1 | | 70 bí ẩn lớn của thế giới cổ đại : Giải mã 70 bí ẩn lớn của các nền văn minh cổ / Brian M. Fagan . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2003. - 290 tr. : Minh họa màu ; 27 cm Mã xếp giá: 930 F151Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030615 |
2 | | Các phạm trù văn hóa trung cổ / A. Ja Gurevich ; Hoàng Ngọc Hiến d . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 347 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 909.07 G97Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028914-7 |
3 | | Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.1, Lịch sử / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng Ch.b . - T.P Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh, 2018. - 728t tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 959.779 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027808-11, Lầu 2 TV: TKV19039645 |
4 | | Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.2, Văn học - Báo chí - Giáo dục / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng Ch.b . - T.P Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh, 2018. - 872t tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 959.779 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027812-6 |
5 | | Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.3, Nghệ thuật / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng Ch.b . - T.P Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh, 2018. - 656 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 959.779 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027817-21 |
6 | | Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. T.4, Tư tưởng và tín ngưỡng / Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng Ch.b . - T.P Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh, 2018. - 608 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 959.779 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027822-6 |
7 | | Landmarks in humanities / Gloria K. Fiero . - Boston, Mass. : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - xv, 480 tr. : Minh họa màu ; 28 cm + 1 DVD-Rom Mã xếp giá: 909 F465Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009539 |
8 | | Lịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại. T.1, Văn minh Phương Tây / Crane Brinton, John B.Christopher,Robert Lee Wolff;Nguyễn Văn Lương dịch . - H. : Văn Hóa Thông tin, 1994. - 897tr.; 21cm Mã xếp giá: 940 B858Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027933-4 |
9 | | Lịch sử văn minh nhân loại / Vũ Dương Ninh ch. b. và [nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 1997. - 222tr.; 20cm Mã xếp giá: 909 L698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031012 |
10 | | Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ XX / Caroline F. Ware, K.M.Panikkar, J.M.Eomein ;Nguyễn Trọng Định dịch . - H. : Văn Hóa Thông tin, 1999. - 1065tr.; 27cm Mã xếp giá: 909.82 W26Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028960 |
11 | | Lịch sử văn minh nhân loại thời tiền sử / Jacquetta Hawkes, Leonard Woolley ; Nguyễn Văn Thường dịch . - H. : Văn Hóa Thông tin, 2001. - 1057tr.; 27cm Mã xếp giá: 930 LH392Đăng ký cá biệt: 2000001670, Lầu 2 TV: 2000030616 |
12 | | Lịch sử văn minh thế giới / Nguyễn Văn Ánh . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 467 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909 N573 AĐăng ký cá biệt: : QHQT22000001, Lầu 2 TV: 2000000680-2 |
13 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. III, Caesar và Christ = Caesar and Christ. T.1, Cộng hòa - cách mạng / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 441 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003122 |
14 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. III, Caesar và Christ = Caesar and Christ. T.2, Thời kỳ nguyên thủ / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 523 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003123 |
15 | | Lịch sử văn minh thế giới. P. III, Caesar và Christ = Caesar and Christ. T.3, Đế quốc và sơ kỳ Thiên Chúa giáo / Will Durant ; Huỳnh Ngọc Chiến dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022. - 477 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D951Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003124 |
16 | | Lịch sử văn minh thế giới. P.XI, Văn minh thời đại Napoléon, T.4, Âu lục và thời đại Napoléon / Will Durant, Ariel Durant ; Bùi Xuân Linh dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội ; Viện Giáo dục IRED, 2019. - 539 tr. : Ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 909 D948Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003113 |
17 | | Mankind in the Making / by Mary Cathcart Borer . - Lond.: Frederick Warne & Co., 1962. - 129p. : ill. ; 20cm Mã xếp giá: 301 B731Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031461 |
18 | | Những nền văn minh thế giới / Shijie Congshu; Trần Kiết Hùng [và nh. ng. khác] . - H.: Văn học, 2002. - 400tr. ; 20cm Mã xếp giá: 909.04 S55Đăng ký cá biệt: 2000023471, Lầu 2 TV: 2000028869-72 |
19 | | The Book of American Indians/ Ralph B. Raphael . - Problems of the Contemporary World (No. 91). - N.Y.: Arco Publishing, 1959. - 144p., 20cm. - ( The Do-It -Yourself Series ) Mã xếp giá: 305.897 R2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031604 |
20 | | The humanistic tradition. Vol.1, Prehistory to the Early Modern World / Gloria K. Fiero . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xix, 498, [25] : Minh hoạ màu ; 28 cm Mã xếp giá: 909.09821 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009554 |
21 | | The humanistic tradition. Vol.2, The early modern world to the present / Gloria K. Fiero . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xviii, 6 vol. : Minh hoạ ; 28 cm + 01 CD-ROM Mã xếp giá: 909.09812 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN14005055, Lầu 2 KLF: 2000009551 |
22 | | The Western experience. Vol.2: Since the sixteenth century / Mortimer Chambers [et al.] . - 8th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2003. - xxxii,tr.514-1183,[36]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 26cm Mã xếp giá: 909.09821 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009558 |
23 | | The Western experience. Vol.B, The early modern era / Mortimer Chambers,...[và nh.ng.khác] . - 9th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2007. - xxix, [356] tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 909.09821 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009557 |
24 | | The Western humanities / Roy T. Matthews & F. DeWitt Platt . - 5th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xxxi,638,[33]tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 909.09821 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002217-8, Lầu 2 KLF: 2000009555-6 |