Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  58  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bồi dưỡng năng lực giao tiếp toán học cho học sinh thông qua dạy học hình học lớp 8 : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8140111 / Phan, Minh Thân ; Hoa Ánh Tường hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 97, [7] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 516 P535 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003581
  • 2 Bồi dưỡng năng lực giao tiếp toán học cho học sinh trong dạy học chủ đề "quan hệ song song trong không gian" ở lớp 11 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Thị Phương Loan ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 113, [8] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 516 N573 L
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003591
  • 3 Bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề toán học cho học sinh lớp 11 thông qua dạy học chủ đề quan hệ song song trong không gian : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Lê Thị Phương Thảo ; Phan Văn Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 106 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 516 L433 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003568
  • 4 Bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề toán học thông qua dạy học các chủ đề về đường tròn và ba đường conic : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Phạm Thu An ; Nguyễn Ngọc Giang hướng dẫn khoa học ; Phạm Sỹ Nam chủ nhiệm chuyên ngành . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - xi, 210, [41] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 516 P534 A
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003587
  • 5 Bồi dưỡng năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh lớp 8 thông qua dạy học giải bài tập chương tam giác đồng dạng : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Trần Minh Toàn ; Phan Anh Tài hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 109 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 516 T772 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003560
  • 6 Bồi dưỡng tư duy phê phán cho học sinh lớp 8 thông qua dạy học hình học : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 81 40 111/ Đỗ Minh Minh Hoàng ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - xi, 119, [6] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 516 Đ631 H
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003571
  • 7 Dạy học các trường hợp đồng dạng của hai tam giác theo mô hình học tập trải nghiệm của Kolb : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Phạm Khánh Minh ; Tăng Minh Dũng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 79 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 516 P534 M
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003579
  • 8 Dạy học chủ đề khối đa diện ở lớp 12 theo định hướng giáo dục Stem : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8140111 / Huỳnh Thắng ; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - viii,81, [25] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 516 H987 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003572
  • 9 Dạy học chủ đề tam giác đồng dạng từ cách tiếp cận của quan điểm mô hình hóa và hoạt động trải nghiệm : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Duy Quang ; Lê Thị Hoài Châu hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 83, [11] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 516 N573 Q
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003595
  • 10 Dạy học chứng minh trong hình học 7 nhằm góp phần phát triển năng lực giao tiếp toán học cho học sinh : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8140111 / Lê Thị Thùy; Lê Thị Hoài Châu hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii,91, [9] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 516 L433 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003583
  • 11 Dạy học định lí Pythagore ở lớp 7 nhằm góp phần phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8140111 / Trần Văn Phương; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 101, [18] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 516 T772 P
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003556
  • 12 Dạy học định lý Thales ở lớp 8 nhằm góp phần phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh : Luận văn thạc sĩ Toán học : 8140111 / Bùi Thị Thủy; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii,110, [9] tr. : Hình ảnh màu ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 516 B932 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003549
  • 13 Dạy học Hình học 10 trong chương trình 2018 với sự hỗ trợ của ứng dụng GeoGebra trên thiết bị di động : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Lê Thị Trâm Anh ; Lê Thái Bảo Thiên Trung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - x, 106, [10] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 516 L433 A
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003544
  • 14 Dạy học hình học không gian theo hướng phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh lớp 12 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Vĩnh Thúy ; Phan Văn Lý hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 120, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 516 N573 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003593
  • 15 Dạy học hình học trực quan ở lớp 6 với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Thái Hà ; Tăng Minh Dũng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - viii, 88, [9] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 516 N573 H
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003576
  • 16 Dạy học khái niệm diện tích đa giác ở bậc trung học cơ sở với sự hỗ trợ của phần mềm Geogebra : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Phạm Nguyên Bản ; Nguyễn Ái Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 115 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 516 P534 B
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003586
  • 17 Dạy học mô hình hóa phương trình tham số đường thẳng ở lớp 10 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Trần Thanh Luận; Nguyễn Ái Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - iv, 85 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 516 T772 L
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003558
  • 18 Dạy học một số chủ đề hình học không gian lớp 11 theo định hướng giáo dục Stem : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Quách Thiện Vương ; Nguyễn Thanh Hưng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 98, [18] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 516 Q116 V
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003543
  • 19 Dạy học toán gắn với thực tiễn thông qua chủ đề hệ trục tọa độ ở trường trung học phổ thông : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Ngô Quốc Khoa ; Hoa Ánh Tường hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vii, 79 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 516 N569 K
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003577
  • 20 Difference equations : Theory, applications and advanced topics / Ronald E. Mickens . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2015. - xxii, 533 p. : ill, 24 cm. - ( Monographs and research notes in mathematics )
  • Mã xếp giá: 516 M625
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 21 Geometry : A Comprehensive Course / Dan Pedoe . - London : Cambridge University Press, 1970. - xiii, 449 p. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 516 P371
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034116
  • 22 Geometry for dummies, portable edition / Wendy Arnone . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2006. - x, 176 tr. : Minh họa ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 516 A763
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034118, Lầu 2 KLF: 2000007490
  • 23 Góp phần phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh lớp 8 thông qua dạy học các bài tập hình học có nội dung thực tiễn : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Ngô Thị Hằng ; Phan Văn Lý hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vi, 125 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 516 N576 H
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003574
  • 24 Góp phần phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh qua dạy học nội dung ứng dụng tích phân để tính diện tích và thể tích ở lớp 12 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Lê Hoàng Minh ; Nguyễn Thanh Hưng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 128, [18] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 516 L433 M
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003545
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến