1 | | 130 câu hỏi phòng tránh ngộ độc thực phẩm / Nguyễn Khắc Khoái biên soạn . - H. : Phụ nữ, 2006. - 124 tr. : minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 615.9 M917Đăng ký cá biệt: 2000021171 |
2 | | A dictionary of food and nutrition / David A. Bender . - 2nd ed. - Oxford [U.K.] ; New York : Oxford University Press, 2005. - 583 tr. ; 20 cm. - ( Oxford paperback reference ) |
3 | | A dictionary of Food and Nutrition/ David A.Bender . - Second edition. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - vii,583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 641.303 B458Đăng ký cá biệt: 2000002970, Lầu 2 KLF: 2000008691 |
4 | | Advances in food diagnostics / Editors, Leo M.L. Nollet, Fidel Toldrá ; administrative editor, Y.H. Hui . - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2007. - xiii, 368 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 664.07 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003335, Lầu 2 KLF: 2000009105 |
5 | | An toàn thực phẩm cho học sinh / Phùng Hiền, Vũ Dương biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014. - 184 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 363.192 A532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022553-6 |
6 | | At your service : A hands-on guide to the professional dining room / The Culinary Institute of America ; John W. Fischer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - 210 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 647.95 F529Đăng ký cá biệt: 2000013045-6, Lầu 2 KLF: 2000008720 |
7 | | Ảnh hưởng của chất lượng dịch vụ công trực tuyến tại Ban quản lý An toàn Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh đến sự hài lòng của khách hàng : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Nguyễn Văn Bắc ; Lê Đình Nghi hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - ix, 86, [30] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 363.192 N573 B12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002332 |
8 | | Bảo quản lương thực / Mai Lê chủ biên ; Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga . - Hà Nội : Bách khoa - Hà Nội, 2013. - 129 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 664.7 M217 L43Đăng ký cá biệt: 2000017360-4 |
9 | | Bảo quản và chế biến rau quả / Nguyễn Văn Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa . - Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 327tr. : hình vẽ ; 24cm Mã xếp giá: 664.8 N573 T56Đăng ký cá biệt: 2000011281, 2000017358-9 |
10 | | Bảo quản và chế biến rau quả thường dùng ở Việt Nam/ Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thị Kim Hoa . - H.: Phụ nữ, 2003. - 235tr.; 19cm Mã xếp giá: 641.4 H987 D92Đăng ký cá biệt: 2000002973 |
11 | | Bảo tồn và lưu giữ nguồn gen vi sinh vật công nghệ thực phẩm : Báo cáo tổng kết đề tài cấp Bộ : 7310 / Vũ Nguyên Thành [và nh. ng.khác] . - H. , 2009. - 76tr. : biểu đồ, minh hoạ, hình ảnh Mã xếp giá: 660.6 V986 T37Đăng ký cá biệt: : CSDL10000034 |
12 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T.2, Phần riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 320tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 664.02 N573 B61Đăng ký cá biệt: 2000011282, 2000017406 |
13 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T.3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toản . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 262tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 664.02 P534 T63Đăng ký cá biệt: 2000011283, 2000017403 |
14 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T.4, Phân riêng dưới tác dụng của nhiệt (Chưng luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy) / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 395tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 664.02 N573 B61Đăng ký cá biệt: 2000017404 |
15 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. T.5, Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 320tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 664.02 N573 B61Đăng ký cá biệt: 2000011296, 2000017405 |
16 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thực phẩm chức năng của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Mai Hải, Phạm Diễm Quỳnh . - [Kđ.] : [KNxb.], 2021 Tạp chí Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương Số 590 (06/2021), tr. 57-59, |
17 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thực phẩm chức năng của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Phạm Diễm Quỳnh ; Lê Mai Hải hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - x, 62, [20] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 658.83 P534 Q47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003926 |
18 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua thực phẩm an toàn của người tiêu dùng - nghiên cứu tại hệ thống cửa hàng tiện lợi trên địa bàn quận 8, TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Phan Thu Hằng, Lê Phước Thật . - [Kđ.] : [KNxb.], 2020 Tạp chí Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương Số 567 (6/2020), tr. 72-74, |
19 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua thực phẩm an toàn của người tiêu dùng - nghiên cứu tại hệ thống cửa hàng tiện lợi trên địa bàn quận 8, TP. Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh : 8340101 / Lê Phước Thật ; Nguyễn Phan Thu Hằng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - xi, 140 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 641.31 L433 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003849 |
20 | | Chất phụ gia thực phẩm : Cẩm nang cho người tiêu dùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 75 tr. ; 15 cm Mã xếp giá: 613.2 C492Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034557-66 |
21 | | Chuẩn hóa phương pháp xác định hàm lượng vitamin D (D2 và D3) trong thực phẩm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) : Báo cáo kết quả nghiên cứu : 6544 / Đoàn Thị Hường chủ nhiệm đề tài . - H., 2007. - 59tr. : Minh họa Mã xếp giá: 613.28 Đ631 H96Đăng ký cá biệt: : CSDL10000574 |
22 | | Chuỗi cung ứng lạnh Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Những tác động và giải pháp = Vietnam's cold chain logistics in the industrial revolution 4.0: The effects and solutions / Bùi Thị Bích Liên, Nguyễn Trần Thái Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2021 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 73(01/2021),tr.89-99, |
23 | | Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 489 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 664.028 C749Đăng ký cá biệt: 2000017401-2 |
24 | | Công nghệ chế biến thực phẩm / Lê Thanh Hải [và nh.ng. khác] . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010. - 161tr. : Hình vẽ ; 26cm. - ( Bạn đồng hành ) Mã xếp giá: 664 C749Đăng ký cá biệt: 2000017412-4, Lầu 2 TV: TKV10029477-80 |
25 | | Công nghệ vi sinh vật. T.2 :Vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn Đức Lượng . - Tái bản lần thứ nhất. - T.P.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Bách khoa T.P. Hồ Chí Minh, 2006. - 371tr.: hình vẽ ; 20cm Mã xếp giá: 660.62 N573 L96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09020509-27 |
26 | | Cuisine and culture : A history of food & people / Linda Civitello . - Hoboken, N.J. : Wiley, ; c2008. - vi, 111 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 641.3 C582Đăng ký cá biệt: 2000002965, Lầu 2 KLF: 2000008690 |
27 | | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / Phạm Duy Tường chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2012. - 183 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613.2 P534 T93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV17037368-72 |
28 | | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm của các loại nước uống trên thị trường . - T.p Hồ Chí Minh, 1998. - 23 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 641 D58Đăng ký cá biệt: 2000011874 |
29 | | Đánh giá lượng tồn dư thuốc kích thích tăng trọng trong thịt gia súc, gia cầm : Báo cáo tổng kết đề tài : 6488 / Trần Quang Thủy chủ nhiệm đề tài . - H., 2007. - 94tr. : Minh họa Mã xếp giá: 615.36 T772 T54Đăng ký cá biệt: : CSDL10000567 |
30 | | Đánh giá tình trạng vệ sinh an toàn thực phẩm một số loại rau bán ở cửa hàng rau sạch và thực phẩm khác trên địa bàn Hà Nội : Báo cáo tổng kết đề tài : 7107 / Đoàn Thị Hường chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 32tr Mã xếp giá: 641.597314 Đ631 H96Đăng ký cá biệt: : CSDL10000420 |