1 | | Creative teaching : Mathematics in the primary classroom / Mary Briggs, Sue Davis . - 2nd ed. - New York ; London : Routledge, Taylor & Francis Group, 2015. - viii, 171 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 372.7 B854Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006843 |
2 | | Elementary School Mathematics. Book 1 / Robert E. Eicholz . - Lond.: Addson -Wesley, 1967. - 268p., 22cm Mã xếp giá: 372.7 E 34Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032568 |
3 | | Growth in Arithmetic: Grade 5/ John R. Clark, Charlote W. Junge, Harold E. Moser . - Revised ed. - N.Y.: World Book Co., 1956. - 314p., 24cm Mã xếp giá: 372.7 C598Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032559 |
4 | | Learning and teaching early math : The learning trajectories approach / Douglas H. Clements, Julie Sarama . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2014. - xiv, 380 pages : il. ; 26 cm. - ( Studies in mathematical thinking and learning series ) Mã xếp giá: 372.7 C626Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006844 |
5 | | Mathematics for elementary teachers : an activity approach / Albert B. Bennett, L. Ted Nelson . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xiv,309,40tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 372.7 B471Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006846 |
6 | | Quản lí đổi mới phương pháp dạy học môn toán ở các trường tiểu học quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh: Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục: 8140114 / Ngô Thị Lan ; Võ Thành Đạt hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - xi, 154, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.7 N569Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002610 |
7 | | Quản lí hoạt động dạy học môn Toán lớp 5 theo tiếp cận năng lực học sinh ở các trường tiểu học huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Quản lý giáo dục : 8140114 / Nguyễn Thị Ngọc Thu ; Võ Văn Lộc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - x, 97, [25] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.7 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002868 |
8 | | Teaching mathematics through story : A creative approach for the early years / Caroline McGrath . - New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2014. - x, 173 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 372.7 M478Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006847 |
9 | | The building blocks of early maths : Bringing key concepts to life for 3-6 year olds / Elaine Bennett and Jenny Weidner . - London ; New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2014. - vii, 135 pages : illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 372.7 B471Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006845 |
10 | | Thiết kế bài soạn môn Toán phát triển năng lực học sinh Tiểu học / Vũ Quốc Chung . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 191 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.7 V986Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024870-2 |
11 | | Thiết kế các sản phẩm hình học động bằng phần mềm GeoGebra phục vụ việc dạy diện tích hình tam giác ở tiểu học / Trần Hòa Hiệp, Nguyễn Tấn Tài . - Hà Nội : [Knxb.], 2022 Tạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam Tập 18, Số S2 (2022),tr. 109-118, |
12 | | Toán 1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Khúc Thành Chính chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 160tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000425-9 |
13 | | Toán 1 /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 172 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001301-5 |
14 | | Toán 1 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 216 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001016-20 |
15 | | Toán 2 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 264 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001036-40 |
16 | | Toán 2. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 107 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001331-5 |
17 | | Toán 2. T.1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Khúc Thành Chính chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 132 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002139-43 |
18 | | Toán 2. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 264 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001336-40 |
19 | | Toán 2. T.2 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Khúc Thành Chính chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 116 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000546-50 |
20 | | Toán 3 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 271 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001091-5 |
21 | | Toán 3. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 123 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001351-5 |
22 | | Toán 3. T.1 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Khúc Thành Chính chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 100 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000541-5 |
23 | | Toán 3. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 115 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001356-60 |
24 | | Toán 3. T.2 / Trần Nam Dũng tổng chủ biên ; Khúc Thành Chính chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Dung, ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 92 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000495-9 |