1 | | A career in theoretical physics / P.W. Anderson . - Singapore : World Scientific, 1994. - xvi, 678 tr. ; 27 cm. - ( World Scientific series in 20th century physics ; Vol. 7 ) Mã xếp giá: 530.1 A559Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004432, Lầu 2 KLF: 2000007606 |
2 | | A Festschrift in honor of Vernon W. Hughes : Yale University, 13 April 1991 / Michael E. Zeller biên soạn . - New Jersey : World Scientific, 1992. - xi, 314 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 530 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004524, Lầu 2 KLF: 2000007581 |
3 | | A garden of quanta : Essays in honor of Hiroshi Ezawa / J Arafune. A Arai, M Kobayashi,...[và nh.ng.khác] . - River Edge/N.J : World Scientific, 2003. - xxi, 502 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 530.12 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004621, Lầu 2 KLF: 2000007614 |
4 | | A gift of prophecy : Essays in celebration of the life of Robert Eugene Marshak / E.C.G. Sudarshan biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1994. - x, 571 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 539.7 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004419, Lầu 2 KLF: 2000007962 |
5 | | A new era of nuclear structure physics : Proceedings of the international symposium, Kurokawa Village, Niigata, Japan, 19-22 November, 2003 / Yasuyuki Suzuki...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2004. - xiii, 384tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 539.74 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007879 |
6 | | A quest for perspectives : Selected works of S. Chandrasekhar : with commentary. Vol. 1 / Kameshwar C. Wali biên soạn . - London : Imperial College Press, 2001. - x, 649 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 523.01 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004430-1, Lầu 2 KLF: 2000007562 |
7 | | A quest for perspectives : Selected works of S. Chandrasekhar : with commentary. Vol. 2 / Kameshwar C. Wali biên soạn . - London : Imperial College Press, 2001. - viii, tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 523.01 A111Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004428-9, Lầu 2 KLF: 2000007563 |
8 | | Accretion : A collection of Influential Papers / A. Treves. L. Maraschi, M. Abramowicz . - Singapore : Word Scientific, 1989. - 357 tr : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 523.1 A169Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004628, Lầu 2 KLF: 2000007567 |
9 | | Advanced mathematical & computational tools in metrology VI / P. Ciarlini,...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2004. - x, 350tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 530.8 A245Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007684 |
10 | | Advances in chemical physics. Vol.126 / Prigogine I., Stuart A. Rice . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2003. - ix, 306tr. : Minh họa ; 23cm. - ( Advances in chemical physics ) Mã xếp giá: 541.3 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002907, Lầu 2 KLF: 2000007920 |
11 | | Advances in chemical physics. Vol.129 / Stuart A. Rice biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2004. - ix, 643 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Advances in chemical physics Vol. 129 ) Mã xếp giá: 541.3 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004264, Lầu 2 KLF: 2000007921 |
12 | | Advances in chemical physics. Vol.136 / Stuart A. Rice biên soạn . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2007. - ix, 318 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Advances in chemical physics Vol. 136 ) Mã xếp giá: 541.3 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004265, Lầu 2 KLF: 2000007923 |
13 | | Advances in information storage systems. Vol.6 / Bharat Bshushan biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1995. - 459 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 621 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004414, Lầu 2 KLF: 2000008232 |
14 | | Advances in information storage systems. Vol.7 / Bharat Bhushsan biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1996. - 387 tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 621 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004605, Lầu 2 KLF: 2000008233 |
15 | | Adventures in chemical physics. Vol.132 / R. Stephen Berry, Joshua Jortner . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Son, 2006. - xiii, 387tr. : Minh họa ; 23cm. - ( Advances in chemical physics ) Mã xếp giá: 541.3 A244Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002906, Lầu 2 KLF: 2000007922 |
16 | | Annual reviews of computational physics III / Dietrich Stauffer biên tập . - Singapore : World Scientific, 1995. - vii, 282 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004597, Lầu 2 KLF: 2000007582 |
17 | | Annual reviews of computational physics IV / Dietrich Stauffer biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1996. - viii, 395 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004632, Lầu 2 KLF: 2000007583 |
18 | | Annual reviews of computational physics IX / Dietrich Stauffer biên soạn . - Singapore : World Scientific, 2001. - vii, 323 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004643, Lầu 2 KLF: 2000007586 |
19 | | Annual reviews of computational physics VI / Dietrich Stauffer biên tập . - Singapore : World Scientific, 1999. - vii, 346 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004595, Lầu 2 KLF: 2000007584 |
20 | | Annual reviews of computational physics VII / Dietrich Stauffer biên soạn . - Singapore : World Scientific, 2000. - vii, 339 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004611, Lầu 2 KLF: 2000007585 |
21 | | Annual reviews of computational physics VIII / Dietrich Stauffer biên soạn . - Singapore : World Scientific, 2001. - ix, 339 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 530 A613Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004637, Lầu 2 KLF: 2000007587 |
22 | | At the frontier of particle physics : Handbook of QCD : Boris Ioffe festschrift. Vol. 1 / M. Shifman biên tập . - Singapore : World Scientific, 2001. - 4 Volume (xii, 679 tr.) : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 539.7 A862Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004671, Lầu 2 KLF: 2000007963 |
23 | | At the frontier of particle physics : Handbook of QCD : Boris Ioffe festschrift. Vol. 2 / M. Shifman biên tập . - Singapore : World Scientific, 2001. - 4 Volume (xii, 1444 p.) : ill., ports ; 23 cm Mã xếp giá: 539.7 A862Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004670, Lầu 1 TV: TKN18006051, Lầu 2 KLF: 2000007964 |
24 | | At the frontier of particle physics : Handbook of QCD : Boris Ioffe festschrift. Vol. 3 / M. Shifman biên tập . - Singapore : World Scientific, 2001. - 4 Volume (xii, 2535 tr.) : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 539.7 A862Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004669, Lầu 2 KLF: 2000007965 |
25 | | Ảnh hưởng của sự hấp thụ quang tuyến tính và phi tuyến trong hố thế lượng tử bán parabol : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số : SV2020 - 07 / Lâm Ngọc Hằng chủ nhiệm đề tài ; Lý Lệ Phương, Trần Thị Kim Ngân tham gia ; Lương Văn Tùng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - iv, 35, [4] tr Mã xếp giá: 530.41 L213 H24Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
26 | | Ảnh hưởng của sự hấp thụ quang tuyến tính và phi tuyến trong hố thế lượng tử bán parabol : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số : SV2020 - 07 / Lâm Ngọc Hằng chủ nhiệm đề tài ; Lý Lệ Phương, Trần Thị Kim Ngân tham gia ; Lương Văn Tùng hướng dẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - iv, 35, [4] tr. ; 29cm Mã xếp giá: 530.41Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000173 |
27 | | Bài tập vật lí đại cương. T.1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình chủ biên; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Tái bản lần thứ mười sáu. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 199tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.10711 L965 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009301-7, Lầu 1 TV: GT10048115, Lầu 1 TV: GT10048121-2 |
28 | | Bài tập vật lí đại cương. T.2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình chủ biên; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ mười sáu. - H. : Giáo dục, 2009. - 156tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.10711 L965 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009323-8, Lầu 1 TV: GT10048174, Lầu 1 TV: GT10048181-2 |
29 | | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2007. - 383tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: 2000020880, Lầu 2 TV: TKV09019933-6, Lầu 2 TV: TKV09020058-71 |
30 | | Bosonization / Michael Stone biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1994. - viii, 539 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 539.721 B744Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004410, Lầu 2 KLF: 2000008016 |