1 | | 240 món ăn đặc sản / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Thời Đại, 2010. - 175tr. : minh họa 1 phần màu ; 24cm Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004555-6 |
2 | | 240 món ăn gia đình / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Thời Đại, 2010. - 175tr. : minh họa màu ; 24cm Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004992-5 |
3 | | 240 món ăn ngày lễ & chủ nhật / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Thời Đại, 2010. - 175tr. : minh họa màu ; 24cm Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004489-92 |
4 | | 50 Thực đơn đãi tiệc/ Nguyễn Thị Phụng, Trần Kim Mai biên soạn . - Tái bản có sữa chữa và bổ sung. - [TP.HCM]: Mũi Cà Mau, 2002. - 349tr.; 18cm Mã xếp giá: 641.5 N174Đăng ký cá biệt: : CS1LH19002114-5 |
5 | | Bánh mứt xôi chè / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Thời Đại, 2010. - 307tr. : minh họa màu ; 24cm Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004885-8 |
6 | | Các món ăn chế biến từ tôm, cua, gà, vịt: Sổ tay nội trợ/ Nguyễn Thị Phụng . - T.P.Hồ Chí Minh: Nxb.T.P.Hồ Chí Minh, 1992. - 71tr.: minh họa; 20cm Mã xếp giá: 641.6 N573Đăng ký cá biệt: 2000004011 |
7 | | Các món ăn ngon dễ làm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 86 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: 2000004385 |
8 | | Khéo tay làm bánh Mứt / Nguyễn Thị Phụng, Nguyễn Thu Dung . - T.P.Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 1997. - 247tr.: minh họa màu; 19 cm Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004879 |
9 | | Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi) / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 130 tr. ; 18 cm. - ( Cầm nang nội trợ ) Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: 2000002991 |
10 | | Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi): Cẩm nang nội trợ/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - TP.HCM.: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 130tr.: Minh họa; 18cm Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: 2000002997 |
11 | | Kỹ thuật chế biến các món ăn canh, xúp , lẩu / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 160 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 641.813 T8Đăng ký cá biệt: 2000004922, 2000011132 |
12 | | Kỹ thuật chế biến món ăn từ cá. T. 1 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 95 tr. : Minh họa màu ; 18 cm Mã xếp giá: 641.692 T8Đăng ký cá biệt: 2000004480-1 |
13 | | Kỹ thuật chế biến món ăn từ cá. T. 2 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 91 tr. : Minh họa màu ; 18 cm Mã xếp giá: 641.692 T8Đăng ký cá biệt: 2000004478-9 |
14 | | Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc 60 món tôm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2001. - 64 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 641.695 T8Đăng ký cá biệt: 2000004010 |
15 | | Kỹ thuật nấu các món lẩu thông dụng / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 133 tr. ;20 cm Mã xếp giá: 641.813 T8Đăng ký cá biệt: 2000004889 |
16 | | Món ăn Việt Nam / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014. - 255 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: 2000004360-2, Lầu 2 TV: TKV14033777 |
17 | | Món ăn Việt Nam ngày nay= The food of VietNam today/ Triệu Thị Chơi [và nh. ng. khác]; Thanh Bình dịch . - TP.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 93tr.: Minh họa màu; 21cm Mã xếp giá: 641.507 M7Đăng ký cá biệt: 2000004417 |
18 | | Món bò / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Phụ nữ, 2008. - 116tr. : Minh họa màu ; 21cm. - ( Nấu ăn cùng chuyên gia ) Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004782-5 |
19 | | Món cá - cua / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Phụ nữ, 2008. - 131tr. ; 21cm. - ( Nấu ăn cùng chuyên gia ) Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004759-62 |
20 | | Món điểm tâm : Bún, mì, cơm, cháo, phở... / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Phụ nữ, 2008. - 162tr. : Minh họa màu ; 21cm. - ( Nấu ăn cùng chuyên gia ) Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004842-5 |
21 | | Món gà - vịt / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Phụ nữ, 2008. - 203tr.: minh họa màu ; 21cm. - ( Nấu ăn cùng chuyên gia ) Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004544-7 |
22 | | Món mực, nghêu, sò, ốc, lươn / Nguyễn Thị Phụng . - H. : Phụ nữ, 2008. - 103tr. ; 21cm. - ( Nấu ăn cùng chuyên gia ) Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004996-9 |
23 | | Nghiên cứu xử lý độ màu nước thải nhà máy giấy bằng phương pháp Fenton : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Phụng ; Bùi Mạnh Hà hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - iii, 61 tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 628.4 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001417 |
24 | | Thực đơn hàng tuần. T. 1 / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 2001. - 104 tr. ; 18 cm. - ( Cẩm nang nội trợ ) Mã xếp giá: 641.5 T825Đăng ký cá biệt: 2000004474 |