1 | | Biện pháp quản lý bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên Trường Mầm non 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh theo chuẩn nghề nghiệp : Đề án thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Nguyễn Thị Ngọc Thu ; Hoàng Thị Minh Phương , Nguyễn Hồng Yến Phương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - x, 79 tr. : minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 371.1207 N573 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004658 |
2 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn công việc của giáo viên tiểu học ở các trường tiểu học tại quận 8, thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Tiêu Thục Linh ; Phan Thị Minh Châu hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - xiii, 92, [57] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 331.2 T564 L76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001982 |
3 | | Challenge and change for the early years workforce : Working with children from birth to 8 /edited by Christine Ritchie . - New York : Routledge, 2015. - xi, 184 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 372.21 C437Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006799 |
4 | | Chân dung người thầy thế kỷ XX / Hãn Nguyên Nguyễn Nhã . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 308 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 923.7597 H233 N58Đăng ký cá biệt: 2000004734 |
5 | | Công tác giáo viên chủ nhiệm ở trường phổ thông / Hà Nhật Thăng chủ biên, Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Thị Kỷ . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 71 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 371.1024 H111 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022294 |
6 | | Creating your teaching portfolio : Presenting your professional best / Patricia L. Rieman, Jeanne Okrasinski . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - vi, 90 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 371.14 R556Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006753 |
7 | | Departmental assessment : How some campuses are effectively evaluating the collective work of faculty / Jon F. Wergin, Judi N. Swingen . - Washington, DC : American Association for Higher Education, 2000. - 40tr. ; 28cm Mã xếp giá: 371.14 W484Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032414, Lầu 2 KLF: 2000006754 |
8 | | Diverse early childhood education policies and practices : Voices and images from five countries in Asia / Amita Gupta . - New York : Routledge, 2014. - xv, 185 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 372.21095 G977Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006812 |
9 | | Essential theory for primary teachers : An introduction for busy trainees / Lynne Graham-Matheson . - New York ; London : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - 266 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 372 G741Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006789 |
10 | | Exploring English language teaching : Language in action / Graham Hall . - 1st ed. - London ; New York : Routledge, 2011. - xiii, 282 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 428.2 H176Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007149 |
11 | | Exploring mathematics and science teachers' knowledge : Windows into teacher thinking / edited by Hamsa Venkat, Marissa Rollnick, John Loughran and Mike Askew . - London ; New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2014. - xxi, 213 pages : illustrations ; 24 cm. - ( International studies in higher education ) Mã xếp giá: 510.71 E96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007373 |
12 | | Faculty development for student achievement : the QUE Project / Ronald J. Henry editor . - Bolton, Mass. : Anker Pub., 2006. - xvi, 267 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 378.1 F143Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032987, Lầu 2 KLF: 2000006869 |
13 | | Finders and keepers: Helping new teachers survive and thrive in our schools/ Susan Moore Johnson and the Project on the Next Generation of Teachers . - 1st ed. - San Francisco: Jossey-Bass, 2004. - xxi, 314tr.; 23cm Mã xếp giá: 371.1009 J69Đăng ký cá biệt: 2000000177, Lầu 1 TV: 2000032409, Lầu 2 KLF: 2000006745 |
14 | | Giáo dục học / Hà Thế Ngữ chủ biên, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân . - H.: Giáo dục, 1991. - 190tr.; 21cm Mã xếp giá: 372.010711 H111 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006886-7 |
15 | | Giáo dục học mầm non. T. 1 / Đào Thanh Âm chủ biên [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 128 tr.: minh họa 20cm Mã xếp giá: 372.218711 Đ211 A11Đăng ký cá biệt: 2000013966-9, Lầu 1 TV: 1000006539-48, Lầu 1 TV: GT06035847-52, Lầu 1 TV: GT06035854, Lầu 1 TV: GT06035856, Lầu 1 TV: GT06035873, Lầu 1 TV: GT06035907, Lầu 1 TV: GT06036893-900, Lầu 1 TV: GT06036906-7 |
16 | | Giáo dục học mầm non. T. 2/ Đào Thanh Âm chủ biên [và những người khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 223tr.: minh họa 20cm Mã xếp giá: 372.218711 Đ211 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006529-38, Lầu 1 TV: GT06036911-2, Lầu 1 TV: GT06037535, Lầu 1 TV: GT06037537-53 |
17 | | Giáo dục học mầm non. T. 3/ Đào Thanh Âm chủ biên,... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 163 tr.: Minh họa, 20cm Mã xếp giá: 372.218711 Đ211 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006569-76, Lầu 1 TV: 1000008676-7, Lầu 1 TV: GT06035844, Lầu 1 TV: GT06035878-9, Lầu 1 TV: GT06035883, Lầu 1 TV: GT06037563-8, Lầu 1 TV: GT06037629, Lầu 1 TV: GT06037632-42, Lầu 1 TV: GT06037645-52 |
18 | | How to teach grammar / Scott Thornbury; series editor: Jeremy Harmer . - N.Y. [etc.] : Pearson : Longman, 2008. - 182tr. ; 25cm Mã xếp giá: 425.07 T497Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033293-6, Lầu 2 KLF: 2000007209 |
19 | | How to teach vocabulary / Scott Thornbury; series editor: Jeremy Harmer . - N.Y. [etc.] : Pearson : Longman, 2008. - 185tr. ; 25cm Mã xếp giá: 421.07 T497Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033031-4, Lầu 2 KLF: 2000007264 |
20 | | Language curriculum design / John Macalister and I.S.P. Nation . - Second edition. - New York : Routledge, 2020. - xiii, 259 pages : ill ; 23 cm. - ( Esl & applied linguistics professional series ) Mã xếp giá: 428.0071 M114Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007257 |
21 | | Learning to teach English in the secondary school : A companion to school experience / edited by Jon Davison and Caroline Daly . - Fourth edition. - New York : Routledge, 2014. - xxiii, 257 pages ; 26 cm. - ( Learning to Teach Subjects in the Secondary School Series ) Mã xếp giá: 428.007 L438Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007239 |
22 | | Một số vấn đề về đào tạo giáo viên / Michel Develay . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 140 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 370.711 D489Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501491, Lầu 2 TV: 2000022415-7 |
23 | | Những phẩm chất tâm lý của người giáo viên. T. 2 / Ph. N. Gônôbôlin ; Nguyễn Thế Hùng, Ninh Giang dịch ; Hà Thế Ngữ hiệu đính . - H. : Giáo dục, 1979. - 164 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 174.937 G640Đăng ký cá biệt: 1000002397 |
24 | | Phát triển đội ngũ giáo viên bộ môn an toàn bay ở các trung tâm đào tạo hàng không tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 8140114 / Trần Minh Tuấn ; Thái Huy Bảo hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 111, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 371.14 T772 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002397 |