1 | | Feed your family right : how to make smart food and fitness choices for a healthy lifestyle / Elisa Zied, with Ruth Winter . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2007. - x, 277tr. ; 23cm Mã xếp giá: 613.2 Z65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003006, Lầu 2 KLF: 2000008085 |
2 | | 1000 hợp âm cho đàn guitare/ Patrick Moulou, Art Micaelian; Thiên Kim dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1999. - 112tr., 26cm Mã xếp giá: 787.87 M926Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05005936-9, Lầu 2 TV: TKV19041662 |
3 | | Achieving accountability in higher education : balancing public, academic, and market demands / Joseph C. Burke and associates . - San Francisco : Jossey-Bass, 2005. - xxix, 369tr. : minh họa ; 23cm. - ( The Jossey-Bass adult and higher education series ) Mã xếp giá: 379.1 B959Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032954, Lầu 2 KLF: 2000006896 |
4 | | Administration of physical education and sport programs / Larry Horine, Davia Stotlar . - 5th ed. - Madison, Wis. : Brown & Benchmark, 2004. - xvii, 335 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 796.060973 H811Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009246 |
5 | | Adult education in the American experience : from the colonial period to the present / Harold W. Stubblefield, Patrick Keane . - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 1994. - xviii, 397tr. ; 24cm Mã xếp giá: 374 S929Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032631, Lầu 2 KLF: 2000006859 |
6 | | Adult learners in the academy / Lee Bash . - Bolton, MA : Anker Pub. Co., 2003. - xi, 230 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 374 B299Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032624, Lầu 2 KLF: 2000006856 |
7 | | Alphabet learning center activities kit / Nancy Fetzer, Sandra F. Rief ; illustrated by Nancy Fetzer . - West Nyack, N.Y. : Center for Applied Research in Education, 2000. - xvi, 393 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 372.416 F435Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032601, Lầu 2 KLF: 2000006830 |
8 | | American education / Joel Spring . - 13th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2008. - xx, 351 tr. : chân dung ; 24 cm Mã xếp giá: 370.973 S769Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006734 |
9 | | American education / Joel Spring . - 12th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2006. - xv, 323tr. : chân dung ; 24cm Mã xếp giá: 370.973 S769Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006735 |
10 | | American education / Joel Spring . - 11th ed. - N.Y : Mc Graw Hill , 2004. - xiv,312tr. : chân dung ; 24cm Mã xếp giá: 370.973 S769Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032362 |
11 | | An ABC of early childhood education : A guide to some of the key issues / Sandra Smidt . - London ; New York : Routledge, 2015. - viii, 140 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 372.21 S639Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006800 |
12 | | Annual editions : Education. 2008/2009 . - 35th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 237 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 370 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032466-8, Lầu 2 KLF: 2000006704 |
13 | | Annual editions : Multicultural Education.2008/2009 / Fred Schultz biên soạn . - 14h ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xviii, 222tr.: Tranh ảnh ; 27cm Mã xếp giá: 658.05 A615Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008527 |
14 | | Arts integration and special education : An inclusive theory of action for student engagement / edited by Alida Anderson . - New York : Routledge, 2014. - xix, 198 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 371.9 A784Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006780 |
15 | | Authentic learning for the digital generation : Realising the potential of technology in the classroom / Angela McFarlane . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - ix, 147 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 371.33 M479Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006772 |
16 | | Âm nhạc 4 / Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn đồng chủ biên ; ... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 60 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.8707 A48Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000051-5 |
17 | | Bài giảng bồi dưỡng giáo viên tiểu học - Phần cơ sở : Tài liệu tham khảo cho giáo viên, cán bộ QLGD tiểu học / Hoàng Văn Sít biên dịch . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 158 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.1 B152Đăng ký cá biệt: 1000002482-6 |
18 | | Bài toán giải bằng hai phép tính : Giáo án / Thái Thị Lệ Linh . - [Tp. Hồ Chí Minh], 2006. - 5 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 510.07 T364 L76Đăng ký cá biệt: 1000002829 |
19 | | Bàn về công tác giáo dục / Hồ Chí Minh . - H. : Sự thật, 1972. - 114 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 370.9597 H678 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022349 |
20 | | Bách khoa thư Hồ Chí Minh(tư liệu- sơ giản). T.1, Hồ Chí Minh với giáo dục - đào tạo Phan Ngọc Liên, Nguyên An biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Từ điển bách khoa, 2003. - 720tr., 20cm Mã xếp giá: 923.159703 B118Đăng ký cá biệt: 2000001904, Lầu 2 TV: 2000000995 |
21 | | Bách khoa tri thức học sinh . - H. : Văn hóa thông tin, 2001. - 1507 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 370.3 B116Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006716, Lầu 2 TV: 2000022320-1 |
22 | | Biện pháp giáo dục an toàn giao thông trong dạy học môn tự nhiên - xã hội lớp 1, 2, 3 : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Lê Ngân Hà ; Nguyễn Kiên Quyết hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2015. - 51, [121] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000668 |
23 | | Biện pháp của hiệu trưởng bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho đội ngũ giáo viên, nhân viên trường Tiểu học An Lạc 3 Quận Bình Tân : Tiểu luận tốt nghiệp / Phạm Thị Thu Hằng, Vũ Đăng Liên hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Cán bộ quản lý giáo dục, 2006. - 63 tr. : Minh họạ màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000634 |
24 | | Biện pháp nâng cao khả năng phân tích, tổng hợp của trẻ mẫu giáo 4-5 tuổi qua trò chơi xây dựng - lắp ghép : Đề cương luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục : 7.01.13 / Phạm, Thị Kim Thanh ; Ngô Hiệu hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 13 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.218 P534 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004414 |