Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A course in business statistics / David F. Groebner,... [và nh.ng.khác] . - 4th ed. - Upper Saddle River, N.J : Pearson/Prentice Hall, 2006. - xxx, 656 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm+ 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 519.5 A111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007523
  • 2 Advances in statistics, combinatorics and related areas : Selected papers from the SCRA2001-FIM VIII, Wollogong conference, University of Wollongong, Australia, 19-21 December 2001 / Chandra Gulati...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xiii, 394tr. :bMinh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 519.5 A245
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007524
  • 3 Basic statistics using Exel 2007 for use with basic statistics for business & economics 6th ed. and statistical techniques in business & economics 13th ed. / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - v, 232 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 L742
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007536
  • 4 Basic statistics using Exel for Office XP for use with Statistical techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - v, 245 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 L742
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007531
  • 5 Business statistics demystified / Steven M. Kemp, Sid Kemp . - New York : McGraw-Hill, 2004. - xv, 380 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Demystified series )
  • Mã xếp giá: 519.5 K32
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007532
  • 6 Business statistics in practice / Bruce L. Bowerman, Richard T. O'Connell ; MegaStat, J. Burdeane Orris cộng tác . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - xxi, 881 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm+ 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 519.5 B786
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002143-5, Lầu 1 TV: TKN11003570, Lầu 1 TV: TKN11004307-8, Lầu 2 KLF: 2000007528-9
  • 7 Dạy học nội dung thống kê lớp 10 nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Dương Khánh Hòa ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - viii, 123 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 519.5 D928 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003653
  • 8 Dạy học thống kê mô tả ở trường đại học : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Hồ Nguyên Hạ ; Đào Hồng Nam hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 110, [30] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 519.5 H678 H11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003657
  • 9 Elementary statistics : a brief version / Allan G. Bluman . - 3rd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - xxviii,660tr. : minh họa màu ; 26cm
  • Mã xếp giá: 519.5 B658
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007525
  • 10 Elementary statistics : A step by step approach / Allan G. Bluman . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007 + 1 CD-ROM. - xxx, 802, [48] tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 B658
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007526
  • 11 Elementary statistics : From discovery to decision / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003 + 1 CD-ROM. - xxii, 793tr. ; 28cm
  • Mã xếp giá: 519.5 P385
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007520
  • 12 Elements of advanced engineering mathematics / Peter V. O'Neil . - International ed. - Australia : Cengage learning, 2010. - xi, 478 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 O58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007519
  • 13 Một nghiên cứu didactic về dạy học ước lượng ở trường đại học : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Trần Thị Kim Oanh ; Đào Hồng Nam hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vii, 127, 12 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 T772 O11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003658
  • 14 Phát triển năng lực giải quyết vấn đề toán học cho học sinh lớp 11 thông qua dạy học tổ hợp - Xác suất : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Huỳnh Kim Trúc ; Lê Xuân Trường hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 108, [14] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 H987 T89
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003654
  • 15 Post-optimal analysis in linear semi-infinite optimization /​ Miguel A. Goberna, Marco A. López . - New York : Springer, 2014. - x, 121 pages : illustrations ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 G574
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007522
  • 16 Response surfaces, mixtures, and ridge analyses / George E. P. Box, Norman R. Draper . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 857tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 B783
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003788, Lầu 2 KLF: 2000007527
  • 17 Statistical techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xvii, 859 tr. : minh họa màu ; 28 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in). - ( The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences )
  • Mã xếp giá: 519.5 L742
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007530
  • 18 Statistics for business and financial economics / Cheng F. Lee, John C. Lee, Alice C. Lee . - 2nd ed. - Singapore : World Scientific, 2000. - xxx, 976tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 519.5 L477
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002347, Lầu 2 KLF: 2000007533
  • 19 Statistics with Stata : Updated for version 9 / Lawrence C. Hamilton . - Belmont, CA : Thomson/BrooksCole, 2006. - 409tr : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 519.5 H218
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007535
  • 20 Theory of preliminary test and Stein-type estimation with applications / A.K. Md. Ehsanes Saleh . - Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 622 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 S163
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003535, Lầu 2 KLF: 2000007521
  • 21 Thiết kế tình huống dạy học nội dung thống kê ở lớp 7 nhằm phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Huỳnh Hoàng Trâm Anh ; Phạm Sỹ Nam hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 100 tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 519.5 H987 A60
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003655
  • 22 Variations on split plot and split block experiment designs / Walter T. Federer, Freedom King . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiv, 270 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Mã xếp giá: 519.5 F293
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004046, Lầu 2 KLF: 2000007534
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    826.995

    : 87.323

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến