Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  31  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 240 món ăn đặc sản / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Thời Đại, 2010. - 175tr. : minh họa 1 phần màu ; 24cm
  • Mã xếp giá: 641.8 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: 2000004555-6
  • 2 240 món ăn gia đình / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Thời Đại, 2010. - 175tr. : minh họa màu ; 24cm
  • Mã xếp giá: 641.8 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: 2000004992-5
  • 3 240 món ăn ngày lễ & chủ nhật / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Thời Đại, 2010. - 175tr. : minh họa màu ; 24cm
  • Mã xếp giá: 641.8 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: 2000004489-92
  • 4 50 Thực đơn đãi tiệc/ Nguyễn Thị Phụng, Trần Kim Mai biên soạn . - Tái bản có sữa chữa và bổ sung. - [TP.HCM]: Mũi Cà Mau, 2002. - 349tr.; 18cm
  • Mã xếp giá: 641.5 N174
  • Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002114-5
  • 5 Bánh mứt xôi chè / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Thời Đại, 2010. - 307tr. : minh họa màu ; 24cm
  • Mã xếp giá: 641.8 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: 2000004885-8
  • 6 Các món ăn chế biến từ tôm, cua, gà, vịt: Sổ tay nội trợ/ Nguyễn Thị Phụng . - T.P.Hồ Chí Minh: Nxb.T.P.Hồ Chí Minh, 1992. - 71tr.: minh họa; 20cm
  • Mã xếp giá: 641.6 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: 2000004011
  • 7 Các món ăn ngon dễ làm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 86 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 641.5 T825 C54
  • Đăng ký cá biệt: 2000004385
  • 8 Khéo tay làm bánh Mứt / Nguyễn Thị Phụng, Nguyễn Thu Dung . - T.P.Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 1997. - 247tr.: minh họa màu; 19 cm
  • Mã xếp giá: 641.8 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: 2000004879
  • 9 Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi) / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 130 tr. ; 18 cm. - ( Cầm nang nội trợ )
  • Mã xếp giá: 641.5 T825 C54
  • Đăng ký cá biệt: 2000002991
  • 10 Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi): Cẩm nang nội trợ/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM.: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 130tr.: Minh họa; 18cm
  • Mã xếp giá: 641.5 T825 C55
  • Đăng ký cá biệt: 2000002997
  • 11 Kỹ thuật chế biến các món ăn canh, xúp , lẩu / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 160 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 641.813 T825 C54
  • Đăng ký cá biệt: 2000004922, 2000011132
  • 12 Kỹ thuật chế biến món ăn từ cá. T. 1 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 95 tr. : Minh họa màu ; 18 cm
  • Mã xếp giá: 641.692 T825 C54
  • Đăng ký cá biệt: 2000004480-1
  • 13 Kỹ thuật chế biến món ăn từ cá. T. 2 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 91 tr. : Minh họa màu ; 18 cm
  • Mã xếp giá: 641.692 T825 C54
  • Đăng ký cá biệt: 2000004478-9
  • 14 Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc 60 món tôm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2001. - 64 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 641.695 T825 C54
  • Đăng ký cá biệt: 2000004010
  • 15 Kỹ thuật nấu các món lẩu thông dụng / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 133 tr. ;20 cm
  • Mã xếp giá: 641.813 T825 C54
  • Đăng ký cá biệt: 2000004889
  • 16 Món ăn Việt Nam / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014. - 255 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 641.5 T825 C55
  • Đăng ký cá biệt: 2000004360-2, Lầu 2 TV: TKV14033777
  • 17 Món ăn Việt Nam ngày nay= The food of VietNam today/ Triệu Thị Chơi [và nh. ng. khác]; Thanh Bình dịch . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 93tr.: Minh họa màu; 21cm
  • Mã xếp giá: 641.507 M734
  • Đăng ký cá biệt: 2000004417
  • 18 Món bò / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Phụ nữ, 2008. - 116tr. : Minh họa màu ; 21cm. - ( Nấu ăn cùng chuyên gia )
  • Mã xếp giá: 641.8 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: 2000004782-5
  • 19 Món cá - cua / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Phụ nữ, 2008. - 131tr. ; 21cm. - ( Nấu ăn cùng chuyên gia )
  • Mã xếp giá: 641.8 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: 2000004759-62
  • 20 Món điểm tâm : Bún, mì, cơm, cháo, phở... / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Phụ nữ, 2008. - 162tr. : Minh họa màu ; 21cm. - ( Nấu ăn cùng chuyên gia )
  • Mã xếp giá: 641.8 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: 2000004842-5
  • 21 Món gà - vịt / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Phụ nữ, 2008. - 203tr.: minh họa màu ; 21cm. - ( Nấu ăn cùng chuyên gia )
  • Mã xếp giá: 641.8 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: 2000004544-7
  • 22 Món mực, nghêu, sò, ốc, lươn / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Phụ nữ, 2008. - 103tr. ; 21cm. - ( Nấu ăn cùng chuyên gia )
  • Mã xếp giá: 641.8 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: 2000004996-9
  • 23 Nghiên cứu xử lý độ màu nước thải nhà máy giấy bằng phương pháp Fenton : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Phụng ; Bùi Mạnh Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iii, 61 tr. : Minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 372.6 H987 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001417
  • 24 Thực đơn hàng tuần. T. 1 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 104 tr. ; 18 cm. - ( Cẩm nang nội trợ )
  • Mã xếp giá: 641.5 T825 C54
  • Đăng ký cá biệt: 2000004474
  • 25 Thực đơn hàng tuần. T. 2 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 105 tr. : Hình ảnh màu ; 18 cm. - ( Cẩm nang nội trợ )
  • Mã xếp giá: 641.5 T825 C54
  • Đăng ký cá biệt: 2000002981
  • 26 Thực đơn hàng tuần. T.1/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 104tr.;18cm
  • Mã xếp giá: 641.5 T825 C54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017413
  • 27 Thực đơn hàng tuần. T.2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 105tr.;18cm
  • Mã xếp giá: 641.5 T825 C54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017414
  • 28 Thực đơn hàng tuần. T.3/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 107tr.;18cm
  • Mã xếp giá: 641.5 T825 C54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017415
  • 29 Thực đơn hàng tuần. T.4/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 103tr.;18cm
    30 Vào bếp nấu ăn. T.1 / Nguyễn Thị Phụng, Trầm Kim Ngân Hà . - T.P. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 125 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 641.5 N573 P58
  • Đăng ký cá biệt: 2000004438-40, Lầu 2 TV: TKV14033620, Lầu 2 TV: TKV14033943
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    901.140

    : 161.468

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến