1 | | Bồi dưỡng năng lực giao tiếp toán học cho học sinh thông qua dạy học hình học lớp 8 : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8140111 / Phan, Minh Thân ; Hoa Ánh Tường hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 97, [7] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516 P535 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003581 |
2 | | Bồi dưỡng năng lực giao tiếp toán học cho học sinh trong dạy học chủ đề "quan hệ song song trong không gian" ở lớp 11 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Thị Phương Loan ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 113, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516 N573 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003591 |
3 | | Bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề toán học cho học sinh lớp 11 thông qua dạy học chủ đề quan hệ song song trong không gian : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Lê Thị Phương Thảo ; Phan Văn Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 106 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516 L433 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003568 |
4 | | Bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề toán học thông qua dạy học các chủ đề về đường tròn và ba đường conic : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Phạm Thu An ; Nguyễn Ngọc Giang hướng dẫn khoa học ; Phạm Sỹ Nam chủ nhiệm chuyên ngành . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - xi, 210, [41] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516 P534 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003587 |
5 | | Bồi dưỡng năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh lớp 8 thông qua dạy học giải bài tập chương tam giác đồng dạng : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Trần Minh Toàn ; Phan Anh Tài hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 109 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516 T772 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003560 |
6 | | Bồi dưỡng tư duy phê phán cho học sinh lớp 8 thông qua dạy học hình học : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 81 40 111/ Đỗ Minh Minh Hoàng ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - xi, 119, [6] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 516 Đ631 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003571 |
7 | | Dạy học các trường hợp đồng dạng của hai tam giác theo mô hình học tập trải nghiệm của Kolb : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Phạm Khánh Minh ; Tăng Minh Dũng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 79 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516 P534 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003579 |
8 | | Dạy học chủ đề khối đa diện ở lớp 12 theo định hướng giáo dục Stem : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8140111 / Huỳnh Thắng ; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - viii,81, [25] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516 H987 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003572 |
9 | | Dạy học chủ đề tam giác đồng dạng từ cách tiếp cận của quan điểm mô hình hóa và hoạt động trải nghiệm : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Duy Quang ; Lê Thị Hoài Châu hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 83, [11] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516 N573 QĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003595 |
10 | | Dạy học chứng minh trong hình học 7 nhằm góp phần phát triển năng lực giao tiếp toán học cho học sinh : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8140111 / Lê Thị Thùy; Lê Thị Hoài Châu hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii,91, [9] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516 L433 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003583 |
11 | | Dạy học định lí Pythagore ở lớp 7 nhằm góp phần phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8140111 / Trần Văn Phương; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 101, [18] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516 T772 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003556 |
12 | | Dạy học định lý Thales ở lớp 8 nhằm góp phần phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8140111 / Bùi Thị Thủy; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii,110, [9] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516 B932 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003549 |
13 | | Dạy học Hình học 10 trong chương trình 2018 với sự hỗ trợ của ứng dụng GeoGebra trên thiết bị di động : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Lê Thị Trâm Anh ; Lê Thái Bảo Thiên Trung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - x, 106, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516 L433 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003544 |
14 | | Dạy học hình học không gian theo hướng phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh lớp 12 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Vĩnh Thúy ; Phan Văn Lý hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 120, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516 N573 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003593 |
15 | | Dạy học hình học trực quan ở lớp 6 với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Thái Hà ; Tăng Minh Dũng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - viii, 88, [9] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516 N573 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003576 |
16 | | Dạy học khái niệm diện tích đa giác ở bậc trung học cơ sở với sự hỗ trợ của phần mềm Geogebra : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Phạm Nguyên Bản ; Nguyễn Ái Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 115 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516 P534 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003586 |
17 | | Dạy học mô hình hóa phương trình tham số đường thẳng ở lớp 10 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Trần Thanh Luận; Nguyễn Ái Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - iv, 85 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516 T772 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003558 |
18 | | Dạy học một số chủ đề hình học không gian lớp 11 theo định hướng giáo dục Stem : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Quách Thiện Vương ; Nguyễn Thanh Hưng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 98, [18] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516 Q116 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003543 |
19 | | Dạy học toán gắn với thực tiễn thông qua chủ đề hệ trục tọa độ ở trường trung học phổ thông : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Ngô Quốc Khoa ; Hoa Ánh Tường hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vii, 79 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516 N569 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003577 |
20 | | Difference equations : Theory, applications and advanced topics / Ronald E. Mickens . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2015. - xxii, 533 p. : ill, 24 cm. - ( Monographs and research notes in mathematics ) Mã xếp giá: 516 M625Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 | | Geometry : A Comprehensive Course / Dan Pedoe . - London : Cambridge University Press, 1970. - xiii, 449 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 516 P371Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034116 |
22 | | Geometry for dummies, portable edition / Wendy Arnone . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - x, 176 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 516 A763Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034118, Lầu 2 KLF: 2000007490 |
23 | | Góp phần phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh lớp 8 thông qua dạy học các bài tập hình học có nội dung thực tiễn : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Ngô Thị Hằng ; Phan Văn Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vi, 125 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 516 N576 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003574 |
24 | | Góp phần phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh qua dạy học nội dung ứng dụng tích phân để tính diện tích và thể tích ở lớp 12 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Lê Hoàng Minh ; Nguyễn Thanh Hưng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 128, [18] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 516 L433 MĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003545 |