Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  94  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 75 readings plus / [edited by] Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxiii, 517 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 808.0427 S497
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001560, Lầu 2 KLF: 2000009328
  • 2 Bách khoa thư Hồ Chí Minh(tư liệu- sơ giản). T.1, Hồ Chí Minh với giáo dục - đào tạo Phan Ngọc Liên, Nguyên An biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Từ điển bách khoa, 2003. - 720tr., 20cm
  • Mã xếp giá: 923.159703 B118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001904, Lầu 2 TV: 2000000995
  • 3 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.1, 1839-1844 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 963 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001082, Lầu 2 TV: TKV19040936
  • 4 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.10, Tháng giêng 1854-Tháng Giêng 1855 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H.: Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 863tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001076, Lầu 2 TV: TKV19041766
  • 5 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.11, Tháng giêng 1855- Tháng tư 1856 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 959 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001075, Lầu 2 TV: TKV19041764
  • 6 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.12, Tháng tư 1856-Tháng Giêng 1859 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1093 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001072, Lầu 2 TV: TKV19041763
  • 7 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.13, Tháng Giêng 1859-Tháng Hai 1860 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 963 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001071, Lầu 2 TV: TKV19041756
  • 8 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.14, Tháng Bảy1857-Tháng Mười Một 1860 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1180 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000000387, Lầu 2 TV: TKV19040942
  • 9 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.15, Tháng Giêng 1860-Tháng Chín 1864 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1035 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001001, Lầu 2 TV: TKV19040938
  • 10 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.16, Tháng Chín 1864-Tháng Bảy 1870 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1114 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000000391, Lầu 2 TV: TKV19041754
  • 11 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.17, Tháng Bảy 1870-Tháng Hai 1872 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1106 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000000389, Lầu 2 TV: TKV19041753
  • 12 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.18, Tháng Ba 1872-Tháng Tư 1875 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1135 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000000388, Lầu 2 TV: TKV19040941
  • 13 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.19, Tháng Ba 1875-Tháng Năm 1883 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 976 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000000393, Lầu 2 TV: TKV19040921
  • 14 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.2, Tháng Chín 1844-Tháng Hai 1846 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 874 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001081, Lầu 2 TV: TKV19040940
  • 15 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.21, Tháng Năm 1883-Tháng Chạp 1889 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1071 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000000394, Lầu 2 TV: TKV19040915
  • 16 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.22, Tháng Giêng 1890-Tháng Tám 1895 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1105 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000000390, Lầu 2 TV: TKV19040914
  • 17 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.25, Phần I / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 758 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000000398, Lầu 2 TV: TKV19041755
  • 18 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.25, Phần II / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 779 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000000397, Lầu 2 TV: TKV19040943
  • 19 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.26, Phần I / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 660tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001003, Lầu 2 TV: TKV19040906
  • 20 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.26, Phần II / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 922tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001002, Lầu 2 TV: TKV19040907
  • 21 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.26, Phần III / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 929tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000000399, Lầu 2 TV: TKV19040919
  • 22 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.27, Thư từ (Tháng Hai 1842 - Tháng Chạp 1851) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1074tr. ; 22cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001004, Lầu 2 TV: TKV19040926
  • 23 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.28, Thư từ (Tháng Giêng 1852 - Tháng Chạp 1855) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1149 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001006, Lầu 2 TV: TKV19040928
  • 24 C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.29, Thư từ (Tháng Giêng 1856 - Tháng Chạp 1859) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1101 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 146.3011 C118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001005, Lầu 2 TV: TKV19040927
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến