1 | | 3 người thầy vĩ đại / Robin Sharma ; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - In lần 23. - Hà Nội : Lao động, 2023. - 330 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813 S531Đăng ký cá biệt: 2000004733 |
2 | | Best jewish writing 2003 / Arthur Kurzweil biên soạn . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2003. - xx, 396 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 892 B561Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004034, Lầu 2 KLF: 2000009517 |
3 | | Brideshead revisited / Evelyn Waugh . - Boston : Little, Brown , 1945. - 351tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 813.5 W354Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009918 |
4 | | Catch-22/ Joseph Heller . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - x,569p. ; 21cm Mã xếp giá: 813.5 H477Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009905 |
5 | | Collected Stories- Vol. 1/ Henry James . - Lond.: Everyman's Library, 1991. - xxii,1237p. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 J27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009906 |
6 | | Collected Stories- Vol. 2/ Henry James . - Lond.: Everyman's Library, 1991. - xxii,1089tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 J27Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009934 |
7 | | Cuốn theo chiều gió: Tiểu thuyế. T.II / Magơrít Mitchel; Dương Tường dịch . - In lần thứ nhất. - H.: Văn học, 1988. - 318tr., 20cm Mã xếp giá: 813.52 M68Đăng ký cá biệt: 2000023114, Lầu 2 TV: TKV19041713 |
8 | | Decline and fall/ Evelyn Waugh . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xxxv,185tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 W354Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009919 |
9 | | Dubliners/ James Joyce . - Lond. : David Campbell , 1991. - lxvii,287tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 J89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009930 |
10 | | Gulliver's travels / Jonathan Swift . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xli,318tr. : bản đồ ; 21 cm Mã xếp giá: 818.2 S977Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009898 |
11 | | Literature : Florida - The British Tradition . - Pearson : Prentice Hall, 2010. - lxiii, 1487 tr. : MInh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 808.0427 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009188 |
12 | | Literature : South Carolina : Language and Literacy . - New Jersey : Pearson, 2010. - lxiii, 1261, [82] tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 820.07 L77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009243 |
13 | | Literature : The reader's choice : Course 1 / Beverly Ann Chin và [nh. ng. khác] . - N.Y. : McGraw-Hill, 2005. - xxvii, 800tr. : Minh họa màu ; 26cm Mã xếp giá: 820.07 L77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002224-5, Lầu 2 KLF: 2000009239 |
14 | | Literature : The reader's choice : Course 5 / Beverly Ann Chin và [nh. ng. khác] . - N.Y. : McGraw-Hill, 2005. - xxv, 1085tr. : Minh họa màu ; 26cm Mã xếp giá: 820.07 L77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009242 |
15 | | Literature : the reader's choice : World literature / consultants Beverly Ann Chin [et al.] . - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 2000. - xxix, R146, 1199tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm Mã xếp giá: 820.07 L77Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001386, Lầu 2 KLF: 2000009240 |
16 | | Literature : the reader's choice :Course 4 / consultants Beverly Ann Chin [và nh. ng. khác] . - N.Y. [etc.] : Glencoe/McGraw-Hill, 2000. - xxxiii, 997tr. : minh họa (1 phần màu) ; 25cm Mã xếp giá: 820.07 L77Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009241 |
17 | | Lolita/ Vladimir Nabokov . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xxvii,335tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 N117Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009926 |
18 | | Moby-Dick/ Herman Melville . - Lond..: Everyman's Library, 1991. - 593 p., 20cm. - ( The Millennium Library ) Mã xếp giá: 813.5 M531Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009927 |
19 | | Nostromo : a tale of the seaboard . - Lond. : David Campbell , 1992. - xliv,512tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 C754Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009903 |
20 | | One hot summer day / Nina Crews . - N.Y. : McGraw-Hill school Division , 1995. - 26tr.: tranh ảnh ; 45x46cm Mã xếp giá: 808.0683 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009313, Lầu 2 KLF: 2000009315 |
21 | | One sun rises : an African wildlife counting book / Wendy Hartmann; Nicolaas Maritz ill . - N.Y.;Famington : McGraw-Hill school Division , 1994. - 28tr.: tranh màu ; 38x46cm Mã xếp giá: 808.0683 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009314 |
22 | | Pale fire/ Vladimir Nabokov . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xxvii,239tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 N117Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009925 |
23 | | Phê bình - lý luận văn học Anh - Mỹ. T.1 / Lê Huy Bắc sưu tập và giới thiệu . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 243 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 809 P537Đăng ký cá biệt: 8000000013 |
24 | | Quá trình tiếp nhận Edgar Allan Poe - nhìn từ bức tranh dịch thuật / Hoàng Kim Oanh . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2009 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 01/2009, |