1 | | 365 days of art in nature : Find inspiration every day in the natural world / Lorna Scobie . - London : Hardie Grant books, 2020. - 365, [9] p. ; 21 cm Mã xếp giá: 743.8 S421Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003199 |
2 | | Autodesk Viz Render / Lưu Triều Nguyên chủ biên ; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải . - TP.Hồ Chí Minh: Lao động - xã hội, 2005. - 516tr. ; 24 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 720.284 L9Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009183, Lầu 2 TV: TKV12030878-81 |
3 | | Construction drawings and details for interiors : Basic skills / W. Otie Kilmer, Rosemary Kilmer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003. - ix, 246 tr. : Minh họa ; 22 x 28 cm Mã xếp giá: 729 K65Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004231, Lầu 2 KLF: 2000009474 |
4 | | Công nghệ 10 : Thiết kế và công nghệ / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên ; Nguyễn Trọng Doanh,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 115 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 604.20712 Đăng ký cá biệt: 1000001766-70 |
5 | | Công nghệ 10 : Thiết kế và công nghệ : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh tổng chủ biên ; Nguyễn Thế Công chủ biên ; Nguyễn Trọng Doanh,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 195 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 604.20712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000996-1000 |
6 | | Công nghệ 8 / Bùi Văn Hồng tổng chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Vân chủ biên ; Nguyễn Thị Lưỡng,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 104 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000201-5 |
7 | | Đo vẽ địa hình / Trần Đức Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 252tr. : minh họa (1 phần màu) ; 20 cm Mã xếp giá: 912.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029199 |
8 | | Graphic desi6n basics / Amy E. Arnston . - 6th ed. - Boston, MA : Wadsworth, Cengage Learning, 2012. - xxii, 242 tr. : Minh họa (ảnh màu) ; 28 cm Mã xếp giá: 741.6 A767Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009483 |
9 | | Managing the design process : Implementing design : an essential manual for the working designer / Terry Lee Stone . - Beverly, Mass. : Rockport Publishers, 2010. - 208 tr. ; Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 741.6 S878Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004360, Lầu 2 KLF: 2000009492 |
10 | | Mastering Autodesk VIZ 2007 / George Omura, Scott Onstott, Jon McFarland . - Indianapolis, Ind. : Wiley Publishing, 2006. - xviii, 941 tr. : Minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 720.284 O5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003305, Lầu 2 KLF: 2000009184 |
11 | | Mĩ thuật 6 / Nguyễn Thị Nhung , Nguyễn Xuân Tiên đồng Tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường , Nguyễn Hồng Ngọc chủ biên ; Quách Thị Ngọc An, ... [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 73 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.520711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000661-5 |
12 | | Mĩ thuật 6 / Phạm Văn Tuyến Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Ngô Thị Hường, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 700.712 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001586-90 |
13 | | Mĩ thuật 6 : Sách giáo viên / Phạm Văn Tuyến Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Ngô Thị Hường, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 143 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 700.712 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000871-5 |
14 | | Mĩ thuật 7 / Nguyễn Thị May Tổng chủ biên ; Hoàng Minh Phúc chủ biên ; Trần Đoàn Thanh Ngọc, Lâm Yến Như . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 76 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.520711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000666-70 |
15 | | Mĩ thuật 7 / Phạm Văn Tuyến Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Ngô Thị Hường, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 700.712 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001631-5 |
16 | | Mĩ thuật 7 : Sách giáo viên / Phạm Văn Tuyến Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Ngô Thị Hường, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 131 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 700.712 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000716-20 |
17 | | Mĩ thuật 7. Bản 1 / Nguyễn Thị Nhung Tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc đồng chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 75 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.520711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002215-9 |
18 | | Mĩ thuật 8 / Phạm Văn Tuyến Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Trần Từ Duy, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 70 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 700.712 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001716-20 |
19 | | Mĩ thuật 8 : Bản 1 / Nguyễn Thị Nhung tổng chủ biên ; Nguyễn Tuấn Cường chủ biên ;... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 75 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.520711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000016-20 |
20 | | Mĩ thuật 8 : Bản 2 / Nguyễn Thị May tổng chủ biên ; Hoàng Minh Phúc chủ biên ;... [và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 76 tr. ; 27 cm. - ( Chân trời sáng tạo ) Mã xếp giá: 372.520711Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000021-5 |
21 | | Mĩ thuật 8 : Sách giáo viên / Phạm Văn Tuyến Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Trần Từ Duy, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 131 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 700.712 M6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000771-5 |
22 | | Poem of the pillow and other stories by Utamaro, Hokusai, Kuniyoshi and other artists of the Floating World / Gian Carlo Calza ; in collaboration with Stefania Piotti . - London : Phaidon, 2010. - 463 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 743.4 C171Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004463, Lầu 2 KLF: 2000009691 |
23 | | The drawing book : A survey drawing : The primary means of expression / Tania Kovats biên soạn . - London : Black Dog Pub., 2007. - 317 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 741.2 T374Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004402, Lầu 2 KLF: 2000009480 |
24 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí. T.2 / Trần Hữu Quế (ch.b.), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ sáu. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 243 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 621.8 T772Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000770-2 |