Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  20  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chuyện về trẻ em cơ nhỡ và giải pháp giáo dục / Phạm Đức Quang . - H.: Nxb.Giáo dục , 2002. - 84tr. : ảnh chụp; 21cm
  • Mã xếp giá: 305.230869
  • Đăng ký cá biệt: 2000004195, Lầu 2 TV: TKV12030574, Lầu 2 TV: TKV19042529
  • 2 Cuộc đời cay đắng ngọt ngào/ Phạm Đức Quang . - H.: Hội nhà văn, 2002. - 332tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 895.922334
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003638-40
  • 3 Dạy học sinh tự lực tiếp cận kiến thức toán học/ Phạm Gia Đức ; Phạm Đức Quang . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 154tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 510.0711 P
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000190-5, Lầu 1 TV: 1000000198-9, Lầu 1 TV: GT06035463-7, Lầu 1 TV: GT06035469, Lầu 1 TV: GT06035471-3, Lầu 1 TV: GT06035476-7, Lầu 1 TV: GT06035479-514
  • 4 Định hướng và các giải pháp đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học phổ thông : Báo cáo tổng kết đề tài : 6537 ; B2002-49-ĐT37 / Nguyễn Hữu Chí chủ nhiệm đề tài ; Phạm Đức Quang thư ký đề tài [và nh. ng. khác] . - H. , 2007. - 86tr
  • Mã xếp giá: 371.36 N57
  • Đăng ký cá biệt: : CSDL10000165
  • 5 Đổi mới Phương pháp dạy học môn toán ở THCS nhằm hình thành và phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh/ Phạm Gia Đức ; Phạm Đức Quang . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 111tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 510.0711 P
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000196-7, Lầu 1 TV: GT06035570-84, Lầu 1 TV: GT06035586-7, Lầu 1 TV: GT06035589-624
  • 6 Giáo trình lịch sử toán học : chuyên đề nghiệp vụ dành cho trường Cao đẳng Sư phạm / Phạm Gia Đức; Phạm Đức Quang . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 384tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 510.1 P534
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007407-16, Lầu 1 TV: GT07039077, Lầu 1 TV: GT07039079-80, Lầu 1 TV: GT07039082, Lầu 1 TV: GT07039085-6, Lầu 1 TV: GT07039088, Lầu 1 TV: GT07039090-122
  • 7 Hát thơ - Một phương tiện dạy và học văn vần Tiếng Việt lớp Một : Sách hướng dẫn giáo viên Tiểu học áp dụng các bản nhạc, băng đĩa hát thơ lớp Một vào các tiết dạy và học Tiếng Việt / Phạm Đức Quang chủ biên; Đinh Xuân Hảo, Trương Hoài Phương . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 137tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 372.07 P53
  • Đăng ký cá biệt: : CS2LH15009271-5, 1000002333-7, Lầu 1 TV: GT10047194-223, Lầu 1 TV: GT10047230-5, Lầu 1 TV: GT10047240-3
  • 8 Nghiên cứu xây dựng mô hình trường trung học cơ sở dạy học hai buổi/ ngày ở nước ta: Báo cáo tổng kết đề tài Khoa học công nghệ cấp Bộ : 7231 ; B2006-37-16 / phạm Đức Quang chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thế Thạch thư kí đề tài . - H. , 2008. - 93tr.
  • Mã xếp giá: 373.236022
  • Đăng ký cá biệt: : CSDL10000299
  • 9 Phương pháp dạy học các nội dung môn toán : sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Phạm Gia Đức chủ biên; Bùi huy Ngọc, Phạm Đức Quang . - H. : ĐH Sư phạm , 2007. - 190tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 510.0711 P
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007240-9, Lầu 1 TV: GT07040726-7, Lầu 1 TV: GT07040732-6, Lầu 1 TV: GT07040738-9, Lầu 1 TV: GT07040742, Lầu 1 TV: GT07040744-72
  • 10 Tìm hiểu việc hình thành khái niệm cho trẻ mẫu giáo lớn thông qua trò chơi : "Phân loại động vật qua tranh vẽ" / Phạm Thị Thanh Nhã ; Phạm Đức Quang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường đại học Sài Gòn, 2007. - 40 tr. : Minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.218 P5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001887-8
  • 11 Toán 6 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 251 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001176-80
  • 12 Toán 6. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 128 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001561-5
  • 13 Toán 6. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 108 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001566-70
  • 14 Toán 7 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 235 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000711-5
  • 15 Toán 7. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 111 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001671-5
  • 16 Toán 7. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001676-80
  • 17 Toán 8 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 231 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000736-40
  • 18 Toán 8. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 123 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001691-5
  • 19 Toán 8. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 107 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều )
  • Mã xếp giá: 510.0712 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001696-700
  • 20 Về đại số Frechet và giới hạn xạ ảnh : Luận văn thạc sĩ Toán học : 60.46.01.02 / Phạm Đức Quang ; Kiều Phương Chi hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2013. - 49 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 515 P534 Q
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000048
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến