1 | | A House for Mr. Biswas . - Lond. : David Campbell , 1995. - xxxi,564tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.5 N157Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009857 |
2 | | A Passage to India / E.M. Forster . - Lond. : Evryman's Library, 1991. - 322p. ; 20 cm Mã xếp giá: 823.9 F939Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009876 |
3 | | A Portrait of the artist as a young man / James Joyce . - N.Y. : Alfred A. Knopf , 1991. - xxix,257tr. : hình vẽ ; 21 cm Mã xếp giá: 813.5 J89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009931 |
4 | | A Tale of tow cities/ Charles Dickens . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xliii, 413tr. : hình vẽ ; 21 cm Mã xếp giá: 823.8 D548Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009863 |
5 | | Adam Bede / George Eliot . - N.Y. : Alfred A. Knopf , 1992. - xxxiii,613tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.7 E42Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009852 |
6 | | Barchester Towers / Anthony Trollope . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xxxviii,277p. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.8 T847Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009874 |
7 | | Bleak house/ Charles Dickens . - Lond. : Macdonald , 1955. - xiv,868tr. : 27 tờ hình vẽ ; 19 cm Mã xếp giá: 823.7 D548Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009851 |
8 | | Brighton Rock/ Graham Greene . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xxxiii,299tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.9 G799Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009879 |
9 | | Canterbury tales / Geoffrey Chaucer ; ed. by A.C. Cawley ; with an introd. by Derek Pearsall . - N.Y. : Alfred A. Knopf , 1992. - xli,607tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.5 C496Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009848 |
10 | | Collected stories/ D.H. Lawrence . - Lond. : Everyman's Library , 1991. - xxxv,1397tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.9 L419Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009880 |
11 | | Dr. Jekyll and Mr. Hyde and other stories/ Robert Louis Stevenson . - Lond. : Everyman's Library , 1991. - xxxi,239p. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.8 S848Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009868 |
12 | | Emma/ Jane Austen . - Lond. : David Campbell , 1991. - xlvii,495tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.2 A933Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009842 |
13 | | Far from the madding crowd/ Thomas Hardy . - Lond.: Everyman's Library, 1991. - xxxvii,422tr. : bản đồ ; 21 cm Mã xếp giá: 823.8 T457Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009873 |
14 | | Frankenstein or the Modern Prometheus/ Mary Shelley . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xxxiii,231tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.7 M393Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009884 |
15 | | Great expectations / Charles Dickens . - N.Y. : Alfred A. Knopf , 1992. - xliii,461tr. : hình vẽ ; 21 cm Mã xếp giá: 823.8 D548Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009865 |
16 | | Hard Times/ Charles Dickens . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xliii,293tr. : hình vẽ ; 21 cm Mã xếp giá: 823.8 D548Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009864 |
17 | | Howards end/ E.M. Forster . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - 359p. ; 20 cm Mã xếp giá: 823.9 F939Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009877 |
18 | | Hội chợ phù hoa. T.I / W.M.Thackơrê; Trần Kiêm dịch . - In lần thứ ba có sửa chữa. - H.: Văn học, Đà Nẵng, 1988. - 613tr., 20cm Mã xếp giá: 823.7 T363Đăng ký cá biệt: 2000023127, Lầu 2 TV: TKV05002742, Lầu 2 TV: TKV19040755 |
19 | | Jane Eyre / Charlotte Bronte . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xi,284p. ; 21cm Mã xếp giá: 823.8 B869Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009510 |
20 | | Joseph Andrews and Shamela/ Henry Fielding . - Lond. : Everyman's Library, 1991. - xiv,398tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.7 F459Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009854 |
21 | | Jude the Obscure / Thomas Hardy . - Lond.: Everyman's Library, 1991. - xxxvii,519tr. : bản đồ ; 21 cm Mã xếp giá: 823.8 T457Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009872 |
22 | | Learning to teach English in the secondary school : A companion to school experience / edited by Jon Davison and Caroline Daly . - Fourth edition. - New York : Routledge, 2014. - xxiii, 257 pages ; 26 cm. - ( Learning to Teach Subjects in the Secondary School Series ) Mã xếp giá: 428.007 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007239 |
23 | | Lord Jim : A tale / Joseph Conrad . - N.Y. : Alfred A. Knopf , 1992. - xxxiii,437tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.5 C754Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009849 |
24 | | Mansfield park/ Jane Austen . - Lond. : David Campbell , 1992. - xxxvii,488tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 823.2 A933Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009840 |