1 | | 75 readings plus / [edited by] Santi V. Buscemi, Charlotte Smith . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004. - xxiii, 517 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808.0427 S497Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN07001560, Lầu 2 KLF: 2000009328 |
2 | | Bách khoa thư Hồ Chí Minh(tư liệu- sơ giản). T.1, Hồ Chí Minh với giáo dục - đào tạo Phan Ngọc Liên, Nguyên An biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Từ điển bách khoa, 2003. - 720tr., 20cm Mã xếp giá: 923.159703 B118Đăng ký cá biệt: 2000001904, Lầu 2 TV: 2000000995 |
3 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.1, 1839-1844 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 963 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001082, Lầu 2 TV: TKV19040936 |
4 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.10, Tháng giêng 1854-Tháng Giêng 1855 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H.: Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 863tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001076, Lầu 2 TV: TKV19041766 |
5 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.11, Tháng giêng 1855- Tháng tư 1856 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 959 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001075, Lầu 2 TV: TKV19041764 |
6 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.12, Tháng tư 1856-Tháng Giêng 1859 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1093 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001072, Lầu 2 TV: TKV19041763 |
7 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.13, Tháng Giêng 1859-Tháng Hai 1860 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 963 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001071, Lầu 2 TV: TKV19041756 |
8 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.14, Tháng Bảy1857-Tháng Mười Một 1860 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1180 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000387, Lầu 2 TV: TKV19040942 |
9 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.15, Tháng Giêng 1860-Tháng Chín 1864 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1035 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001001, Lầu 2 TV: TKV19040938 |
10 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.16, Tháng Chín 1864-Tháng Bảy 1870 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1114 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000391, Lầu 2 TV: TKV19041754 |
11 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.17, Tháng Bảy 1870-Tháng Hai 1872 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1106 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000389, Lầu 2 TV: TKV19041753 |
12 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.18, Tháng Ba 1872-Tháng Tư 1875 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1135 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000388, Lầu 2 TV: TKV19040941 |
13 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.19, Tháng Ba 1875-Tháng Năm 1883 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 976 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000393, Lầu 2 TV: TKV19040921 |
14 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.2, Tháng Chín 1844-Tháng Hai 1846 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 874 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001081, Lầu 2 TV: TKV19040940 |
15 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.21, Tháng Năm 1883-Tháng Chạp 1889 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1071 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000394, Lầu 2 TV: TKV19040915 |
16 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.22, Tháng Giêng 1890-Tháng Tám 1895 / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1105 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000390, Lầu 2 TV: TKV19040914 |
17 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.25, Phần I / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 758 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000398, Lầu 2 TV: TKV19041755 |
18 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.25, Phần II / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 779 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000397, Lầu 2 TV: TKV19040943 |
19 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.26, Phần I / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 660tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001003, Lầu 2 TV: TKV19040906 |
20 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.26, Phần II / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 922tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001002, Lầu 2 TV: TKV19040907 |
21 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.26, Phần III / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 929tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000000399, Lầu 2 TV: TKV19040919 |
22 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.27, Thư từ (Tháng Hai 1842 - Tháng Chạp 1851) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1074tr. ; 22cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001004, Lầu 2 TV: TKV19040926 |
23 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.28, Thư từ (Tháng Giêng 1852 - Tháng Chạp 1855) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1149 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001006, Lầu 2 TV: TKV19040928 |
24 | | C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập. T.29, Thư từ (Tháng Giêng 1856 - Tháng Chạp 1859) / Nguyễn Đức Bình [và nh. ng. khác] . - H. : Chính trị quốc gia : Sự thật, 2004. - 1101 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 146.3011 C118Đăng ký cá biệt: 2000001005, Lầu 2 TV: TKV19040927 |