| Dữ liệu biên mục | 
                
                    | | Dạng tài liệu: |  |  | Thông tin mô tả: | Toán tuổi thơ 1 = Children's Fun Maths Journal : Dành cho cấp Tiểu học  [Tạp chí] / Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo Hà Nội, Xí nghiệp Bản đồ I - Bộ Quốc phòng
 27tr. : Minh họa màu ; 26cm
 
 | 
 | 
                
                    | Dữ liệu xếp giá
                             
                        Chi tiết | 
                
                    | 			
						
                        
                            
                                
                                    | 
                                        
                                        ĐHSG: An Dương Vương (ADV): 2000006799
 |  
                                    |  |  
                                    | Tổng số bản: 
                                        1 |  
                                    | Số bản rỗi: 
                                        1 
                                        (kể cả các bản được giữ chỗ) |  
                                    | Số bản được giữ chỗ: 
                                        0 |  
                                    |  |  
                                    |  |  
						
						 | 
                
	| Dữ liệu điện tử | 
                
	|  | 
                
	|  | 
                
                
                    |  | 
                
                
                    |  | 
                
	| Mục từ truy cập | 
                
                    |  | 
                
                    |  | 
                
                    |  | 
                
                    | Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ
                        Chi tiết | 
                
                    |  | 
                
                
                    |  | 
                
                    |  | 
                
                    | - Các số Thư viện có :
+ Năm 2010 : Số 121 
+Năm 2011: Số 126 - 134
+ Năm 2012: Số 136 - 146
+ Nam 2013: So 147-158
+Năm 2014: Số 159-170
+ Năm 2015: 171-182
+ năm 2016: 183-194
+ Năm 2017: Số 195, 196+197, 198-206
+ 2018: 207-219
+ 2019: 220-230
+ 2020: 231, 234-242
+ 2021: 243-248, 249+250, 252+253, 254 | 
                
                
                
                
                
                    |  |