Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  17  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advances in statistics, combinatorics and related areas : Selected papers from the SCRA2001-FIM VIII, Wollogong conference, University of Wollongong, Australia, 19-21 December 2001 / Chandra Gulati...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xiii, 394tr. :bMinh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 519.5 A245
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007524
  • 2 Bồi dưỡng năng lực giao tiếp toán học thông qua dạy học chủ đề một số yếu tố thống kê và xác suất cho học sinh lớp 6 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Ngọc Diễm ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 133, [7] tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 519.50712 N573 D56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001679
  • 3 Business statistics in practice / Bruce L. Bowerman, Richard T. O'Connell ; MegaStat, J. Burdeane Orris cộng tác . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - xxi, 881 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm+ 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 519.5 B786
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002143-5, Lầu 1 TV: TKN11003570, Lầu 1 TV: TKN11004307-8, Lầu 2 KLF: 2000007528-9
  • 4 Contemporary Bayesian and frequentist statistical research methods for natural resource scientists / Howard B. Stauffer . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xv, 400 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 519.542 S798
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004045, Lầu 2 KLF: 2000007543
  • 5 Dạy học thống kê lớp 7 thông qua học tập trải nghiệm : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Phan Thị Thảo My ; Lê Thái Bảo Thiên Trung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 140, [12] tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 519.50712 P535 M10
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001666
  • 6 Elementary statistics : A step by step approach / Allan G. Bluman . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007 + 1 CD-ROM. - xxx, 802, [48] tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 B658
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007526
  • 7 Elementary statistics : A step by step approach / Allan G. Bluman . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004 + 1 CD-ROM. - xxv, 810, [7] tr. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 519 B658
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007503
  • 8 Modern applied U-statistics / Jeanne Kowalski, Xin M. Tu . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2008. - xi, 378 tr. : minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Mã xếp giá: 519.52 K75
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003948, Lầu 2 KLF: 2000007538
  • 9 Phát triển năng lực giao tiếp toán học trong dạy học thống kê ở lớp 7 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Bảo Khuyên ; Lê Thái Bảo Thiên Trung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - xii, 141, [12] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 519.50712 N573 K45
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001662
  • 10 Phát triển năng lực giải quyết vấn đề toán học cho học sinh lớp 10 trong dạy học thống kê : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Ngọc Tâm ; Lê Thái Bảo Thiên Trung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 108, [10] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 519.50712 N573 T15
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001664
  • 11 Probability and statistics for computer science / James L. Johnson . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2003. - xvi, 744 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 004.01 J67
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003694, Lầu 2 KLF: 2000005064
  • 12 Response surfaces, mixtures, and ridge analyses / George E. P. Box, Norman R. Draper . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 857tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 B783
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003788, Lầu 2 KLF: 2000007527
  • 13 Statistics for business and financial economics / Cheng F. Lee, John C. Lee, Alice C. Lee . - 2nd ed. - Singapore : World Scientific, 2000. - xxx, 976tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 519.5 L477
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002347, Lầu 2 KLF: 2000007533
  • 14 Statistics with Stata : Updated for version 9 / Lawrence C. Hamilton . - Belmont, CA : Thomson/BrooksCole, 2006. - 409tr : Minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 519.5 H218
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007535
  • 15 Sử dụng phần mềm excel trong dạy học thống kê ở lớp 9 theo chương trình giáo dục phổ thông môn toán 2018 : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Thái Trần Hoài Bảo ; Lê Thái Bảo Thiên Trung hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - ix, 124, [22] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 510.712 T364 B22
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003257
  • 16 Thiết kế bài tập tương tác trên ClassPad hỗ trợ dạy học Thống kê lớp 10 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Lê Khánh Vy ; Vũ Như Thư Hương hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - vi, 125, [10] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 519.50712 L433 V100
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001656
  • 17 Variations on split plot and split block experiment designs / Walter T. Federer, Freedom King . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiv, 270 tr. : Minh họa ; 25 cm. - ( Wiley series in probability and statistics )
  • Mã xếp giá: 519.5 F293
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004046, Lầu 2 KLF: 2000007534
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    873.668

    : 133.996

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến