1 | | Creating learning communities : a practical guide to winning support, organizing for change, and implementing programs / Nancy S. Shapiro, Jodi H. Levine . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 1999. - xviii, 220tr. ; 24cm Mã xếp giá: 378.1 S529Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032977, Lầu 2 KLF: 2000006878 |
2 | | Creative learning : activities and games that really engage people / Robert W. Lucas . - San Francisco, CA : Pfeiffer : J. Wiley & Sons, 2007. - xix, 226tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 374 L933Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032632, Lầu 2 KLF: 2000006858 |
3 | | Critical issues in education : Dialogues and dialectics / Jack L. Nelson, Stuart B. Palonsky, Mary Rose McCarthy ; Nel Noddings viết lời tựa . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill Higher Education, 2006. - xvii, 487 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.973 N427Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032356, Lầu 2 KLF: 2000006737 |
4 | | Curriculum : alternative approaches, ongoing issues / Colin J. Marsh, George Willis . - 3rd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Merrill/Prentice Hall, 2003. - xvi,389tr. : sơ đồ ; 25cm. - ( The Wadsworth contemporary issues in crime and justice ser ) Mã xếp giá: 375.000973 M365Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006860 |
5 | | Dạy và học bài Chiến cuộc Đông xuân 1953-1954 và Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh . - T.P. Hồ Chí Minh: Cao đẳng Sư phạm, 2004. - 174tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 375.9597041 D273Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000044 |
6 | | Đổi mới kiểm tra, đánh giá đáp ứng yêu cầu nâng cao chất lượng đào tạo theo hệ thống tín chỉ : Kỉ yếu Hội thảo Khoa học toàn quốc / Trường Đại học Sài Gòn . - T.P.HCM : Đại học Sài Gòn, 2012. - 440 tr. ; 29cm Mã xếp giá: 378.597 T872Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000013 |
7 | | Đổi mới phương pháp giảng dạy đại học theo hệ thống tín chỉ : Kỉ yếu Hội thảo Khoa học toàn quốc : Chuyên san của Tạp chí Đại học Sài Gòn / Trường Đại học Sài Gòn . - T.P.HCM : Đại học Sài Gòn, 2010. - 408tr. ; 29cm Mã xếp giá: 378.597 T872Đăng ký cá biệt: 5000000055, Lầu 2 KLF: 5000000031, Lầu 2 TV: 5000000056-60 |
8 | | Đổi mới phương pháp giảng dạy năm học 2008-2009 : kỷ yếu hội thảo khoa học / Uỷ ban nhân dân TP.Hồ Chí Minh.Trương Đại học Sài Gòn . - T.P. Hồ Chí Minh, 2009. - 103tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 371.3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 5000000034 |
9 | | Educational change in international early childhood contexts : Crossing borders of reflection / edited by Linda R. Kroll, Daniel R. Meier . - New York : Routledge, 2015. - xix, 199 pages : ill; 24 cm. - ( International perspectives on early childhood education ) Mã xếp giá: 372.21 E24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006808 |
10 | | Enriching the brain : How to maximize every learner’s potential / Eric Jensen . - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xiv, 330 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( The Jossey-Bass education series ) Mã xếp giá: 370.15 J54Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032474, Lầu 2 KLF: 2000006717 |
11 | | Exploring mathematics and science teachers' knowledge : Windows into teacher thinking / edited by Hamsa Venkat, Marissa Rollnick, John Loughran and Mike Askew . - London ; New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2014. - xxi, 213 pages : illustrations ; 24 cm. - ( International studies in higher education ) Mã xếp giá: 510.71 E96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007373 |
12 | | Hỏi - đáp về dạy học phát triển năng lực học sinh tiểu học / Nguyễn Hữu Hợp . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2019. - 107 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.13 N573 H79Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024921-3 |
13 | | Learning and teaching early math : The learning trajectories approach / Douglas H. Clements, Julie Sarama . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2014. - xiv, 380 pages : il. ; 26 cm. - ( Studies in mathematical thinking and learning series ) Mã xếp giá: 372.7 C626Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006844 |
14 | | Learning teaching : A guidebook for English language teachers / Jim Scrivener . - Oxford : Macmillan Education, 2005. - 431 p. : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 428.240 71 S419Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000212 |
15 | | Learning to teach / Richard I. Arends . - 7th ed. - Boston, Mass. : McGraw Hill, 2007. - xxv, 526 [52] tr. : Minh họa ; 26cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 370.71 A681Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032503, Lầu 2 KLF: 2000006731 |
16 | | Nghiên cứu bài học vì cộng đồng học tập :Sách hướng dẫn đổi mới nhà trường bền vững / Eisuke Saito,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2021. - 163 tr. : Minh họa ; 21 cm |
17 | | Nghiên cứu bài học vì cộng đồng học tập = Lesson study for learning community : Sách hướng dẫn đổi mới nhà trường bền vững / Eisuke Saito,...[và nh. ng.khác] ; Khổng Thị Diễm Hằng dịch ; Nguyễn Xuân Thành giới thiệu . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2021. - 163 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 370Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024948-50 |
18 | | Phát triển đội ngũ cán bộ quản lý Học viện Cán bộ thành phố Hồ Chí Minh đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản toàn diện giáo dục và đào tạo: Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60140114 / Phạm Hữu Công ; Thái Văn Thành hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 115, [11] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.14 P534 C75Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002395 |
19 | | Quản lí hoạt động dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh của hiệu trưởng các trường tiểu học quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.14 / Lư Ngọc Bình ; Phạm Hữu Ngãi hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 130, [10] tr. ; 29 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 372 L926 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002453 |
20 | | Quản lí hoạt động đổi mới phương pháp dạy học ở các trường tiểu học quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.14 / Nguyễn Thị Minh Tâm ; Trần Thị Tuyết Mai hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 120 tr. ; 29 cm + phụ lục + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372 N573 T15Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004241 |
21 | | Quản lí hoạt động đổi mới phương pháp dạy học ở các trường trung học cơ sở quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.14 / Nguyễn Thị Đoan Hạnh ; Võ Văn Lộc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 122, [9] tr. ; 29 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003010 |
22 | | Quản lí hoạt động đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực trong các trường trung học cơ sở công lập quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.14 / Lục Quốc Cường ; Trịnh Xuân Thu hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 122, [11] tr. ; 29 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 L931 C97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002955 |
23 | | Quản lí việc đổi mới phương pháp dạy học ở các trường trung học phổ thông quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.14 / Nguyễn Thị Thanh ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 106, [26] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.241 N573 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003115 |
24 | | Quản lý đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh ở các trường tiểu học quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60.14.01.14 / Lê Ngân Khánh ; Nguyễn Thị Hường hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 97 tr. ; 29 cm + phụ lục + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 372 L433 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002454 |