1 | | 30 days to market mastery : A step-by-step guide to profitable trading / Jake Bernstein . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - xiii, 207 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. - ( Wiley trading ) Mã xếp giá: 332.6452 B531Đăng ký cá biệt: 2000002865, Lầu 2 KLF: 2000006339 |
2 | | Ảnh hưởng từ quảng cáo trên nền tảng youtube đến ý định mua của người tiêu dùng thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành quản trị kinh doanh : 8340101/ Nguyễn Trung Bá ; Nguyễn Phan Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - x, 83, [31] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.8 N573 B11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003888 |
3 | | Beating the financial futures market : combining small biases into powerful money making strategies / Art Collins ; foreword by Robert Pardo . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - xxvi, 245 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley trading ) Mã xếp giá: 332.63 C712Đăng ký cá biệt: 2000001607, Lầu 2 KLF: 2000006528 |
4 | | Bond evaluation, selection, and management / R. Stafford Johnson . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley & Sons, 2010. - xxi, 881 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Wiley finance series ) Mã xếp giá: 332.63 J69Đăng ký cá biệt: 2000001729-30, Lầu 2 KLF: 2000006557 |
5 | | Capital markets of India : An investor’s guide / Alan R. Kanuk . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, ; 2007. - xxvii, 404 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series ) Mã xếp giá: 332.04150954 K16Đăng ký cá biệt: 2000001170, Lầu 2 KLF: 2000006135 |
6 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tại các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Hồ Trần Thiện Thanh ; Nguyễn Chí Đức hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 78, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.632 H678 T35Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002148 |
7 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự gắn kết của khách hàng - trường hợp dịch vụ sửa chữa ô tô tại tổng công ty cơ khí giao thông vận tải sài gòn trách nhiệm hữu hạn một thành viên : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Võ Kim Ngân ; Hoàng Lệ Chi hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - xi, 109, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.8 V872 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003904 |
8 | | Các nhân tố tác động đến dòng tiền tự do của các công ty xây dựng - bất động sản niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ : 8340201 / Ngô Đăng Khoa ; Nguyễn Văn Nông hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 97, [12] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 N569 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002167 |
9 | | Các nhân tố tác động đến giá cổ phiếu của các ngân hàng thương mại niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Ngọc Phượng ; Võ Thị Thùy Vân hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 69, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.632 N573 P57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002155 |
10 | | Các nhân tố vĩ mô tác động đến giá chứng khoán niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Lâm Hải Triều ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vii, 109, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.64 L213 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002165 |
11 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư chứng khoán của các nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ : 8340201 / Nguyễn Mỹ Phương ; Trịnh Thị Huyền Thương hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 104, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.64 N573 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002170 |
12 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn kỳ hạn nợ của các công ty thuộc nhóm ngành vật liệu xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 60 34 02 01 / Nguyễn Đăng Xuân Bách ; Nguyễn Khắc Hùng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - Xi, 100, [6] tr. ; 29 cm + 1CD-ROM Mã xếp giá: 332.632 N573 B12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002150 |
13 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thực phẩm chức năng của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Phạm Diễm Quỳnh ; Lê Mai Hải hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 62, [20] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.83 P534 Q47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003926 |
14 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của học sinh về chất lượng dịch vụ đào tạo tại trường THCS - THPH Nguyễn Khuyến : Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh : 8340101 / Lê Thị Hồng ; Đỗ Phú Trần Tình hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 100 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 373.1 L433 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002907 |
15 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua hàng giả mạo nhãn hiệu Nike của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Hoàng Yến ; Trần Anh Tuấn hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 121, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 641.31 N573 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003913 |
16 | | Charting the major Forex pairs : Focus on major currencies / James L. Bickford, Michael D. Archer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xv, 240 tr. : Minh họa ; 26 cm. - ( Wiley trading ) Mã xếp giá: 332.4 B583Đăng ký cá biệt: 2000001288, Lầu 2 KLF: 2000006155 |
17 | | Chiến lược đầu tư dựa vào tỷ số P/E trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Mã số : CSB2022-08 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Phan Thu Hằng chủ nhiệm đề tài ; Lê Đình Nghi tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 87, [25] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.64 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000059 |
18 | | Chiến lược thâm nhập thị trường Mỹ : may mặc, thủy sản, nông sản . - H. : Thống kê , 2001. - 462tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 382.09730597 V872 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015815-6 |
19 | | Debt capital markets in China / Jian Gao . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxxv, 694 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series ) Mã xếp giá: 332 G195Đăng ký cá biệt: 2000001022, Lầu 2 KLF: 2000006086 |
20 | | Essentials of marketing research / William G. Zikmund, Barry J. Babin . - 3rd ed. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western, 2007. - xvii, 414tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 658.83 Z69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009037 |
21 | | Essentials of marketing research / Joseph F. Hair, Jr., ... [và nh.ng.khác] . - 4th ed. - New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2017. - xviii, 414 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 658.8 S359Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009016 |
22 | | Experimental economics : How we can build better financial markets / Ross M. Miller ; foreword by Vernon L. Smith . - New York : Wiley, 2002. - xxii, 314 tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 332.642 M65Đăng ký cá biệt: 2000002871, Lầu 2 KLF: 2000006330 |
23 | | Fiber optic sensors : An introduction for engineers and scientists / Eric Udd biên soạn . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 1991. - xiv, 476 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in pure and applied optics ) Mã xếp giá: 380.1 F443Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003262, Lầu 2 KLF: 2000006898 |
24 | | Financial markets and institutions / Anthony Saunders, Marcia Millon Cornett, Otgontsetseg (Otgo) Erhemjamts . - 8th ed. - New York : McGraw Hill, 2022. - xxvi, 803 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 332.60973 S257Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012918 |
25 | | Giáo trình : Thị trường tài chính thị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Thống kê, 2008. - 486 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 332 G434Đăng ký cá biệt: 2000001023-5, Lầu 1 TV: 1000005279-80 |
26 | | Giải quyết quan hệ giữa lợi ích cá nhân và lợi ích xã hội trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay / Hoàng Văn Khải . - Hà Nội : Lý luận chính trị, 2023. - 207 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 330.9597 H678 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024563 |
27 | | Global business today / Charles W. L. Hill . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xvii, 611 tr.: Minh hoạ ; 26cm + 01CD-ROM Mã xếp giá: 658.049 H645Đăng ký cá biệt: 2000014306-7, Lầu 2 KLF: 2000008521 |
28 | | Handbook of emerging fixed income & currency markets / Edited by Frank J. Fabozzi, Alberto Franco . - New Hope, PA : Frank J. Fabozzi Associates, 1997. - v, 229tr. : Minh họa, đồ thị ; 23cm Mã xếp giá: 332.4 H236Đăng ký cá biệt: 2000001286, Lầu 2 KLF: 2000006156 |
29 | | Hedge funds : Definitive strategies and techniques / Kenneth S. Phillips, Ronald J. Surz biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - xi, 211 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.64 H453Đăng ký cá biệt: 2000002844, Lầu 2 KLF: 2000006463 |
30 | | Hedge funds : Insights in performance measurement, risk analysis, and portfolio allocation / Greg N. Gregoriou ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2005. - xxx, 653tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.64 H453Đăng ký cá biệt: 2000002837, Lầu 2 KLF: 2000006462 |