Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  78  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advances in scattering and biomedical engineering : Proceedings of the Sixth International Workshop : Tsepelovo, Greece, 18-21 September 2003 / Dimitrios I. Fotiadis,Christos V. Massalas biên soạn . - New Jersey : Word Scientific, 2004. - xii, 634tr. : Minh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 610.28 A24
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007744
  • 2 Alternative health practices for livestock / Edited by Thomas F. Morris and Michael T. Keilty . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2006. - x, 211 tr. : Minh họa ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 636.089 A4
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003668, Lầu 2 KLF: 2000008655
  • 3 An overview of online learning / Saul Carliner . - 2nd ed. - Amherst, Mass. : HRD Press, 2004. - ix, 216 p. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 371.33 C28
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003183
  • 4 Becoming a physician : A practical and creative guide to planning a career in medicine / Jennifer Danek, Marita Danek . - New York : Wiley, 1997. - xix, 217 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 610.69 D17
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034707, Lầu 2 KLF: 2000007749
  • 5 Biện pháp quản lí cơ sở vật chất và thiết bị dạy học nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ở trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Trần Thanh Khai ; Thái Huy Bảo hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 97, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 371.33068
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002417
  • 6 Bioregenerative engineering : Principles and applications / Shu Q. Liu . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxxiii, 1053 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 610.28 L78
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034713, Lầu 2 KLF: 2000007745
  • 7 Color atlas of veterinary ophthalmology / Kirk N. Gelatt . - Philadelphia : Lippincott Williams & Wilkins, 2001. - xviii, 420 tr. : Minh họa màu ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 636.089 G3
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003610, Lầu 2 KLF: 2000008658
  • 8 Comprehensive handbook of clinical health psychology / edited by Bret A. Boyer and M. Indira Paharia . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xxi, 482 tr. : minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 616.001 F2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034921, Lầu 2 KLF: 2000008132
  • 9 Dạy học khoảng tham chiếu của các xét nghiệm sinh hóa trong thống kê y học cho sinh viên ngành y : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Trần Thị Minh Tường ; Đào Hồng Nam hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - viii, 110, [21] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 610.7 T772
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003838
  • 10 Dạy và học tích cực - một số phương pháp và kĩ thuật dạy học / Nguyễn Lăng Bình chủ biên ; Đỗ Hương Trà . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 200 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 371.3 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024745-7
  • 11 Deep learning with Python / François Chollet . - 2nd ed. - New York : Manning Publications Co., 2021. - xxiv, 478 p. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 006.31 C54
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010238
  • 12 Finders and keepers: Helping new teachers survive and thrive in our schools/ Susan Moore Johnson and the Project on the Next Generation of Teachers . - 1st ed. - San Francisco: Jossey-Bass, 2004. - xxi, 314tr.; 23cm
  • Mã xếp giá: 371.1009 J
  • Đăng ký cá biệt: 2000000177, Lầu 1 TV: 2000032409, Lầu 2 KLF: 2000006745
  • 13 Foundations in microbiology / Kathleen Park Talaro . - 5th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xxv,831,[59]tr. : minh họa màu ; 28cm
  • Mã xếp giá: 579 T137
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007706
  • 14 Foundations of counseling and psychotherapy : evidence-based practices for a diverse society / David Sue, Diane M. Sue . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xviii, 436 tr. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 616.89 S94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035025, Lầu 2 KLF: 2000008165
  • 15 Giáo dục học / Hà Thế Ngữ chủ biên, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân . - H.: Giáo dục, 1991. - 190tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 372.010711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006886-7
  • 16 Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 230 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370.71 P53
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006021-3, Lầu 1 TV: GT05018302, Lầu 1 TV: GT05018305
  • 17 Giáo dục học đại cương : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Sinh Huy . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 167 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370.7 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005967-9, Lầu 1 TV: GT05018276-7, Lầu 1 TV: GT05018280, Lầu 1 TV: GT05018282-3, Lầu 1 TV: GT05018286-7, Lầu 1 TV: GT05018290-2, Lầu 1 TV: GT05018296, Lầu 1 TV: GT05018298-9, Lầu 1 TV: GT05033172, Lầu 1 TV: GT05033717
  • 18 Giáo dục học đại cương II : Tài liệu dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức . - Hà Nội : [KNxb.], 1995. - 119 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370.710711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006011-8, Lầu 1 TV: 1000006020, Lầu 1 TV: GT05018361-2, Lầu 1 TV: GT05018367, Lầu 1 TV: GT05018369, Lầu 1 TV: GT05033169
  • 19 Giáo dục học mầm non. T. 1 / Đào Thanh Âm chủ biên [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 128 tr.: minh họa 20cm
  • Mã xếp giá: 372.218711
  • Đăng ký cá biệt: 2000013966-9, Lầu 1 TV: 1000006539-48, Lầu 1 TV: GT06035847-52, Lầu 1 TV: GT06035854, Lầu 1 TV: GT06035856, Lầu 1 TV: GT06035873, Lầu 1 TV: GT06035907, Lầu 1 TV: GT06036893-900, Lầu 1 TV: GT06036906-7
  • 20 Giáo dục học mầm non. T. 2/ Đào Thanh Âm chủ biên [và những người khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2006. - 223tr.: minh họa 20cm
  • Mã xếp giá: 372.218711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006529-38, Lầu 1 TV: GT06036911-2, Lầu 1 TV: GT06037535, Lầu 1 TV: GT06037537-53
  • 21 Giáo dục học mầm non. T. 3/ Đào Thanh Âm chủ biên,... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2002. - 163 tr.: Minh họa, 20cm
  • Mã xếp giá: 372.218711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006569-76, Lầu 1 TV: 1000008676-7, Lầu 1 TV: GT06035844, Lầu 1 TV: GT06035878-9, Lầu 1 TV: GT06035883, Lầu 1 TV: GT06037563-8, Lầu 1 TV: GT06037629, Lầu 1 TV: GT06037632-42, Lầu 1 TV: GT06037645-52
  • 22 Handbook of preventive interventions for adults / Edited by Catherine N. Dulmus and Lisa A. Rapp - Paglicci . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2005. - xiv, 466 tr. ; 26cm
  • Mã xếp giá: 362.198 H2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032222, Lầu 2 KLF: 2000006639
  • 23 Health & Wellness / Linda Meeks, Philip Heit . - N.Y. : Macmillan/McGraw-Hill, 2006. - xvi, 343tr. : Minh họa màu ; 28cm
  • Mã xếp giá: 613 M494
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008075
  • 24 Health psychology / Shelley E. Taylor . - 5th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2003. - xvi,656tr. : minh họa (1 phần màu) ; 24cm
  • Mã xếp giá: 616.0019 T
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008133
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến