Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  12  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo dục học mầm non. T. 1 / Đào Thanh Âm chủ biên [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 128 tr.: minh họa 20cm
  • Mã xếp giá: 372.218711 Đ211 A11
  • Đăng ký cá biệt: 2000013966-9, Lầu 1 TV: 1000006539-48, Lầu 1 TV: GT06035847-52, Lầu 1 TV: GT06035854, Lầu 1 TV: GT06035856, Lầu 1 TV: GT06035873, Lầu 1 TV: GT06035907, Lầu 1 TV: GT06036893-900, Lầu 1 TV: GT06036906-7
  • 2 Giáo dục học mầm non. T. 2/ Đào Thanh Âm chủ biên [và những người khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 223tr.: minh họa 20cm
  • Mã xếp giá: 372.218711 Đ211 A11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006529-38, Lầu 1 TV: GT06036911-2, Lầu 1 TV: GT06037535, Lầu 1 TV: GT06037537-53
  • 3 Giáo dục học mầm non. T. 3/ Đào Thanh Âm chủ biên,... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 163 tr.: Minh họa, 20cm
  • Mã xếp giá: 372.218711 Đ211 A11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006569-76, Lầu 1 TV: 1000008676-7, Lầu 1 TV: GT06035844, Lầu 1 TV: GT06035878-9, Lầu 1 TV: GT06035883, Lầu 1 TV: GT06037563-8, Lầu 1 TV: GT06037629, Lầu 1 TV: GT06037632-42, Lầu 1 TV: GT06037645-52
  • 4 Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức họat động giáo dục Trẻ 3 - 4 tuổi / Viện chiến lược và chương trình giáo dục . - H.: Giáo dục, 2005. - 124tr.; 28cm
  • Mã xếp giá: 372.218711 V656
  • Đăng ký cá biệt: 2000018803-21, Lầu 1 TV: 1000006615-24, Lầu 1 TV: GT06036989-96, Lầu 1 TV: GT06036999-7000, Lầu 1 TV: GT06037004, Lầu 1 TV: GT06037006, Lầu 1 TV: GT06037008, Lầu 1 TV: GT06037010-1, Lầu 1 TV: GT06037014-8, Lầu 1 TV: GT06037333-62
  • 5 Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu sự phát triển của trẻ em / Nguyễn Thạc . - Hà Nội : Giáo dục 2003. - 342tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 372.218711 N573 T36
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006652-61, Lầu 1 TV: GT06037322-3, Lầu 1 TV: GT06037328-9
  • 6 Nghệ thuật âm nhạc với trẻ mầm non/ Hoàng văn Yến . - tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục 2003. - 100tr., 28cm
  • Mã xếp giá: 372.218711 H678 Y45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006605-14, Lầu 1 TV: GT06037569-73, Lầu 1 TV: GT06037575, Lầu 1 TV: GT06037580, Lầu 1 TV: GT06037583, Lầu 1 TV: GT06037585-6, Lầu 1 TV: GT06037589-98
  • 7 Phòng bệnh trẻ em/ Lại Kim Thúy . - In lần thứ 3. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 120 tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 372.218711 L111 T53
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006681-90, Lầu 1 TV: GT06037483-4, Lầu 1 TV: GT06037486-98, Lầu 1 TV: GT06037506, Lầu 1 TV: GT06037509-12
  • 8 Phương pháp dạy trẻ mẫu giáo định hướng thời gian / Đỗ Thị Minh Liên . - In lần thứ 15. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 103 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 372.218711
  • Đăng ký cá biệt: 2000012995-7
  • 9 Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi . - In lần thứ ba. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 134tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 372.218711 H678 B92
  • Đăng ký cá biệt: 2000018703-9, 2000019155, Lầu 1 TV: 1000006671-80, Lầu 1 TV: GT06037423-4, Lầu 1 TV: GT06037426-30, Lầu 1 TV: GT06037432-3, Lầu 1 TV: GT06037435-6, Lầu 1 TV: GT06037438, Lầu 1 TV: GT06037440, Lầu 1 TV: GT06037442-3, Lầu 1 TV: GT06037445, Lầu 1 TV: GT06037447-50
  • 10 Phương pháp hình thành biểu tượng Toán học sơ đẳng cho trẻ Mầm non / Đỗ Thị Minh Liên . - In lần thứ sáu. - H. : Đại học sư phạm, 2008. - 247tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 372.218711 Đ361 L72
  • Đăng ký cá biệt: 2000018643-7, Lầu 1 TV: 1000006650-1
  • 11 Phương pháp hình thành biểu tượng Toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non/ Đỗ Thị Minh Liên . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 247 tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 372.218711 Đ361 L72
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006639-49, Lầu 1 TV: GT06036194-5, Lầu 1 TV: GT06036197-8, Lầu 1 TV: GT06036201, Lầu 1 TV: GT06036205, Lầu 1 TV: GT06036207-8, Lầu 1 TV: GT06036211
  • 12 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi / Hoàng thị Qanh, Phạm thị Việt, Nguyễn Kim Đức . - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 124tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 372.218711 H678 O11
  • Đăng ký cá biệt: 2000016868-75, Lầu 1 TV: 1000006559-68, Lầu 1 TV: GT06037393-4, Lầu 1 TV: GT06037396, Lầu 1 TV: GT06037398-9, Lầu 1 TV: GT06037401, Lầu 1 TV: GT06037403-7, Lầu 1 TV: GT06037409, Lầu 1 TV: GT06037411, Lầu 1 TV: GT06037413, Lầu 1 TV: GT06037415, Lầu 1 TV: GT06037417-8, Lầu 1 TV: GT06037420-2
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    830.236

    : 90.564

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến