- Các số Thư viện có : + Năm 2010 : Số 19951 - 19952, 19955 - 19957, 19959 - 20015, 20017 -20137,20138-20143, 20144- 20152, 20153 - 20163, 20165 - 20190, 20192 - 201209 + Năm 2011: Số 20211 - 20239, 20245 - 20292, 20294 - 20319, 20321 - 20326, 20328 - 20402, 20404 - 20477, 20478-20569 + Năm 2012: 20578-20579, 20581-20582, 20584-20585, 20587-20589, 20597, 20599-20600, 20602-20608, 20610-20629, 20631-20655, 20659-20660, 20662-20664, 20666-20671, 20672-20677- 20739, 20741-20763, 20767-20795, 20797-20813, 20815-20927 + Năm 2013: Số 20931-20967, xuân 2013, 20973-21091, số đặc biệt, 21092-21290 +Năm 2014: Số 21291-21319, xuân 2014, 21323-21650 +Năm 2015: Số 21651-21777 +Năm 2016: 22011-22371 +Năm 2017: Số 22372-22731, ĐB tháng 1 + 2018: Số 22732-23091, Xuân 2018 + 2019: Số 23092-23454, Xuân 2019 + 2020: Số 23455-23469, 23471-23812, Xuân 2020 + 2021: Số 23813-23960, 23963-23988, 21607-24036, Xuân 2021, 24037-24040, 24084-24172 + 2022: 24229-24260, 24263-24532 + 2023: 24533-24892 + 2024: 24893-25161
|