Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  42  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A taste for writing : Composition for culinarians / Vivian C. Cadbury ; photographs by the author . - Clifton Park, NY : Thomson Delmar Learning, 2008. - xxiv, 615 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 808 C121
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002811-2, Lầu 2 KLF: 2000009220
  • 2 A writer's reference / Diana Hacker ; contributing authors, Nancy Sommers, Tom Jehn, Jane Rosenzweig ; contributing ESL specialist, Marcy Carbajal Van Horn . - 6th ed. - Boston : Bedford/St. Martins, 2007. - xxxv, 509 [109] tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 428.2 H118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033535
  • 3 Academic writing : A handbook for international students / Stephen Bailey . - 5th ed. - London : Routledge, 2018. - xxx, 312 p. : ill. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 428.2 B154
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027796
  • 4 An application of Vietnamese handwriting text recognition for information extraction from high school admission form / Pham The Bao, Le Tran Anh Dang,...[et all] . - [Kđ.] : [KNxb.], 2023 IAES International Journal of Artificial Intelligence 2023, p. 568-576,
    5 College writing skills / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,586tr. : tranh ảnh màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) + 1 tập hướng dẫn (18tr.)
  • Mã xếp giá: 808.042 L2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009318
  • 6 College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,734tr. : tranh ảnh màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) + 1 tập hướng dẫn (18tr.)
  • Mã xếp giá: 808.0427 L
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001960, Lầu 2 KLF: 2000009189
  • 7 College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,734tr. : tranh ảnh màu ; 24cm
  • Mã xếp giá: 808.0427 L
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001961, Lầu 2 KLF: 2000009191
  • 8 Dạy tập viết ở trường tiểu học / Lê A, Đỗ Xuân Thảo, Trịnh Đức Minh . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 112 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 372.634 L4
  • Đăng ký cá biệt: 1000002957-61
  • 9 Destinations : An integrated approach to writing paragraphs and essays / Richard E. Bailey, Linda Denstaedt . - Update ed. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 511, 5 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 808.042 B1
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009294
  • 10 Đọc và viết thư bằng tiếng Anh/ Hoàng Phúc . - H.: Thống Kê, 2003. - 196tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 420.1107 H
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010183-7, Lầu 2 TV: TKV05008676-7, Lầu 2 TV: TKV05008679, Lầu 2 TV: TKV05008682
  • 11 English skills / John Langan . - 8th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xvi,604tr. ; 23cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 808.042 L2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009321
  • 12 Feature and magazine writing : Action, angle, and anecdotes / David E. Sumner and Holly G. Miller . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2005. - viii, 312 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 808.066 S9
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004218, Lầu 2 KLF: 2000009204
  • 13 Getting there : Tasks for academic writing / Jessica Williams, Jacqueline R. Evans . - Fort Worth : Harcourt College Publishers, 2000. - xvi, 280tr. ; 28cm
  • Mã xếp giá: 808.042 W7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009330
  • 14 Great essays : An introduction to writing essays / Keith S. Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon . - Boston : Houghton Mifflin, 2002. - xiv, 202tr. : Minh họa ; 28cm
  • Mã xếp giá: 808.042 F6
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002501, Lầu 2 KLF: 2000009308
  • 15 Great sentences for great paragraphs : An introduction to basic sentences and paragraphs / Keith Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon . - 2nd ed. - Boston MA : Heine/Cengage Learning, 2005. - xv, 272tr. ; 28cm
  • Mã xếp giá: 428.2 F671
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033527, Lầu 2 KLF: 2000007104
  • 16 Gregg college keyboarding & document processing. Lessons 1-120 / Scot Ober, Jack E. Johnson, Arlene Zimmerly . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2011. - ix, 184tr. : Minh hoạ ; 23cm
  • Mã xếp giá: 652.3 O12
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001905-10, Lầu 2 KLF: 2000008620-1
  • 17 How to prepare defense-related scientific and technical reports : guidance for government, academia, and industry / Walter W. Rice . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - xxx, 342tr. : minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 808.066355
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002914, Lầu 2 KLF: 2000009202
  • 18 How to research / Loraine Blaxter, Christina Hughes and Malcolm Tight . - 4th ed. - Maidenhead, Berkshire : Open University Press, 2010. - xii, 315 p. : ill. ; 23 cm. - ( Open UP study skills )
  • Mã xếp giá: 001.42 B64
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005009
  • 19 Làm văn : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Lê A chủ biên, Nguyễn Trí . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 271tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9225 L
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007128-32
  • 20 Longman academic writing series. Level 3, Paragraphs to essays / Alice Oshima, Ann Hogue, with Jane Curtis . - Fourth edition. - Hoboken : Pearson Education, 2017. - xviii, 279 pages : color illustrations ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 808.042 O8
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009310
  • 21 Management accounting / Anthony A. Atkinson, Robert S. Kaplan, S. Mark Young . - 4th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2004. - xxiv,598 tr. : Minh họa ; 27cm
  • Mã xếp giá: 658.1511 A
  • Đăng ký cá biệt: 2000014460-2, Lầu 1 TV: TKN09002004-19, Lầu 1 TV: TKN12004698-701, Lầu 2 KLF: 2000008433
  • 22 Mosaic 2 : Academic essay development : Writing / Laurie Blass, Meredith Pike-Baky . - Silver ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - xvii, 195 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 428.64 B64
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007194
  • 23 Nhận dạng chữ viết tay Việt ngữ offline trên cơ sở mô hình học sâu : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Nguyễn Thế Chỉnh ; Vũ Ngọc Thanh Sang hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - ix 99 tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 006 N573 C
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001897
  • 24 Phương pháp phân tích luật viết / Nguyễn Ngọc Điện . - Xuất bản lần thứ tư, cò sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 219 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 340.1 N573
  • Đăng ký cá biệt: 2000002798-800, Lầu 2 TV: 2000000664-8
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến