1 | | A taste for writing : Composition for culinarians / Vivian C. Cadbury ; photographs by the author . - Clifton Park, NY : Thomson Delmar Learning, 2008. - xxiv, 615 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 808 C121Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002811-2, Lầu 2 KLF: 2000009220 |
2 | | An application of Vietnamese handwriting text recognition for information extraction from high school admission form / Pham The Bao, Le Tran Anh Dang,...[et all] . - [Kđ.] : [KNxb.], 2023 IAES International Journal of Artificial Intelligence 2023, p. 568-576, |
3 | | ASP, ADO, and XML complete . - 1st ed. - San Francisco : Sybex, 2001. - xxv, 1012 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 005.2 A838Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029748, Lầu 2 KLF: 2000005203 |
4 | | Cơ chế, chính sách tài chính phục vụ sự phát triển của các nông, lâm trường, hợp tác xã ở Việt Nam hiện nay . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 299 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.597076Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012891-3 |
5 | | Đặc điểm ngôn ngữ của văn bản hành chính (Khảo sát hệ thống văn bản của Đảng bộ tỉnh Long An) : Luận văn thạc sĩ : 8229020 / Lê Thị Thu Thảo ; Trịnh Sâm hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - vi, 136, [34] tr. ; 29 cm +1 CD-ROM Mã xếp giá: 495.922 L4Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003966 |
6 | | Even more excellent HTML reference guide / Timothy T. Gottleber, Timothy N. Trainor . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 58tr. ; 28cm Mã xếp giá: 005.72 G68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005307 |
7 | | Even more excellent HTML with XML, XHTML and javascript / Timothy T. Gottleber, Timothy N. Trainor . - Boston [etc.] : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 551tr. ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 005.72 G68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005308 |
8 | | Giáo trình công pháp quốc tế / Lê Thị Hoài Ân, Nguyễn Toàn Thắng chủ biên . - Nghệ An : Đại học Vinh, 2014. - 387 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 341 L433 AĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005498-500 |
9 | | Giáo trình Kĩ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng / Đoàn Thị Tố Uyên chủ biên ; Trần Thị Vượng, Cao Kim Oanh . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Tư pháp, 2019. - 246 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 351.597 Đ6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005924-5 |
10 | | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 453 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 651.7 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000271-5 |
11 | | Grant proposal makeover : transform your request from no to yes / Cheryl A. Clarke, Susan P. Fox . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - x, 214 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 658.15 C59Đăng ký cá biệt: 2000014332, Lầu 2 KLF: 2000008563 |
12 | | Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ : Các bản hiến pháp 1946, 1959, 1980, 1992, 2013 . - Xuất bản lần thứ ba. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 243 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 342.59702 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000730-2 |
13 | | HTML : based on Schaum's outline of HTML / Dave Mercer ; abridgement ed. Christine Shannon . - N.Y. [etc.] : McGraw-Hill, 2003. - v,138tr. : minh họa ; 22cm. - ( Schaum's outline ser ) Mã xếp giá: 006.74 M55Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005472 |
14 | | HTML5 và CSS3 : Thiết kế trang web thích ứng giàu tính năng = HTML5 digital classroom / Jeremy Osborn, nhóm AGI Creative . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - xviii, 531 tr Mã xếp giá: 006.7 O81Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Hướng dẫn kỹ thuật soạn thảo văn bản : Pháp quy, hành chánh, tư pháp, hợp đồng / Trần Hà . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1996. - 463 tr. ; 21cm Mã xếp giá: 346.597 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003369 |
16 | | Làm văn / Đỗ Ngọc Thống chủ biên; Phạm Minh Diệu, Nguyễn Thành Thi . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 297tr. ; 24cm Mã xếp giá: 495.9225 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007001-10, Lầu 1 TV: GT07042044, Lầu 1 TV: GT07042046, Lầu 1 TV: GT07042048-52, Lầu 1 TV: GT07042055-7, Lầu 1 TV: GT07042059-70, Lầu 1 TV: GT07042072, Lầu 1 TV: GT07042074-81, Lầu 1 TV: GT07042083-9, Lầu 1 TV: GT07042091-2 |
17 | | Mastering XHTML / Ed Tittel ... [et al.] . - Premium ed. - San Francisco, CA : Sybex, 2002. - xxviii, 1264tr. : Minh họa ; 25cm+ 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 005.13 M42Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029725, Lầu 2 KLF: 2000005173 |
18 | | Một số vấn đề Văn bản học Hán Nôm / Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học Xã hội, 1983. - 400tr., 20cm Mã xếp giá: 495.92211 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012178 |
19 | | Ngữ pháp văn bản/ O.I. Moskalskaja; Trần Ngọc Thêm dịch . - H.: Giáo dục, 1996. - 259tr.: 20cm Mã xếp giá: 401.41 M91Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010028 |
20 | | Pháp luật về hoạt động kiểm tra, xử lý văn bản quy phạm pháp luật của Ủy ban Nhân dân, Hội đồng Nhân dân : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Nữ Thiện Hằng ; Nguyễn Thị Thanh Bình hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn , 2016. - 65tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 342 T872 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000415 |
21 | | Practical natural language processing : A comprehensive guide to building real-world NLP systems / Sowmya Vajjala,...[et.] . - 1st ed. - Sebastopol, CA : O'Reilly Media, 2020. - xxvii, 424 p. : ill. ; 24 cm Mã xếp giá: 006.35 P89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000010244 |
22 | | Programming the Web using XML / Ellen Pearlman, Eileen Mullin . - Boston : McGraw-Hill Technology Education, 2004. - xx, 390 tr. : minh họa màu ; 23 cm. - ( Web developer series ) Mã xếp giá: 006.76 P35Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030719 |
23 | | Soạn thảo văn bản: Hoạt động tư pháp, quản lý hành chính/ Nguyễn Thị Diệu biên tập . - H.: Lao động-Xã hội, 2008. - 292tr.; 27cm Mã xếp giá: 346.597 S6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003371 |
24 | | Tài liệu đào tạo tiền công vụ. T.3, Kỹ năng, nghiệp vụ quản lý hành chính nhà nước / Nguyễn Văn Thâm [và nh.ng. khác] biên soạn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 332tr. : sơ đồ ; 20cm Mã xếp giá: 352.209597Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022743-4 |