1 | | 106 mortgage secrets all homebuyers must learn - But lenders don’t tell : Savvy loan qualifying tips for investors and homebuyers, how to use debt to build wealth, dozens of low/no down payment possibilities / Gary W. Eldred . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley, 2003. - xiv, 271 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.72 E41Đăng ký cá biệt: 2000002626, Lầu 2 KLF: 2000006375 |
2 | | Active alpha : A portfolio approach to selecting and managing alternative investments / Alan H. Dorsey . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 384tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance ) Mã xếp giá: 332.63 D71Đăng ký cá biệt: 2000001596-7, Lầu 1 TV: 2000031672, Lầu 2 KLF: 2000006535 |
3 | | Active index investing : Maximizing portfolio performance and minimizing risk through global index strategies / Steven A. Schoenfeld . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - xxxii, 688 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.63 S36Đăng ký cá biệt: 2000001728, Lầu 2 KLF: 2000006572 |
4 | | Advanced bond portfolio management : Best practices in modeling and strategies / Frank J. Fabozzi, Lionel Martellini, Philippe Priaulet biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xviii, 558 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Frank J. Fabozzi series ) Mã xếp giá: 332.63 A24Đăng ký cá biệt: 2000001714, Lầu 2 KLF: 2000006514 |
5 | | Advanced bond portfolio management : Best practices in modeling and strategies / Frank J. Fabozzi, Lionel Martellini, Philippe Priaulet biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, [2006]. - [19] tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Frank J. Fabozzi series ) Mã xếp giá: 332.63 A24Đăng ký cá biệt: 2000001604, Lầu 2 KLF: 2000006515 |
6 | | Advanced stochastic models, risk assessment, and portfolio optimization : The ideal risk, uncertainty, and performance measures / Svetlozar T. Rachev, Stoyan V. Stoyanov, Frank J. Fabozzi . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xviii, 382 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.6 R119Đăng ký cá biệt: 2000001421, Lầu 2 KLF: 2000006202 |
7 | | Ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến giá trị doanh nghiệp của các doanh nghiệp sản xuất niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (Hose): Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Kim Tuyến ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vi, 80, [7] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.041 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002015 |
8 | | Ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả tài chính của các Ngân hàng thương mại tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Lệ Vy ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 50, [10] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.0412 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002020 |
9 | | Ảnh hưởng của vốn lưu động đến tỷ suất sinh lời của các doanh nghiệp ngành xây dựng tại Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Thị Thủy ; Trần Đình Phụng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - 151, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.041 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002018 |
10 | | Ảnh hưởng quản trị vốn lưu động đến khả năng sinh lời - nghiên cứu tại các doanh nghiệp nhóm ngành dầu khí niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Kinh tế : 60 34 02 01 / Nguyễn Mạnh Phi ; Nguyễn Anh Hiền hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - 80, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.041 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002013 |
11 | | Bank lending : Principles and practice / Nirmala Lee, Vijay Lee . - Reading, UK : Gosbrook Professional Publishing, 2018. - xvii, 221 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 332.1753 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000015152 |
12 | | Black tie optional : A complete special events resource for nonprofit organizations / Harry Freedman, Karen Feldman . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxiii, 216 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 361.7 F853Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032193, Lầu 2 KLF: 2000006629 |
13 | | Bond portfolio management / Frank J. Fabozzi . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2001. - vii, 724 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 F12Đăng ký cá biệt: 2000001600, Lầu 2 KLF: 2000006540 |
14 | | Buiding donor loyalty : The fundraiser's guide to increasing lifetime value / Adrian Sargeant, Elaine Jay . - San Francisco: Jossey-Bass, 2004. - xv, 208 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 658.1524 SĐăng ký cá biệt: 2000014446-8, Lầu 2 KLF: 2000008437 |
15 | | Capital markets of India : An investor’s guide / Alan R. Kanuk . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, ; 2007. - xxvii, 404 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley finance series ) Mã xếp giá: 332.041509Đăng ký cá biệt: 2000001170, Lầu 2 KLF: 2000006135 |
16 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các doanh nghiệp ngành thực phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Lê Bảo Châu Ngân ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vii, 68, [24] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 332.041 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002021 |
17 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến cơ cấu vốn của các doanh nghiệp niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Nguyễn Văn Dũng ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 77, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.6 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002131 |
18 | | Các nhân tố tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam : Luận văn thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng : 8340201 / Trần Thị Thu Hà ; Nguyễn Văn Thuận hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 69, [8] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 332.12 T77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100002072 |
19 | | Commodities for every portfolio : How you can profit from the long-term commodity boom / Emanuel Balarie . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2003. - xiv, 240tr. ; 23cm Mã xếp giá: 332.64 B17Đăng ký cá biệt: 2000002809, Lầu 2 KLF: 2000006446 |
20 | | Cost of capital : Applications and examples / Shannon P. Pratt, Roger J. Grabowski . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2010. - xxxviii, 754 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.152 P9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008436 |
21 | | Cost of capital : Workbook / Shannon P. Pratt, Alina V. Niculita . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2002. - xxiv, 144 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.152 P9Đăng ký cá biệt: 2000014459, Lầu 2 KLF: 2000008435 |
22 | | Divorcing the Dow : using revolutionary market indicators to profit from the stealth boom ahead / Jim Troup and Sharon Michalsky . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2003. - viii, 262tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 332.6 T859Đăng ký cá biệt: 2000001580, Lầu 2 KLF: 2000006499 |
23 | | Financial markets and institutions / Anthony Saunders, Marcia Millon Cornett, Otgontsetseg (Otgo) Erhemjamts . - 8th ed. - New York : McGraw Hill, 2022. - xxvi, 803 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 332.60973 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000012918 |
24 | | Five key lessons from top money managers/ Scott Kays . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - ix, 278 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.6 K23Đăng ký cá biệt: 2000001447, Lầu 1 TV: 2000031667-8, Lầu 2 KLF: 2000006190 |