1 | | Các món ăn ngày thường và đãi tiệc : Hướng dẫn nấu ăn bằng hình / Triệu Thị Chơi . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 63tr. : minh họa màu ; 21cm Mã xếp giá: 641.8 T827Đăng ký cá biệt: 2000004836-8, 2000004917 |
2 | | Các món ăn ngon dễ làm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 86 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: 2000004385 |
3 | | Các món chay bổ dưỡng / Thanh Nguyên biên soạn ; Triệu Thị Chơi cố vấn . - Hà Nội : Phụ nữ, 2013. - 63 tr. : Minh hoạ màu; 22 cm Mã xếp giá: 641.5 C118Đăng ký cá biệt: 2000004424-6 |
4 | | Các món heo, bò, gà, vịt / Triệu Thị Chơi . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 62tr. : minh họa, hình ảnh màu ; 21cm Mã xếp giá: 641.8 T827Đăng ký cá biệt: 2000004806-9 |
5 | | Các món tôm, cua, cá, mực / Triệu Thị Chơi . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 62tr. : minh họa, hình ảnh màu ; 21cm Mã xếp giá: 641.8 T827Đăng ký cá biệt: 2000004865-8, Lầu 2 TV: TKV10028390 |
6 | | Các món xúp, lẩu / Triệu Thị Chơi . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 62tr. : minh họa, hình ảnh màu ; 21cm Mã xếp giá: 641.5 T827Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002209, 2000002994-6 |
7 | | Công nghệ nấu ăn 9: Nguyễn Minh Đường chủ biên, Triệu Thị Chơi . - H.: Giáo dục, 2005. - 80tr.; 24cm Mã xếp giá: 641.51207 Đăng ký cá biệt: 2000004407-11, Lầu 1 TV: GT05033520-39 |
8 | | Công nghệ nấu ăn : sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường chủ biên, Triệu Thị Chơi . - H.: Giáo dục, 2005. - 52tr.; 24cm Mã xếp giá: 641.51207 Đăng ký cá biệt: 2000004402-6, Lầu 1 TV: GT05027998, Lầu 1 TV: GT05028005-39 |
9 | | Hướng dẫn cắt may trang phục thông dụng / Triệu Thị Chơi . - In lần 2. - Hà Nội : Phụ nữ, 2012. - 268 tr. : Minh họa; 26 cm. - ( May mặc gia đình ) Mã xếp giá: 646.4 T825Đăng ký cá biệt: 2000004980 |
10 | | Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi) / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 130 tr. ; 18 cm. - ( Cầm nang nội trợ ) Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: 2000002991 |
11 | | Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi): Cẩm nang nội trợ/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM.: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 130tr.: Minh họa; 18cm Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: 2000002997 |
12 | | Kỹ thuật chế biến các món ăn canh, xúp , lẩu / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 160 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 641.813 T8Đăng ký cá biệt: 2000004922, 2000011132 |
13 | | Kỹ thuật chế biến món ăn từ cá. T. 1 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 95 tr. : Minh họa màu ; 18 cm Mã xếp giá: 641.692 T8Đăng ký cá biệt: 2000004480-1 |
14 | | Kỹ thuật chế biến món ăn từ cá. T. 2 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 91 tr. : Minh họa màu ; 18 cm Mã xếp giá: 641.692 T8Đăng ký cá biệt: 2000004478-9 |
15 | | Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc 60 món tôm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2001. - 64 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 641.695 T8Đăng ký cá biệt: 2000004010 |
16 | | Kỹ thuật nấu ăn toàn tập / Triệu Thị Chơi chủ biên . - Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 1149 tr. : hình màu ; 24cm Mã xếp giá: 641.502 T8Đăng ký cá biệt: 2000001348, Lầu 2 TV: TKV16035655 |
17 | | Kỹ thuật nấu ăn trong gia đình / Triệu Thị Chơi, Tôn Kim Ngẫu . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 243 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: 2000002998-3000 |
18 | | Kỹ thuật nấu các món lẩu thông dụng / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 133 tr. ;20 cm Mã xếp giá: 641.813 T8Đăng ký cá biệt: 2000004889 |
19 | | Món ăn Việt Nam / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014. - 255 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: 2000004360-2, Lầu 2 TV: TKV14033777 |
20 | | Món ăn Việt Nam ngày nay= The food of VietNam today/ Triệu Thị Chơi [và nh. ng. khác]; Thanh Bình dịch . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 93tr.: Minh họa màu; 21cm Mã xếp giá: 641.507 M7Đăng ký cá biệt: 2000004417 |
21 | | Nấu ăn nhanh / Triệu Thị Chơi, Tôn Kim Ngẫu . - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 56 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: 2000004465-6 |
22 | | Nghề cắt may / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hạnh . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục, 2003. - 176 tr. : minh họa; 27 cm Mã xếp giá: 646.4 T825Đăng ký cá biệt: 2000004981-3 |
23 | | Nghệ thuật cắm hoa / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh . - Tái bản. - H. : Phụ nữ, 2005. - 105 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 745.92 T82Đăng ký cá biệt: 2000021422 |
24 | | Nghệ thuật tỉa rau củ / Triệu Thị Chơi . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008. - 71tr. : minh họa, hình ảnh màu ; 27cm Mã xếp giá: 641.8 T827Đăng ký cá biệt: 2000004493-6 |