1 | | Chính sách phát triển giáo dục : Sách chuyên khảo / Lê Khánh Tuấn . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2024. - 156 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 370.9597Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Môi trường và con người / Văn Thái chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 215 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 304.2 M712Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | English Research Writing / Trần Thế Phi chủ biên ; Nguyễn Phạm Phương Khánh , Võ Thuỵ Thanh Thảo . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TPHCM, 2024. - 152 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 420.1107 T772 P54Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Quản lí hoạt động đánh giá kết quả rèn luyện của học sinh trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Hồng Sơn, Nguyễn Đặng An Long . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 152 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.2 L433 S70Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái chủ biên...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ mười hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 543 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.82Đăng ký cá biệt: 2000028957 |
6 | | Khoa học dữ liệu với các kỹ thuật học máy : Cơ bản / Đỗ Như Tài,...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Thanh niên, 2024. - 439 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.7 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000023564-5 |
7 | | Phân tích dữ liệu và các kỹ thuật học máy / Nguyễn Quốc Huy,...[và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Thanh niên, 2024. - 439 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 005.7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000023566-7 |
8 | | Lonely Planet Vietnam / Iain Stewart, et al . - Dublin : Lonely Planet Global Limited, 2023. - 416 p. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.970444 L847Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027807 |
9 | | Technology and language teaching / Ursula Stickler . - Cambridge : Cambridge University Press, 2022. - 79 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 418.00785 S854Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027806 |
10 | | Thesis and dissertation writing in a second language : A handbook for students and their supervisors / Brian Paltridge and Sue Starfield . - Second edition. - Abingdon, Oxon ; New York, NY : Routledge, 2020. - x, 236 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 808.042 P153Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027805 |
11 | | Introducing researching english for specific purposes / Lindy Woodrow . - Abingdon, Oxon ; New York, NY : Routledge, 2022. - xix, 241 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 420.1 W893Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027804 |
12 | | The life of texts : An introduction to literary studies / Kiene Brillenburg Wurth, Ann Rigney . - Amsterdam : Amsterdam University Press, 2019. - 430 pages : illustrations ; 25 cm Mã xếp giá: 801.95 B857Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027803 |
13 | | World Englishes / Gunnel Melchers, Philip Shaw and Peter Sundkvist . - 3rd ed. - Abingdon, Oxon ; New York, NY : Routledge, 2019. - viii, 246 pages : maps ; 25 cm. - ( Routledge handbooks in applied linguistics ) Mã xếp giá: 427 M517Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027802 |
14 | | Introducing translation studies : Theories and applications / Jeremy Munday . - Fifth Edition. - London : Routledge, Taylor & Francis Group, 2022. - xix, 303 pages : illustrations (black and white, and colour) ; 25 cm Mã xếp giá: 418 M965Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027801 |
15 | | Pragmatics : a resource book for students / Joan Cutting and Kenneth Fordyce . - Fourth edition. - Abingdon, Oxon ; New York, NY : Routledge, 2021. - xix, 293 pages ; 26 cm. - ( Routledge English language introductions ). - ( Routledge English language introductions series ) Mã xếp giá: 420.1 C991Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027799 |
16 | | Introducing language and intercultural communication / Jane Jackson . - Third edition. - London ; New York : Routledge, Taylor & Francis Group, 2024. - xx, 413 pages ; 25 cm Mã xếp giá: 306.44 J12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027800 |
17 | | Exploring language assessment and testing : Language in action / Anthony Green . - Third edition. - Hoboken, NJ : Pearson Education, 2019. - xviii, 376 pages : illustrations ; 24 cm Mã xếp giá: 418.0076 B878Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027798 |
18 | | The cognitive linguistics : A complete guide / edited by Vyvyan Evans, Benjamin K. Bergen and Jörg Zinken . - Second edition. - Edinburgh : Edinburgh University Press, 2019. - xxxvi, 858 pages : illustrations (black and white) ; 25 cm Mã xếp giá: 415 E92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027797 |
19 | | Academic writing : A handbook for international students / Stephen Bailey . - 5th ed. - London : Routledge, 2018. - xxx, 312 p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 428.2 B154Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027796 |
20 | | Kiểm toán . - Xuất bản lần thứ năm. - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012. - 694tr. ; 24cm Mã xếp giá: 657.450711Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 | | Phát triển văn hóa đọc cho thiếu nhi Tây Nguyên : Sách chuyên khảo / Cao Thanh Phước, Huỳnh Mẫn Đạt . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 187 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 028 C235 P58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000023560-2 |
22 | | Computational linguistics form theory to practice / Nguyễn Ngọc Vũ . - TP Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2024. - 676 p.; 24 cm Mã xếp giá: 410 N573 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027135 |
23 | | New English file : Intermediate MultiPack 3 / Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig . - New York ; Oxford : Oxford University Press, 2007. - 40 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 420.7 O98Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | New English file : Intermediate Student's Book MultiPack 3 /Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig . - New York ; Oxford : Oxford University Press, 2011. - 80 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 420.7 O98Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
25 | | Kế toán tài chính : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải / Lê Thị Thanh Hà, Nguyễn Quỳnh Hoa chủ biên . - Hà Nội : Thống kê, 2011. - 501 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.0711 L433 H11Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
26 | | Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng / Bùi Diệu Anh, Hồ Diệu, Lê Thị Hiệp Thương . - Sách tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011. - 240 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 332.7 B932 A60Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
27 | | Giáo trình Marketing căn bản / Trần Minh Đạo chủ biên . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 407 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.8 T772 Đ21Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
28 | | Sustainable tourism development : Futuristic approaches / Edited by Anukrati Sharma, PhD . - Oakville, ON, Canada ; Palm Bay, Florida, USA : Apple Academic Press, 2020. - xxi, 352 pages p. : illustrations ; 27 cm Mã xếp giá: 910.684 S964Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000026105 |
29 | | Giáo trình hát dân ca : Dành cho Đại học Sư phạm Âm nhạc / Nguyễn Thị Mỹ Liêm . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2024. - 323 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 781.60711 N573 L72Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007601-2 |
30 | | Phát triển năng lực quản trị nhà trường trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông / Phạm Đào Tiên, Phạm Bích Thủy, Lê Thị Thu . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư phạm TP.HCM, 2021. - 137 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026074 |