Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  141  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Introduction to high performance computing for scientists and engineers / Georg Hager, Gerhard Wellein . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2011. - xxv, 330 p. ; 24 cm. - ( Chapman & Hall/CRC computational science series ; 7 )
  • Mã xếp giá: 004 H144
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003170
  • 2 Advanced oxidation processes for wastewater treatment : Emerging green chemical technology / edited by Suresh C. Ameta, Rakrhit Ameta . - United States : Elsevier, 2018. - 412 p
  • Mã xếp giá: 628.4 A514
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000002
  • 3 An introduction to signal and system analysis / K. ’Gopal’ Gopalan . - Toronto, ON : Cengage Learning, 2009. - xv, 655 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 003 G644
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005016
  • 4 An introduction to signals and systems / John A. Stuller . - International student ed. - Mason, OH : Thomson, 2008. - xviii, 566 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 621.38 S92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008270
  • 5 Annual review of scalable computing / editor, Yuen Chung Kwong . - Singapore : World Scientific, 2000. - xiv, 227 p. : ill. ; 26 cm. - ( Series on scalable computing ; Vol. 2 )
  • Mã xếp giá: 004.35 A61
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000000015-6
  • 6 Atmel AVR Microcontroller Primer : Programming and Interfacing / Steven F. Barrett, Daniel J. Pack . - USA : Morgan & Claypool, 2008. - xiii, 180 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 629.8 B274
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035343, Lầu 2 KLF: 2000008783
  • 7 Biến tính đá ong bằng Lantan để hấp thụ conggo đỏ, metylen xanh và định hướng ứng dụng xử lý nước thải dệt nhuộm : 80440119 / Lương Thành Tâm ; Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 113 tr. : Minh họa; 29 cm +01 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 628.4 L964
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003846
  • 8 Biến tính Fe/Mn Diatomit Bảo Lộc ứng dụng xử lý Asen có trong nước thải : Luận văn thạc sĩ : 8440119 / Vương Quốc Việt; Võ Quang Mai hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 45, xx tr. : Minh họa ; 29 cm +1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 628.4 V994
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003844
  • 9 CCNA intro : Introduction to Cisco networking technologies : study guide / Todd Lammle . - Indianapolis, IN : Wiley, 2006. - xxviii, 473 tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 005.7 L232
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030187, Lầu 2 KLF: 2000005298
  • 10 CliffsTestPrep Cisco CCNA : Cisco certified network associate / Tood Lammle . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 188 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 004.6 L232
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029676, Lầu 2 KLF: 2000005108
  • 11 Combining images with Photoshop Elements : Selecting, layering, masking, and compositing / Ted LoCascio . - Indianapolis, Ind. : Wiley Publishing, 2006. - xix, 268 tr. : Minh họa màu ; 26 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 006.68 L81
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030769, Lầu 2 KLF: 2000005454
  • 12 Computer science reconsidered : the invocation model of process expression / Karl M. Fant . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 269 tr. : minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 004 F216
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029573, Lầu 2 KLF: 2000005040
  • 13 Computer Vision : Algorithms and Applications / Richard Szeliski . - 2nd ed. - New York : Springer, 2022. - 925 p. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 006.4 S997
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003149
  • 14 Constructed wetlands for industrial wastewater treatment / edited by Dr. Alexandros Stefanakis . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018. - xxix, 578 p. ; 24 cm. - ( Challenges in water management series )
  • Mã xếp giá: 628.742 C7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000616
  • 15 Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường. T.2, Cơ sở vi sinh trong công nghệ bảo vệ môi trường / Lương Đức Phẩm,...[và nh.ng. khác] . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 571tr. : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 628 C652
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040546
  • 16 Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường. T.4, Mô hình hóa các quá trình thiết bị công nghệ môi trường / Lương Đức Phẩm,...[và nh.ng. khác] . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 407tr. : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 628 C652
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040545
  • 17 Deep learning for natural language processing : Solve your natural language processing problems with smart deep neural networks / Karthiek Reddy Bokka,...[et.] . - Birmingham : Packt Publishing, 2019. - vii, 344 p. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 006.35 D31
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010242
  • 18 Design and analysis of distributed algorithms / Nicola Santoro . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xviii, 589 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series on parallel and distributed computing )
  • Mã xếp giá: 005.1 S237
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029708, Lầu 2 KLF: 2000005134
  • 19 Digital image processing / Rafael C. Gonzalez, Richard E. Woods . - 3rd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2008. - xxii, 976 p. : ill. (some col.)
  • Mã xếp giá: 621.367028
  • Đăng ký cá biệt: : CNTT21000007, : TUD21000033
  • 20 Digital image processing : PIKS Scientific inside / William K. Pratt . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 782 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 621.36 P91
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035193, Lầu 2 KLF: 2000008263
  • 21 Digital Image Processing and Analysis : Computer Vision and Image Analysis / Scott E Umbaugh . - 4th ed. - Milton : Taylor & Francis Group, 2023. - xix, 420 p. : ill. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 006.37 U49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022640
  • 22 Digital image processing and analysis : Human and computer vision applications with CVIPtools / Scott E Umbaugh . - 2nd ed. - Boca Raton : Taylor & Francis, 2011. - xxi, 955 tr. : MInh họa (1 phần màu) ; 27 cm + 1 CD-ROM (4 3/4in.)
  • Mã xếp giá: 006.37 U49
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005393
  • 23 Digital logic and microprocessor design with VHDL / Enoch Hwang . - Australia : Cengage Learning, 2006. - xix, 588 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 621.3 H991
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008257
  • 24 Digital photography : Digital field guide / Harold Davis . - Indianapolis, IN : Wiley Pub., 2005. - xix, 219 tr. : Minh họa màu ; 23cm
  • Mã xếp giá: 775 D261
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036832, Lầu 2 KLF: 2000009457
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến