Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  25  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 America’s corner store : Walgreens’ prescription for success / John U. Bacon . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2004. - xv, 255 tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 338.7 B128
  • Đăng ký cá biệt: 2000000288, Lầu 1 TV: 2000032066-7, Lầu 1 TV: TKN09002226, Lầu 1 TV: TKN09002228-30, Lầu 1 TV: TKN11003460, Lầu 2 KLF: 2000006343
  • 2 Aminoglycoside antibiotics : from chemical biology to drug discovery / Dev P. Arya . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - x, 319 tr., [8] tr. of plates : minh họa (một phần màu) ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 615.32 A79
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003287, Lầu 2 KLF: 2000008119
  • 3 Anticancer plants : Natural products and biotechnological implements. Vol.2 / Mohd Sayeed Akhtar, Mallappa Kumara Swamy editors . - Singapore : Springer, 2018. - xv, 563 p. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 615.32 A62
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000013, Lầu 2 KLF: 2000034509
  • 4 Assessment of pesticide use and pesticide residues in vegetables from provinces in central Vietnam / Chau Nguyen Dang Giang, Dang Bao Chau Le,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 Plos one 2022, tr. 1-16,
    5 Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua thuốc tại chuỗi nhà thuốc An Khang của người tiêu dùng khu vực Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Quản trị Kinh doanh : 8340101 / Trương Thị Vi ; Bùi Lê Hà hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - 118, [7] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 381.142 T8
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003193
  • 6 Chiral drugs / Cynthia A. Challener biên soạn . - Aldershot, Hampshire, England ; Burlington, VT : Ashgate, 2001. - xxv, 636 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 615.1 C542
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003408, Lầu 2 KLF: 2000008113
  • 7 Comparative study of adsorption of cationic dyes on novel surface functionalized mesoporous titanate-based materials / Nguyen Le Minh Tri, Dao Thi Thoa,...[et all] . - [Kđ.] : [Knxb.], 2022 VietNam J. Chem. 2022, p. 708-717,
    8 Drug discovery and development. Vol. 2, Drug development / Mukund S. Chorghade biên soạn . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - xvii, 381tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 615.19 D79
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003071, Lầu 2 KLF: 2000008116
  • 9 Drug discovery research : new frontiers in the post-genomic era / edited by Ziwei Huang . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 521 tr., [16] tr. bìa cứng : minh họa (một phần màu) ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 615 D794
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004146, Lầu 2 KLF: 2000008109
  • 10 Drug-drug interactions in pharmaceutical development / Albert P. Li . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2008. - xiv, 244tr. ; 24cm. - ( Wiley series in drug discovery and development )
  • Mã xếp giá: 615.7045
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002838, Lầu 2 KLF: 2000008126
  • 11 Drugs : Synonyms and properties / G.W.A. Milne biên soạn . - Aldershot, Hampshire, England ; Brookfield, VT : Ashgate, 2000. - xxi, 1108tr. ; 25cm
  • Mã xếp giá: 615.103 D7
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002841, Lầu 2 KLF: 2000008115
  • 12 Drugs, society, and human behavior / Charles Ksir, Carl L. Hart, Oakley Ray . - 12th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - xviii, 448 tr. : minh họa (một phần màu) ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 362.29 K94
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006640
  • 13 Establishing a CGMP laboratory audit system : a practical guide / David M. Bliesner . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xv, 277 tr. : minh họa ; 25 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.)
  • Mã xếp giá: 343.7307 B
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032174, Lầu 2 KLF: 2000006252
  • 14 Medicinal natural products : A biosynthetic approach / Paul M. Dewick . - 3rd ed. - Hoboken : Wiley, 2008. - x, 539 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 615.3 D521
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008118
  • 15 Mental health and well-being in animals / Edited by Franklin D. McMillan . - 1st ed. - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2005. - xvii, 301tr. : Minh họa ; 26cm
  • Mã xếp giá: 636.089 M5
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002945, Lầu 2 KLF: 2000008659
  • 16 New drug discovery and development / Daniel Lednicer . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xii, 190 tr. : minh họa; 25cm
  • Mã xếp giá: 615 L472
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002622, Lầu 2 KLF: 2000008111
  • 17 Pharmacological assays of plant-based natural products / Parimelazhagan Thangaraj . - Switzerland : Springer, 2016. - xv, 188 p., 24 cm. - ( Progress in drug research, Vol. 71 )
  • Mã xếp giá: 615.3 P231
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000015, Lầu 2 KLF: 2000034508
  • 18 Physiologically based pharmacokinetic modeling : Science and applications / Micaela B. Reddy ... [và nh.ng.khác] . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xix, 420 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 615.7 P578
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003421, Lầu 2 KLF: 2000008124
  • 19 Role of lipid excipients in modifying oral and parenteral drug delivery : Basic principles and biological examples / Edited by Kishor M. Wasan . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - x, 205 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 615.7 R745
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003878, Lầu 2 KLF: 2000008125
  • 20 Tabulation of FARAD comparative and veterinary pharmacokinetic data / Arthur L. Craigmill, Jim E. Riviere, Alistair I. Webb . - Ames, Iowa : Blackwell Pub., 2006. - xi, 1935tr. ; 29cm
  • Mã xếp giá: 636.089 C8
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002925, Lầu 2 KLF: 2000008657
  • 21 The well-managed mental health practice : Your guide to building and managing a successful practice, group, or clinic / Donald E. Wiger . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2007. - x, 292tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 610.6 W654
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034708, Lầu 2 KLF: 2000007747
  • 22 Therapeutic use of medicinal plants and their extracts : Phytochemistry and bioactive compounds. Vol.2 / A. N. M. Alamgir . - Switzerland : Springer, 2018. - 826 p. : ill., 24 cm
  • Mã xếp giá: 615.1 A318
  • Đăng ký cá biệt: : KHMT22000014, Lầu 2 KLF: 2000034504
  • 23 Tiền chất ma tuý và công tác quản lý tiền chất / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H.: [k.Nxb] , 2002. - 61tr., 19cm
  • Mã xếp giá: 344.959702
  • Đăng ký cá biệt: 2000011399, Lầu 2 TV: 2000024533-6
  • 24 Tobacco control policy / Kenneth E. Warner biên soạn ; Risa Lavizzo-Mourey viết lời nói đầu . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xvii, 590 tr. ; 24 cm. - ( Robert Wood Johnson Foundation series on health policy )
  • Mã xếp giá: 362.29 T62
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032227, Lầu 2 KLF: 2000006641
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến