1 | | 100 món ăn đổi bữa / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - Hà Nội : Phụ nữ, 2013. - 206 tr. : minh họa (6tr. ảnh ) ; 24 cm Mã xếp giá: 641.5 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033656, Lầu 2 TV: TKV14033817, Lầu 2 TV: TKV14033939-41 |
2 | | 100 món ăn đổi bữa / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Phụ nữ, 2010. - 206 tr. : minh họa (6tr. ảnh ) ; 24 cm Mã xếp giá: 641.5 N573Đăng ký cá biệt: 2000004427-9 |
3 | | 60 món canh : Món ăn thuần Việt / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Phụ nữ, 2009. - 63tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Món ăn thuần Việt ) Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028284-7 |
4 | | 60 món canh : Món ăn thuần Việt / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - Hà Nội : Phụ nữ, 2012. - 63tr. : Minh họa màu ; 21cm. - ( Món ăn thuần Việt ) Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004858-60, Lầu 2 TV: TKV13033055-6 |
5 | | 60 món mặn : Món ăn thuần Việt / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Phụ nữ, 2009. - 63tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Món ăn thuần Việt ) Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004852-4, Lầu 2 TV: TKV10028371-4 |
6 | | 60 món xào - gỏi : Món ăn thuần Việt / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - Hà Nội : Phụ nữ, 2012. - 63tr. : Minh họa màu ; 21cm. - ( Món ăn thuần Việt ) Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: 2000004855-7, Lầu 2 TV: TKV13033058-9 |
7 | | 60 món xào - gỏi : Món ăn thuần Việt / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Phụ nữ, 2009. - 63tr. : minh họa màu ; 21cm. - ( Món ăn thuần Việt ) Mã xếp giá: 641.8 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10028367-70 |
8 | | Ẩm thực Nam Bộ và những ảnh hưởng từ ẩm thực Thăng Long, Hà Nội / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2011 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 05/2011, tr.129-136, |
9 | | Ẩm thực Việt Nam và thế giới / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Phụ nữ, 2016. - 322 tr. : Hình ảnh ; 29 cm Mã xếp giá: 394.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015349-51 |
10 | | Các món ăn hàng ngày trong ẩm thực Nam Bộ / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 02/2009, |
11 | | Cái nhìn về chiến tranh qua hai tiểu thuyết Dấu chân người lính của Nguyễn Minh Châu và Mưa đỏ của Chu Lai : Luận văn thạc sĩ Văn học Việt Nam : 8220121 / Nguyễn Thị Diệu Ngân ; Đặng Văn Vũ hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2024. - iv, 144 tr. : minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 895.9223 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004446 |
12 | | Cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên ngành Sư phạm Kinh tế gia đình qua việc thực hiện các sản phẩm làm bằng tay / Nguyễn Thị Diệu Thảo, Võ Thị Tuyết Hằng . - T.p.Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2013 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 15/2013,tr.46-52, |
13 | | Đại từ điển Việt - Anh = Dictionary Vietnamese - English: 350.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Diệu Thu . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 3188tr. , 27cm Mã xếp giá: 495.922321Đăng ký cá biệt: 2000001379, Lầu 2 KLF: 2000007052 |
14 | | Giáo trình hoa trang trí : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 203tr. : minh họa màu ; 24cm Mã xếp giá: 745.920711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT07043123-72 |
15 | | Giáo trình lí luận dạy học kinh tế gia đình : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 219tr. ; 24cm Mã xếp giá: 640.60711 Đăng ký cá biệt: 2000002960-4, Lầu 1 TV: GT07038278-82, Lầu 1 TV: GT07038285-317, Lầu 1 TV: GT07038319 |
16 | | Giáo trình phương pháp dạy học kinh tế gia đình : sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 175tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 640.60711 Đăng ký cá biệt: 2000002955-9, Lầu 1 TV: GT07040878-9, Lầu 1 TV: GT07040884-919 |
17 | | Giáo trình tổ chức cuộc sống gia đình : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Diệu Thảo ch.b; Nguyễn Thị Hoàng, Trịnh Xuân Thu . - H.: Đại học Sư Phạm, 2007. - 153tr.; 24cm Mã xếp giá: 646.78 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT07038573-622 |
18 | | Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 203 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 641.591 N5Đăng ký cá biệt: 2000004363-7, Lầu 1 TV: GT07040123, Lầu 1 TV: GT07040129-40, Lầu 1 TV: GT07040142-5, Lầu 1 TV: GT07040147-9, Lầu 1 TV: GT07040152, Lầu 1 TV: GT07040154-5, Lầu 1 TV: GT07040157-60, Lầu 1 TV: GT07040162-3, Lầu 1 TV: GT07040165-72 |
19 | | Khảo sát thị hiếu ăn uống của khách hàng nhằm xác định xu hướng ẩm thực trong kinh doanh món Việt tại thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2012 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 09/2012, tr.96-102, |
20 | | Kỹ thuật hoá học đại cương / Nguyễn Thị Diệu Vân . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2016. - 292 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Mã xếp giá: 661.00711 Đăng ký cá biệt: : KHTN19000049 |
21 | | Món ăn các nước. T.1, Món ăn ÂU Á / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 399tr. minh hoạ,ảnh màu; 24cm Mã xếp giá: 641.59 N57Đăng ký cá biệt: 2000004394-8, Lầu 1 TV: GT05032134-67, Lầu 1 TV: GT05032169-70, Lầu 1 TV: GT05032172, Lầu 1 TV: GT05032178 |
22 | | Món ăn các nước. T.2, Các món bánh ÂU Á / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - H.: ĐH Sư phạm, 2005. - 199tr.: minh hoạ,ảnh màu; 24cm Mã xếp giá: 641.59 N57Đăng ký cá biệt: 2000004368-72, Lầu 1 TV: GT05032189-92, Lầu 1 TV: GT05032194-6, Lầu 1 TV: GT05032200-29, Lầu 1 TV: GT05032231 |
23 | | Món ăn Việt Nam : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 374 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 641.507 N5Đăng ký cá biệt: 2000004418-22 |
24 | | Năng lượng nguyên tử / Ông Sử Liệt chủ biên ; Ngô Nguyên biên soạn ; Tống Thị Quỳnh Hoa biên dịch ; Nguyễn Thị Diệu Vân hiệu đính . - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2017. - 227 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách : Nguồn năng lượng mới đang vẫy gọi ) Mã xếp giá: 333.792 N1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025939-43 |