1 | | An ABC of early childhood education : A guide to some of the key issues / Sandra Smidt . - London ; New York : Routledge, 2015. - viii, 140 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 372.21 S639Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006800 |
2 | | Biện pháp nâng cao khả năng phân tích, tổng hợp của trẻ mẫu giáo 4-5 tuổi qua trò chơi xây dựng - lắp ghép : Đề cương luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục : 7.01.13 / Phạm, Thị Kim Thanh ; Ngô Hiệu hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 13 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.218 P534 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004414 |
3 | | Biện pháp tạo hứng thú vẽ cho trẻ 4 - 5 tuổi trong hoạt động tạo hình ở trường mầm non : Mã số : CSB2022-26 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Lê Thị Thúy Uyên chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Ngọc Lan , Nguyễn Thị Thanh Dung tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 151 tr. : Ảnh minh họa màu ; 29 cm |
4 | | Biện pháp tạo hứng thú vẽ cho trẻ 4 - 5 tuổi trong hoạt động tạo hình ở trường mầm non : Mã số : CSB2022-26 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Lê Thị Thúy Uyên chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Ngọc Lan , Nguyễn Thị Thanh Dung tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 151 tr. : Ảnh minh họa màu ; 29 cm |
5 | | Biện pháp tạo hứng thú vẽ cho trẻ 4-5 tuổi trong hoạt động tạo hình ở trường mầm non : Mã số : CSB2022-26 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Lê Thị Thúy Uyên chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Ngọc Lan , Nguyễn Thị Thanh Dung tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 151tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.218 L433 U97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000067 |
6 | | Bringing the Reggio approach to your early years practice / Linda Thornton and Pat Brunton ; series edited by Sandy Green . - Third edition. - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2014. - vii, 118 pages ; 22 cm. - ( Bringing... to your early years practice ) Mã xếp giá: 372.21 T513Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006803 |
7 | | Các lý thuyết về trẻ em của Dewey, Montessori, Erikson, Piaget và Vygotsky / Carol Garhart Mooney ; Nguyễn Bảo Trung dịch . - In lần 2. - Hà Nội : Lao động, 2023. - 195 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 305.231 M818Đăng ký cá biệt: 2000012998-9, 2000015001 |
8 | | Challenge and change for the early years workforce : Working with children from birth to 8 /edited by Christine Ritchie . - New York : Routledge, 2015. - xi, 184 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 372.21 C437Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006799 |
9 | | Cùng trẻ phát triển toàn diện - Toán (Trẻ 4 - 5 tuổi) / Bùi Thị Giáng Hương, Đỗ Hà Ngọc, Hứa Thị Lan Anh . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 28 tr. : Ảnh minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.2180711 B932 H96Đăng ký cá biệt: 2000015035-7 |
10 | | Diverse early childhood education policies and practices : Voices and images from five countries in Asia / Amita Gupta . - New York : Routledge, 2014. - xv, 185 pages ; 24 cm Mã xếp giá: 372.21095 G977Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006812 |
11 | | Early years education and care : New issues for practice from research / edited by Susan Hay . - London ; New York : Routledge, 2015. - xiii, 159 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 372.210941 E14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006810 |
12 | | Educational change in international early childhood contexts : Crossing borders of reflection / edited by Linda R. Kroll, Daniel R. Meier . - New York : Routledge, 2015. - xix, 199 pages : ill; 24 cm. - ( International perspectives on early childhood education ) Mã xếp giá: 372.21 E24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006808 |
13 | | Giáo dục âm nhạc. T. 1 / Phạm Thị Hòa, Ngô Thị Nam . - H. : Đại học sư phạm 2006. - 170tr. , 20cm Mã xếp giá: 372.2180711 P532 H68Đăng ký cá biệt: 2000018525, 2000019192, Lầu 1 TV: 1000006662-70, Lầu 1 TV: 1000007900, Lầu 1 TV: GT06036914-25, Lầu 1 TV: GT06036927, Lầu 1 TV: GT06036929, Lầu 1 TV: GT06036935, Lầu 1 TV: GT06036937-9, Lầu 1 TV: GT06036941-2 |
14 | | Giáo dục âm nhạc. T. 2 / Phạm Thị Hòa . - H.: Đại học sư phạm, 2006. - 173tr., 20cm Mã xếp giá: 372.2180711 P532 H68Đăng ký cá biệt: : CS2LH11000636, : CS2LH11000710, 2000018663-5, Lầu 1 TV: 1000002628-32, Lầu 1 TV: GT06036948-9, Lầu 1 TV: GT06036952-6 |
15 | | Giáo dục học mầm non. T. 1 / Đào Thanh Âm chủ biên [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 128 tr.: minh họa 20cm Mã xếp giá: 372.218711 Đ211 A11Đăng ký cá biệt: 2000013966-9, Lầu 1 TV: 1000006539-48, Lầu 1 TV: GT06035847-52, Lầu 1 TV: GT06035854, Lầu 1 TV: GT06035856, Lầu 1 TV: GT06035873, Lầu 1 TV: GT06035907, Lầu 1 TV: GT06036893-900, Lầu 1 TV: GT06036906-7 |
16 | | Giáo dục học mầm non. T. 2/ Đào Thanh Âm chủ biên [và những người khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 223tr.: minh họa 20cm Mã xếp giá: 372.218711 Đ211 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006529-38, Lầu 1 TV: GT06036911-2, Lầu 1 TV: GT06037535, Lầu 1 TV: GT06037537-53 |
17 | | Giáo dục học mầm non. T. 3/ Đào Thanh Âm chủ biên,... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 163 tr.: Minh họa, 20cm Mã xếp giá: 372.218711 Đ211 A11Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006569-76, Lầu 1 TV: 1000008676-7, Lầu 1 TV: GT06035844, Lầu 1 TV: GT06035878-9, Lầu 1 TV: GT06035883, Lầu 1 TV: GT06037563-8, Lầu 1 TV: GT06037629, Lầu 1 TV: GT06037632-42, Lầu 1 TV: GT06037645-52 |
18 | | Giáo dục học mầm non. T.2 / Đào Thanh Âm chủ biên [và những người khác] . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Đại học Sư phạm, 2006. - 223 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 Đ211 A11Đăng ký cá biệt: 2000013951-6, 2000017041-52, 2000019506-12 |
19 | | Giáo dục học mầm non. T.3 / Đào Thanh Âm chủ biên [và những người khác] . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Đại học Sư phạm, 2006. - 163 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 Đ211 A11Đăng ký cá biệt: 2000013619-29, 2000019538-48 |
20 | | Giáo dục học mầm non. Tập 3 / Đào Thanh Âm chủ biên ;Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hòa . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 159 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 Đ211 A11Đăng ký cá biệt: 2000013946-50, 2000016469, 2000016994-7013 |
21 | | Giáo dục trẻ em: Những bài giảng đầu tiên về giáo dục : Sách tham khảo / Rudolf Steiner ; Nguyễn Hồng dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tri thức, 2023. - xxvii, 226 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 S822Đăng ký cá biệt: 2000012982-4 |
22 | | Giáo trình Giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non : Dùng cho hệ Cử nhân chuyên ngành Giáo dục mầm non / Nguyễn Thị Hòa . - In lần thứ 19. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 168 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.2180711 N573 H68Đăng ký cá biệt: 2000012985-9 |
23 | | Giáo trình văn học trẻ em / Lã thị Bắc Lý . - Tái bản có sửa chửa, bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm, 2005. - 215 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.2187 L111 L98Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006630-8, Lầu 1 TV: GT06037653, Lầu 1 TV: GT06037655, Lầu 1 TV: GT06037658-9, Lầu 1 TV: GT06037663, Lầu 1 TV: GT06037666-9, Lầu 1 TV: GT06037671-81 |
24 | | Growing up with literature / Walter E. Sawyer ; foreword by Francis P. Hodge . - 6th ed. - Belmont, CA : Wadsworth Cengage Learning, 2012. - xxvii, 370 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 372.64 S271Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006840 |
25 | | Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức họat động giáo dục Trẻ 3 - 4 tuổi / Viện chiến lược và chương trình giáo dục . - H.: Giáo dục, 2005. - 124tr.; 28cm Mã xếp giá: 372.218711 V656Đăng ký cá biệt: 2000018803-21, Lầu 1 TV: 1000006615-24, Lầu 1 TV: GT06036989-96, Lầu 1 TV: GT06036999-7000, Lầu 1 TV: GT06037004, Lầu 1 TV: GT06037006, Lầu 1 TV: GT06037008, Lầu 1 TV: GT06037010-1, Lầu 1 TV: GT06037014-8, Lầu 1 TV: GT06037333-62 |
26 | | Infants, toddlers, and caregivers : a curriculum of respectful, responsive care and education / Janet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xxxii, 327, [54] tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 362.71 G643Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004729, Lầu 2 KLF: 2000006646 |
27 | | Kỹ năng so sánh của trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi trong việc thực hiện các bài toán bảo toàn lượng vật chất tại Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số : CSB2022-23 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Trần Thị Phương chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Hải Bình , Lê Thị Thu Hiền tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 86, [32] tr. : Ảnh minh họa ; 29 cm |
28 | | Kỹ năng so sánh của trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi trong việc thực hiện các bài toán bảo toàn lượng vật chất tại Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số : CSB2022-23 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Trần Thị Phương chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Hải Bình , Lê Thị Thu Hiền tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 86, [30] tr. : Ảnh minh họa màu ; 29 cm |
29 | | Kỹ năng so sánh của trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi trong việc thực hiện các bài toán bảo toàn lượng vật chất tại Thành phố Hồ Chí Minh : Mã số : CSB2022-23 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Trần Thị Phương chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Thị Hải Bình , Lê Thị Thu Hiền tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 87, [48] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.218 T772 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000063 |
30 | | Leading and supporting early years teams : A practical guide / Deborah Price, Cathy Ota . - New York : Routledge, 2014. - vii, 117 p. ; 22 cm Mã xếp giá: 372.210941 P945Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006811 |