1 | | Fundamental methods of mathematical economics / Alpha C. Chiang, Kevin Wainwright . - 4th ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill/Irwin, 2005. - xix, 688 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 330.01 C532Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031802, Lầu 2 KLF: 2000006041 |
2 | | Hướng dẫn giải bài tập Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. P. 1, Đại số tuyến tính / Nguyễn Huy Hoàng chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 142tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 330.0151 N573 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904474, Lầu 2 TV: 2000026214-8, Lầu 2 TV: TKV09022822, Lầu 2 TV: TKV09022825, Lầu 2 TV: TKV09022828, Lầu 2 TV: TKV10023908 |
3 | | Mathematics for finance : An introduction to financial engineering / Marek Capiński, Tomasz Zastawniak . - 2nd ed. - London ; New York : Springer, 2011. - xiii, 336 pages : illustrations ; 24 cm. - ( Springer undergraduate mathematics series ) Mã xếp giá: 332.60151 K14Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006505 |