Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  14  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1000 symmetrical patterns : ornamental artwork to inspire design / Jay Friedenberg, Jacob Roesch . - Gloucester, Mass. : Rockport ; Hove : RotoVision [distributor], 2010. - 208 tr. : minh họa màu ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 745.4 F899
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009417
  • 2 Design ideas / Bert Bielefeld, Sebastian El Khouli . - Basel ; Boston : Birkhäuser ; London : Springer [distributor], 2007. - 84 tr : Minh họa ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 745.4 B587
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036757, Lầu 2 KLF: 2000009409
  • 3 Federal style patterns 1780-1820 : Interior architectural trim and fences : interior doors, doorways, and arches, window and door casings, window sills and aprons, cornices in five types, room designs, baseboards, chair rails, mantels, fences / Lawrence D. Smith, MaryBeth Mudrick . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - vi, 259 tr. : Minh họa ; 28 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 729 S649
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036678, Lầu 2 KLF: 2000009476
  • 4 Giáo trình trang trí : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm. T.2 / Phạm Ngọc Tới . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 251tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 745.07 P534 T65
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000012049-57, Lầu 1 TV: GT07043273-302, Lầu 1 TV: GT07043306-7, Lầu 1 TV: GT07043310-6, Lầu 1 TV: GT07043320-1
  • 5 Giáo trình trang trí : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm. T.3 / Nguyễn Thế Hùng chủ biên; Nguyễn Thị Nhung . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 194 tr. : minh họa màu ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 745.07 N573 H94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011865-74, Lầu 1 TV: GT07041374-5, Lầu 1 TV: GT07041379, Lầu 1 TV: GT07041382-3, Lầu 1 TV: GT07041386-7, Lầu 1 TV: GT07041389-91, Lầu 1 TV: GT07041393-422
  • 6 Interior design : A survey / Corky Binggeli . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 558tr. : Minh họa, tranh ảnh màu, bản đồ ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 729 B613
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036677, Lầu 2 KLF: 2000009471
  • 7 Lofts / Francisco Asensio . - Ganduxer : Atrium Group, 2002. - 175tr. : Hình ảnh màu ; 27x25cm
  • Mã xếp giá: 747.8 A816
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009440
  • 8 Marketing basics for designers : a sourcebook of strategies and ideas / Jane D. Martin, Nancy Knoohuizen . - New York : J. Wiley & Sons, 1995. - xii, 253tr. : minh họa ; 26cm
  • Mã xếp giá: 729 M379
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036679, Lầu 2 KLF: 2000009475
  • 9 Nghệ thuật trang trí bao lam trong một số chùa Việt ở Thành phố Hồ Chí Minh : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Thu Tâm . - Hà Nội: Mỹ thuật, 2023. - 241 tr. : Hình ảnh màu ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 747.81 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000794-8
  • 10 Not your Mama’s beading : The cool and creative way to string ’em along / Kate Shoup Welsh . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2006. - ix, 224tr. : Minh họa ; 24cm. - ( Not your Mama’s )
  • Mã xếp giá: 745.5 S559
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036755, Lầu 2 KLF: 2000009430
  • 11 Pattern + palette sourcebook 4 : A comprehensive guide to choosing the perfect color and pattern in design / Kathie Alexander, Harvey Rayner . - Beverly, Mass. : Rockport Publishers, 2010. - 208 tr. ; Minh họa màu ; 23 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 745.4 A376
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036767, Lầu 2 KLF: 2000009408
  • 12 Patterns 2 : Design, art, and architecture / Barbara Glasner, Petra Schmidt, Ursula Schöndeling biên soạn . - Basel ; Boston : Birkhäuser, 2008. - 332 tr. ; Minh họa ; 31 cm
  • Mã xếp giá: 745.4 P316
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036747, Lầu 2 KLF: 2000009421
  • 13 Patterns in design, art and architecture / Petra Schmidt, Annette Tietenberg, Ralf Wollheim biên soạn . - Basel ; Boston : Birkhäuser, 2007. - 335 tr. ; Minh họa ; 31 cm
  • Mã xếp giá: 745.4 P316
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000036751, Lầu 2 KLF: 2000009420
  • 14 Vẽ Kĩ thuật : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Trần Hữu Quế chủ biên ; Đặng Văn Cứ, Nguyễn Kim Thành . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004. - 344 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 604.207 T772 Q16
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000011477-86, Lầu 1 TV: GT05016469, Lầu 1 TV: GT05016471-2, Lầu 1 TV: GT09046365, Lầu 1 TV: GT09046370, Lầu 1 TV: GT09046413
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.214.605

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến