John A. Miranowski . - Ames, Iowa : Iowa State Press, 2004. - 334tr., v. <1-2> : minh họa, bản đồ; 24cm
  • Mã xếp giá: 338.1 P466
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006289
  • 20 Polysacarit và ứng dụng các dẫn xuất tan của chúng trong thực phẩm / Nguyễn Văn Khôi . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 374tr. : Sơ đồ, hình minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 664.01 N57
  • Đăng ký cá biệt: 2000009103, Lầu 2 TV: TKV10024166-74
  • 21 Preharvest and postharvest food safety : Contemporary issues and future directions / Ross C. Beier, ...[và nh. ng. khác] . - 1st ed. - [Chicago, Ill.] : IFT Press ; Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2004. - xxiv, 455 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( IFT Press series )
  • Mã xếp giá: 664 P923
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003299, Lầu 2 KLF: 2000009102
  • 22 Shrink yourself : Break free from emotional eating forever / Roger Gould . - Hobeken, N.J. : J. Wiley, 2007. - x, 273 tr. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 616.8526 G
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008151
  • 23 So what can I eat ?! : How to make sense of the new dietary guidelines for Americans and make them your own / Elisa Zied and Ruth Winter . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - x, 212tr. : Minh họa ; 22cm
  • Mã xếp giá: 613.2 Z65
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034660, Lầu 2 KLF: 2000008084
  • 24 The determination of chemical elements in food : Applications for atomic and mass spectrometry / Sergio Caroli . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvi, 733 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 664.07 S39
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003620, Lầu 2 KLF: 2000009107
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến