1 | | 15 thực phẩm và 150 món ăn giúp bảo vệ gan / Trí Việt . - H. : Nxb Hà Nội, 2009. - 230tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 641.5 T819 V67Đăng ký cá biệt: 2000004462-3 |
2 | | 6 weeks to a Hollywood body : look fit and feel fabulous with the secrets of the stars / Steve Zim and Mark Laska . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - ix, 227tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 613.7 Z71Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002647, Lầu 2 KLF: 2000008101 |
3 | | A dictionary of food and nutrition / David A. Bender . - 2nd ed. - Oxford [U.K.] ; New York : Oxford University Press, 2005. - 583 tr. ; 20 cm. - ( Oxford paperback reference ) |
4 | | A dictionary of Food and Nutrition/ David A.Bender . - Second edition. - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2005. - vii,583tr.: minh họa ; 20cm. - ( Oxford paperback reference ) Mã xếp giá: 641.303 B458Đăng ký cá biệt: 2000002970, Lầu 2 KLF: 2000008691 |
5 | | Ảnh hưởng chế độ ăn (giàu lipid) và thức uống (nước cam ép) lên sự hấp thu cyclosporin A trên người Việt Nam tình nguyện khỏe mạnh : Báo cáo kết quả nghiên cứu đề tài cấp Bộ : 7077 / Lê Minh Trí, Phan Thị Danh chủ nhiệm đề tài . - TP.HCM, 2008. - 66tr Mã xếp giá: 613.2 L433 T82Đăng ký cá biệt: : CSDL10000594 |
6 | | Chất phụ gia thực phẩm : Cẩm nang cho người tiêu dùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 75 tr. ; 15 cm Mã xếp giá: 613.2 C492Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034557-66 |
7 | | Chuẩn hóa phương pháp xác định hàm lượng vitamin D (D2 và D3) trong thực phẩm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) : Báo cáo kết quả nghiên cứu : 6544 / Đoàn Thị Hường chủ nhiệm đề tài . - H., 2007. - 59tr. : Minh họa Mã xếp giá: 613.28 Đ631 H96Đăng ký cá biệt: : CSDL10000574 |
8 | | Contemporary nutrition : A functional approach / Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith, Angela L. Collene . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2013. - xxii, 709 [87] p. : col. ill ; 28 cm Mã xếp giá: 612.3 W266Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN15005388 |
9 | | Daily fitness and nutrition journal . - Boston : McGraw-Hill, 2005. - iii, 108 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 613.7 D133Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN13005002-4 |
10 | | Dinh dưỡng trẻ em : Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên THSP Mầm non hệ 9+1 và 12+1 / Phạm Mai Chi, Nguyễn Kỳ Minh Nguyệt, Nguyễn Tố Mai . - In lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 1998. - 124 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 P534 C53Đăng ký cá biệt: 2000013472-8 |
11 | | Dinh dưỡng trẻ em : Tài liệu đào tạo giáo viên nhà trẻ- mẫu giáo hệ sư phạm 12+2 / Nguyễn Tố Mai, Nguyễn Thị Hồng Thu . - H. : Giáo dục, 1998. - 111 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.21 N573 M22Đăng ký cá biệt: : CS2LH11001600, 2000013479-84 |
12 | | Dinh dưỡng trong bệnh viện . - T.p Hồ Chí Minh, 1999. - 33 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 613.2 D58Đăng ký cá biệt: 2000021031 |
13 | | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / Phạm Duy Tường chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2012. - 183 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613.2 P534 T93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV17037368-72 |
14 | | Dinh dưỡng và cao huyết áp . - T.p Hồ Chí Minh, 2001. - 26 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 616.1 D584Đăng ký cá biệt: 2000021151 |
15 | | Dinh dưỡng và các tầng lớp dân cư . - [??]: [??], [2005]. - 39 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 613.2 D584Đăng ký cá biệt: 2000021029 |
16 | | Dinh dưỡng và sức khỏe người cao tuổi . - T.p Hồ Chí Minh, 1998. - 22 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 613.2 D584Đăng ký cá biệt: 2000021030 |
17 | | Đánh giá hiệu quả của bổ sung đa vi chất dinh dưỡng cho trẻ em 11-13 tuổi vùng ven biển tỉnh Thái Bình : Báo cáo nghiệm thu đề tài nghiên cứu khoa học: 7022 / Đặng Văn Nghiễm chủ nhiệm đề tài,... [và nh. ng. khác] . - H. , 2008. - 57tr. Mã xếp giá: 649.3 Đ182 N57Đăng ký cá biệt: : CSDL10000474 |
18 | | Eating right from 8 to 18 : Nutrition solutions for parents / Sandra K. Nissenber, Barbara N. Pearl . - New York : Wiley, 2001. - viii, 229 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Savvy ) Mã xếp giá: 613.2 N726Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003618, Lầu 2 KLF: 2000008088 |
19 | | Feed your genes right : Eat to turn off disease-causing genes and slow down aging / Jack Challem . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xvii, 253 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 613.2 C437Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004140, Lầu 2 KLF: 2000008086 |
20 | | Fit and female : The perfect fitness and nutrition game plan for your unique body type / Geralyn Coopersmith . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - x, 230tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 613.7 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002595, Lầu 2 KLF: 2000008093 |
21 | | Giáo dục dinh dưỡng - sức khỏe cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp . - H. , 2006. - 115 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 372.21071 G433Đăng ký cá biệt: : CS2LH11003523, 2000016796-806 |
22 | | Giáo trình dinh dưỡng : Dùng trong các trường THCN / Đồng Ngọc Đức chủ biên . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005. - 74 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 613.20711 G434Đăng ký cá biệt: 2000021043-4 |
23 | | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em / Nguyễn Kim Thanh . - In lần thứ tư. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội , 2005. - 206tr. ; 20cm Mã xếp giá: 372.21 N573 T37Đăng ký cá biệt: 2000013461-5, Lầu 1 TV: 1000006691-6, Lầu 1 TV: GT06036804-5, Lầu 1 TV: GT06036807-10, Lầu 1 TV: GT06036813-5, Lầu 1 TV: GT06036817-24, Lầu 1 TV: GT06036828, Lầu 1 TV: GT06036830, Lầu 1 TV: GT06036832, Lầu 1 TV: GT06037907-8 |
24 | | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Dành cho học viên ngành giáo dục mầm non hệ đào tạo tại chức và từ xa / Lê Thị Mai Hoa, Lê Trọng Sơn . - In lần thứ tư. - H. : Đại học sư phạm, 2009. - 231 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.21 L433 H68Đăng ký cá biệt: 2000013664, 2000016067-77 |
25 | | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Dành cho học viên ngành giáo dục mầm non hệ đào tạo tại chức và từ xa / Lê Thị Mai Hoa, Lê Trọng Sơn . - In lần thứ hai. - H. : Đại học sư phạm, 2005. - 231 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.21 L433 H68Đăng ký cá biệt: 2000013665-8, 2000016066 |
26 | | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo / Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ tư. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 180 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.21 L433 H68Đăng ký cá biệt: 2000013466-70 |
27 | | Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Vũ Duy Giảng chủ biên; Tôn Thất Sơn . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 117 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 641.3 V986 G43Đăng ký cá biệt: 2000002950-4, Lầu 1 TV: GT07039880-909, Lầu 1 TV: GT07039913, Lầu 1 TV: GT07039915-9, Lầu 1 TV: GT07039921-2 |
28 | | Giáo trình vệ sinh - dinh dưỡng : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Lê Thị Mai Hoa chủ biên; Trần Văn Dần . - H. : Giáo dục, 2008. - 243tr. ; 24cm Mã xếp giá: 372.370711 L433 H68Đăng ký cá biệt: 2000019239-43 |
29 | | Human nutrition : Science for healthy living / Tammy J. Stephenson, Wendy J. Schiff . - New York : McGraw-Hill, 2016. - xxvi,661 [155] p. : col. ill ; 28 cm Mã xếp giá: 612.3 S836Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN18005958 |
30 | | Hướng dẫn sử dụng giá trị dinh dưỡng thực phẩm / Nguyễn Thị Minh Kiều chủ biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 149 tr. : Ảnh, bảng ; 15 cm Mã xếp giá: 613.2 N573 K47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV15034547-56 |