1 | | A taste for writing : Composition for culinarians / Vivian C. Cadbury ; photographs by the author . - Clifton Park, NY : Thomson Delmar Learning, 2008. - xxiv, 615 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 808 C121Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002811-2, Lầu 2 KLF: 2000009220 |
2 | | A writer's reference / Diana Hacker ; contributing authors, Nancy Sommers, Tom Jehn, Jane Rosenzweig ; contributing ESL specialist, Marcy Carbajal Van Horn . - 6th ed. - Boston : Bedford/St. Martins, 2007. - xxxv, 509 [109] tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 22 cm Mã xếp giá: 428.2 H118Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033535 |
3 | | Academic writing : A handbook for international students / Stephen Bailey . - 5th ed. - London : Routledge, 2018. - xxx, 312 p. : ill. ; 23 cm Mã xếp giá: 428.2 B154Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000027796 |
4 | | An application of Vietnamese handwriting text recognition for information extraction from high school admission form / Pham The Bao, Le Tran Anh Dang,...[et all] . - [Kđ.] : [KNxb.], 2023 IAES International Journal of Artificial Intelligence 2023, p. 568-576, |
5 | | College writing skills / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,586tr. : tranh ảnh màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) + 1 tập hướng dẫn (18tr.) Mã xếp giá: 808.042 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009318 |
6 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,734tr. : tranh ảnh màu ; 24cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) + 1 tập hướng dẫn (18tr.) Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001960, Lầu 2 KLF: 2000009189 |
7 | | College writing skills with readings / John Langan . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxii,734tr. : tranh ảnh màu ; 24cm Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001961, Lầu 2 KLF: 2000009191 |
8 | | Dạy tập viết ở trường tiểu học / Lê A, Đỗ Xuân Thảo, Trịnh Đức Minh . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 112 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.634 L4Đăng ký cá biệt: 1000002957-61 |
9 | | Destinations : An integrated approach to writing paragraphs and essays / Richard E. Bailey, Linda Denstaedt . - Update ed. - Boston, MA : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 511, 5 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 808.042 B1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009294 |
10 | | Đọc và viết thư bằng tiếng Anh/ Hoàng Phúc . - H.: Thống Kê, 2003. - 196tr., 20cm Mã xếp giá: 420.1107 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010183-7, Lầu 2 TV: TKV05008676-7, Lầu 2 TV: TKV05008679, Lầu 2 TV: TKV05008682 |
11 | | English skills / John Langan . - 8th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xvi,604tr. ; 23cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 808.042 L2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009321 |
12 | | Feature and magazine writing : Action, angle, and anecdotes / David E. Sumner and Holly G. Miller . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2005. - viii, 312 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808.066 S9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004218, Lầu 2 KLF: 2000009204 |
13 | | Getting there : Tasks for academic writing / Jessica Williams, Jacqueline R. Evans . - Fort Worth : Harcourt College Publishers, 2000. - xvi, 280tr. ; 28cm Mã xếp giá: 808.042 W7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009330 |
14 | | Great essays : An introduction to writing essays / Keith S. Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon . - Boston : Houghton Mifflin, 2002. - xiv, 202tr. : Minh họa ; 28cm Mã xếp giá: 808.042 F6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002501, Lầu 2 KLF: 2000009308 |
15 | | Great sentences for great paragraphs : An introduction to basic sentences and paragraphs / Keith Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri Solomon . - 2nd ed. - Boston MA : Heine/Cengage Learning, 2005. - xv, 272tr. ; 28cm Mã xếp giá: 428.2 F671Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033527, Lầu 2 KLF: 2000007104 |
16 | | Gregg college keyboarding & document processing. Lessons 1-120 / Scot Ober, Jack E. Johnson, Arlene Zimmerly . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2011. - ix, 184tr. : Minh hoạ ; 23cm Mã xếp giá: 652.3 O12Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001905-10, Lầu 2 KLF: 2000008620-1 |
17 | | How to prepare defense-related scientific and technical reports : guidance for government, academia, and industry / Walter W. Rice . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - xxx, 342tr. : minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 808.066355Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002914, Lầu 2 KLF: 2000009202 |
18 | | How to research / Loraine Blaxter, Christina Hughes and Malcolm Tight . - 4th ed. - Maidenhead, Berkshire : Open University Press, 2010. - xii, 315 p. : ill. ; 23 cm. - ( Open UP study skills ) Mã xếp giá: 001.42 B64Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005009 |
19 | | Làm văn : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Lê A chủ biên, Nguyễn Trí . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 271tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.9225 LĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007128-32 |
20 | | Longman academic writing series. Level 3, Paragraphs to essays / Alice Oshima, Ann Hogue, with Jane Curtis . - Fourth edition. - Hoboken : Pearson Education, 2017. - xviii, 279 pages : color illustrations ; 28 cm Mã xếp giá: 808.042 O8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009310 |
21 | | Management accounting / Anthony A. Atkinson, Robert S. Kaplan, S. Mark Young . - 4th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2004. - xxiv,598 tr. : Minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 658.1511 AĐăng ký cá biệt: 2000014460-2, Lầu 1 TV: TKN09002004-19, Lầu 1 TV: TKN12004698-701, Lầu 2 KLF: 2000008433 |
22 | | Mosaic 2 : Academic essay development : Writing / Laurie Blass, Meredith Pike-Baky . - Silver ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - xvii, 195 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 428.64 B64Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007194 |
23 | | Nhận dạng chữ viết tay Việt ngữ offline trên cơ sở mô hình học sâu : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Nguyễn Thế Chỉnh ; Vũ Ngọc Thanh Sang hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - ix 99 tr. : Ảnh màu minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006 N573 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001897 |
24 | | Phương pháp phân tích luật viết / Nguyễn Ngọc Điện . - Xuất bản lần thứ tư, cò sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 219 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 340.1 N573Đăng ký cá biệt: 2000002798-800, Lầu 2 TV: 2000000664-8 |