1 | | "Câu View" & kinh tế chú ý / Đỗ Đình Tấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, 2024. - 287 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 302.23Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | 5G mobile communications : Concepts and technologies / Saad Z. Asif . - 1st ed. - Boca Raton, FL : CRC PressTaylor and Francis Group, 2019. - xvii, 335 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 621.384 A832Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015149 |
3 | | A Beginner's Guide to media communications / Val Gause . - Lincolnwood, Illinois : National Textbook , 1997. - xi,144tr.: minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 808.066302 G274Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001363 |
4 | | A deep neural architecture for sentence-level sentiment classification in Twitter social networking / Nguyen Thanh Huy, Le Nguyen Minh . - [Kđ.] : [Knxb], 2017 15th International Conference of The Pacification Association for Computational Linguistics, tr. 1-12, |
5 | | A microstrip MIMO antenna with enhanced isolation for WiMAX applications. Vol. 2019 / Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Thi Thu Hang, Ho Van Cuu . - [Kđ.] : [KNxb.], 2019 Journal of Information & communications No. 2, p. 99-105, |
6 | | Active media technology : Proceedings of the 2nd International conference, Chongqing, PR China, 29-31 May 2003 / Jian Ping Li...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2003. - xiv, 519tr. ; 23cm Mã xếp giá: 302.4 A188Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005821 |
7 | | Advertising and promotion : An integrated marketing communications perspective / George E. Belch & Michael A. Belch . - 7th ed. - Boston ; London. : McGraw-Hill Irwin, 2007. - xxvi, 820 p. : ill. ; 29 cm Mã xếp giá: 659.1 B427Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN21006570 |
8 | | Applied communication research / Judith M. Buddenbaum and Katherine B. Novak . - 1st ed. - Ames, Iowa : Iowa State University Press, 2001. - xiii, 332 tr. : minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 302.2 B927Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003944, Lầu 2 KLF: 2000005801 |
9 | | Ảnh hưởng của công cụ truyền thông đối với sự phát triển du lịch tại Đà Nẵng : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thanh Tâm, Nguyễn Bảo Quỳnh ; Tạ Quang Trung hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 113tr. ; 29cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000141 |
10 | | Ảnh hưởng của việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội đến hiệu suất công việc - Nghiên cứu một số trường Đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Lý Thảo Nghi ; Lê Đình Nghi hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 82, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 331.110711 L981 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001557 |
11 | | Beyond advertising : Creating value through all customer touchpoints / Yoram (Jerry) Wind, Catharine Findiesen Hays, and The Wharton Future of Advertising Innovation Network . - 2nd ed. - Hoboken, New Jersey : Wiley, 2016. - xxiv, 261 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 659.1 W766Đăng ký cá biệt: 2000017488-9 |
12 | | Broadband packet switching technologies : A practical guide to ATM switches and IP routers / H. Jonathan Chao, Cheuk H. Lam, Eiji Oki . - New York : John Wiley & Sons, 2001. - xvi, 459 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.382 C461Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008322 |
13 | | Broadcasting Pirates or Abuse of the Microphone/ A. Palfilov; Translated from the Russian by Nicolas Bobrov . - Moscow: Progress, 1981. - 199p., 20cm Mã xếp giá: 384.554 P159Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0500228 |
14 | | Business and administrative communication / Kitty O. Locker . - 7th ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill / Irwin, 2006. - xxx, 686 tr. : Minh hoạ ; 29 cm Mã xếp giá: 651.7 L815Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008616 |
15 | | Business communication : Building critical skills / Kitty O. Locker, Stephen Kyo Kaczmarek . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxvi, 559tr. ; Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 651.7 L815Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008615 |
16 | | Business communication today / Courtland L. Bovee, John V. Thill . - 11th ed. - Boston : Pearson, 2012. - 617, [63] tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 658.4 B783Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008812 |
17 | | Can you hear me? : How to connect with people in a virtual world / Nick Morgan . - Boston, Massachusetts : Harvard Business Review Press, 2018. - xii, 270 p. ; 22 cm Mã xếp giá: 302.231 M851Đăng ký cá biệt: 2000000228 |
18 | | Cách thức truyền thông hiệu quả trong hoạt động bảo vệ môi trường tại Thành phố Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Hoàng Minh Uyên, Phan Mỹ Nhàn ; Trương Thiên Hương hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - xi, 150 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000497 |
19 | | Cải thiện hiệu năng của kênh phân phối ngẫu nhiên η−μ ứng dụng kĩ thuật loại bỏ nhiễu không hoàn hảo SIC trong đa truy nhập không trực giao NOMA : Mã số : CSB2021-11 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Nguyễn Hồng Nhu chủ nhiệm đề tài ; Nguyễn Nhật Tiến tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - viii, 40, [15] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 004.65 N573 N58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000016 |
20 | | Cẩm nang huấn luyện kỹ năng hoạt động dã ngoại . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 84 tr. ; 16 cm Mã xếp giá: 302.2 C172Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033159-61 |
21 | | Cẩm nang huấn luyện kỹ năng truyền tin . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011. - 40 tr. ; 16 cm Mã xếp giá: 302.2 C172Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033156-8 |
22 | | Cẩm nang truyền thông xã hội B2B / Kipp Bodnar, Jeffrey L. Cohen ; Nguyễn Lâm Xuân Các dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Dân trí, 2013. - 374 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.8 B666Đăng ký cá biệt: 2000017950-2 |
23 | | Channel-adaptive technologies and cross-layer designs for wireless systems with multiple antennas : Theory and applications / Vincent K.N. Lau, Yu Kwong Ricky Kwok . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - xxxv, 506 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series in telecommunications and signal processing ) Mã xếp giá: 621.3845 L366Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003946, Lầu 2 KLF: 2000008383 |
24 | | Cognitive radio assisted non-orthogonal multiple access: outage performance / Nguyen Hong Nhu, ...[và nh.ng.khác] . - [Kđ.] : [KNxb.], 2019 International Conference on Telecommunications and Signal Processing (TSP), p. 449-453, |
25 | | Communicating for results : A guide for business and the professions / Cheryl Hamilton . - 7th ed. - Belmont, CA : Thomson/Wadsworth, 2005. - xxii, 410tr. : Hình ảnh ; 26cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 658.45 H218Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008949 |
26 | | Communication in our lives / Julia T. Wood . - 4th ed. - Australia : Thomson/South-Weatern, 2006. - xxvii, 473tr. : Hình ảnh ; 26cm + 01 CD Mã xếp giá: 302.23 W874Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005791 |
27 | | Content marketing strategies for dummies / Stephanie Diamond . - Hoboken, New Jersey : Wiley & Sons, Inc., 2016. - xii, 386 p. : ill ; 23 cm Mã xếp giá: 658.872 D537Đăng ký cá biệt: 2000017326 |
28 | | Công nghệ thông tin & truyền thông : kỳ 1 [Tạp chí] / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội. - 64 tr. : Minh họa ; 28cm |
29 | | Công nghệ thông tin & truyền thông : kỳ 2 [Tạp chí] / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội. - 64 tr. : Minh họa ; 21x28cm |
30 | | Công tác truyền thông cho các hoạt động từ thiện tại Thành phố Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Nhạn, Lê Phạm Ngọc Trinh ; Nguyễn Thị Quỳnh Trang hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 115 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000344 |