1 | | Đường thi trích dịch / Đỗ Bằng Đoàn dịch nghĩa và chú giải ; Bùi Khánh Đản dịch vần . - H. : Văn học, 2006. - 1271 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.1 Đ928Đăng ký cá biệt: 2000001137, 2000021827-8, Lầu 2 TV: TKV19040663 |
2 | | Hán văn tinh túy / Lãng Nhân [b.d.] . - [SaiGon] : [Nam Chi Tùng Thư], 1965. - 378tr. : hình vẽ ; 20 cm Mã xếp giá: 495.17 L26Đăng ký cá biệt: : 7000000238 |
3 | | Hồng Lâu Mộng. T.I / Tào Tuyết Cần; Vũ Bội Hòang, Trần Quảng dịch . - H.: Văn học, 2002. - 603tr., 20cm Mã xếp giá: 895.1348 TĐăng ký cá biệt: 2000001361, 2000021825, Lầu 2 KLF: TKD0500702, Lầu 2 KLF: TKD0500704, Lầu 2 TV: TKV05002646-8, Lầu 2 TV: TKV05002650 |
4 | | Hồng Lâu Mộng. T.II / Tào Tuyết Cần; Vũ Bội Hòang, Trần Quảng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2003. - 627tr., 20cm Mã xếp giá: 895.1348 TĐăng ký cá biệt: 2000001360, 2000021826, Lầu 2 KLF: TKD0500706, Lầu 2 KLF: TKD0500708, Lầu 2 TV: TKV05002651-5 |
5 | | Hồng Lâu Mộng. T.III / Tào Tuyết Cần; Vũ Bội Hoàng, Trần Quảng dịch . - H.: Văn học, 2002. - 563tr., 20cm Mã xếp giá: 895.1348 TĐăng ký cá biệt: 2000001136, Lầu 2 TV: TKV05002656-60 |
6 | | Kỷ yếu hội thảo quốc tế kỷ niệm 1300 năm năm sinh thi hào Đỗ Phủ . - Hà Nội : Văn học, 2013. - 392 tr. : Hình ảnh ; 21 cm Mã xếp giá: 895.1 K99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 5000000122-4 |
7 | | Tam Quốc diễn nghĩa. T. II / La Quan Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 267tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130813Đăng ký cá biệt: 2000001134, Lầu 2 TV: TKV05002908, Lầu 2 TV: TKV19041999 |
8 | | Tam Quốc diễn nghĩa. T. III / La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1999. - 267tr., 20cm Mã xếp giá: 895.130813Đăng ký cá biệt: 2000001135, Lầu 2 TV: TKV05002909, Lầu 2 TV: TKV19041675 |