Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  76  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Autism and the social world of childhood : A sociocultural perspective on theory and practice / Carmel Conn . - New York : Routledge, 2014. - 186 p. ; ill. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 618.92 C743
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008186
  • 2 Âm nhạc 4 / Hồ Ngọc Khải, Lê Anh Tuấn đồng chủ biên ; ... [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 60 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Chân trời sáng tạo )
  • Mã xếp giá: 372.8707 A48
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000051-5
  • 3 Bé tập làm quen với toán học 4 - 5 tuổi/ Lê Thị Thanh Nga . - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 2007. - 32tr.: minh họa ảnh màu; 24cm
  • Mã xếp giá: 372.2180711 L433 N57
  • Đăng ký cá biệt: 2000013932, 2000016861
  • 4 Celebration press reading : Good habits, great readers : Shared reading teacher's guide. Grade 1 / Douglas Fisher, Nancy Frey, Adria Klein . - New Jersey : Pearson Education, 2007. - 416 tr. : Hình ảnh ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 428.4071 F533
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007188
  • 5 Celebration press reading : Good habits, great readers : Shared reading teacher's guide. Grade 2 / Douglas Fisher, Nancy Frey, Adria Klein . - New Jersey : Pearson Education, 2007. - 416 tr. : Hình ảnh ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 428.4071 F533
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007189
  • 6 Child development / Charlotte J. Patterson . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2008. - xxix, 674 tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 305.231 P317
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004588, Lầu 2 KLF: 2000005836
  • 7 Child labor and human rights: Making children matter/ Burns H. Weston biên soạn . - London: Lynne Rienner Publishers, 2005. - xxv, 541tr.; 23cm
  • Mã xếp giá: 331.31 C536
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006079
  • 8 Children's rights 0-8 : Promoting participation in education and care / edited by Mallika Kanyal . - New York ; London : Routledge, 2014. - xiv, 157 pages : illustrations ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 372.21 C536
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006795
  • 9 Counseling gifted and talented children : A guide for teachers, counselors, and parents / edited by Roberta M. Milgram . - Norwood, N.J. : Ablex Pub. Corp., 1991. - xiii, 265 p. ; 23 cm. - ( Creativity research )
  • Mã xếp giá: 371.95 C853
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006788
  • 10 Developing attachment in early years settings : Nurturing secure relationships from birth to five years / Veronica Read . - Abingdon, Oxon : Routledge, 2014. - xvi, 337 pages ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 155.42 R282
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005678
  • 11 Doing child and adolescent psychotherapy : Adapting psychodynamic treatment to contemporary practice / Richard Bromfield . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xvii, 293tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 618.92 B868
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003180, Lầu 2 KLF: 2000008185
  • 12 Eating right from 8 to 18 : Nutrition solutions for parents / Sandra K. Nissenber, Barbara N. Pearl . - New York : Wiley, 2001. - viii, 229 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( Savvy )
  • Mã xếp giá: 613.2 N726
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003618, Lầu 2 KLF: 2000008088
  • 13 Essentials of child welfare / Rodney A. Ellis, Catherine N. Dulmus, John S. Wodarski . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2003. - x, 246 tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 362.7 E47
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003922, Lầu 2 KLF: 2000006643
  • 14 Extending support for key stage 2 and 3 dyslexic pupils, their teachers and support staff : The Dragonfly Games / Sally Raymond . - Second edition. - New York : Routledge, 2015. - 79 pages : illustrations ; 30 cm. - ( Contesting early childhood )
  • Mã xếp giá: 371.9 R272
  • Đăng ký cá biệt: 2000006784
  • 15 Giáo dục trẻ em: Những bài giảng đầu tiên về giáo dục : Sách tham khảo / Rudolf Steiner ; Nguyễn Hồng dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tri thức, 2023. - xxvii, 226 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 372.21 S822
  • Đăng ký cá biệt: 2000012982-4
  • 16 Giáo trình sinh lý học trẻ em : Tài liệu dùng cho sinh viên các trường Sư phạm mầm non / Lê Thanh Vân . - In lần thứ ba. - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2006. - 233 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 612.650711 L433 V22
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008004-11, Lầu 1 TV: GT05024626-9, Lầu 1 TV: GT05024631-7, Lầu 1 TV: GT05024639-45, Lầu 1 TV: GT06036864-7, Lầu 1 TV: GT06036871-3, Lầu 1 TV: GT06036875, Lầu 1 TV: GT06036877, Lầu 1 TV: GT06036880-92
  • 17 Giáo trình sinh lý học trẻ em : Tài liệu dùng cho sinh viên các trường Sư phạm mầm non / Lê Thanh Vân . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2003. - 233 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 612.650711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008002-3
  • 18 Giftedness 101 / Linda Kreger Silverman . - New York, NY : Springer Publishing Company, 2013. - xiv, 292 p. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 155.45 S587
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005677
  • 19 Growing up with literature / Walter E. Sawyer ; foreword by Francis P. Hodge . - 6th ed. - Belmont, CA : Wadsworth Cengage Learning, 2012. - xxvii, 370 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 372.64 S271
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006840
  • 20 Growing up! : A parent's guide to childhood / Kate Cronan biên soạn ; Tanya Byron viết lời tựa . - New York : DK Pub., 2008. - 320tr. : Hình ảnh màu ; 24cm
  • Mã xếp giá: 649 G883
  • Đăng ký cá biệt: 2000011993-4, Lầu 1 TV: TKN10002536, Lầu 2 KLF: 2000008723
  • 21 Handbook of effective inclusive schools : Research and practice / edited by James McLeskey ... [et al.] . - New York : Routledge, 2014. - xx, 553 pages ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 371.9 H236
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006782
  • 22 Handbook of mental health interventions in children and adolescents : An integrated developmental approach / Hans Steiner biên soạn . - 1st ed. - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2004. - xxix, 1088 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 618.92 H223
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004135, Lầu 2 KLF: 2000008187
  • 23 Hành vi khen ngợi và động viên khích lệ trong trường tiểu học trên Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Mã số: 60 22 02 40 / Nguyễn Thị Hà Liên ; Hồ Văn Hải hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 144, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 155.424 N573 L72
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001920
  • 24 Hướng dẫn giảng dạy công ước quốc tế về quyền trẻ em trong trường học : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên các trường sư phạm . - H.: [k.Nxb] , 2002. - 230tr. : minh họa; 27cm
  • Mã xếp giá: 341.4857207 H959
  • Đăng ký cá biệt: 2000011068-9, Lầu 2 KLF: TKD0503450, Lầu 2 TV: 2000025616-8
  • 25 Identifying additional learning needs in the early years / Christine Macintyre . - 2nd ed. - New York ; London : Routledge, 2015. - 159 pages : illustrations ; 22 cm. - ( Essential guides for early years practitioners )
  • Mã xếp giá: 371.00941 M152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006739
  • 26 Infants, toddlers, and caregivers : a curriculum of respectful, responsive care and education / Janet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - xxxii, 327, [54] tr. : minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 362.71 G643
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004729, Lầu 2 KLF: 2000006646
  • 27 Key perspectives on dyslexia : An essential text for educators / David Armstrong, Garry Squires . - London ; New York, NY : Routledge, 2015. - 161 pages : illustrations ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 371.9 A735
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006779
  • 28 Làm đồ chơi từ vật liệu thông thường / Đàm thị Xuyến . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2006. - 48tr., 28cm
  • Mã xếp giá: 372.21 Đ154 X19
  • Đăng ký cá biệt: 2000016426-8
  • 29 Leading and supporting early years teams : A practical guide / Deborah Price, Cathy Ota . - New York : Routledge, 2014. - vii, 117 p. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 372.210941 P945
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006811
  • 30 Luân lý giáo khoa thư / Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 1690tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 170.83 L926
  • Đăng ký cá biệt: 2000004746
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    844.524

    : 104.852

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến