1 | | 1000 graphic elements : Special details for distinctive designs . - Gloucester, Mass. : Rockport Publishers, 2004. - 440 tr. : Minh họa màu ; 16x16 cm Mã xếp giá: 741.6 O58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004355, Lầu 2 KLF: 2000009490 |
2 | | Adrian Frutiger typefaces : The complete works / Heidrun Osterer, Philipp Stamm biên soạn . - Boston : Birkhauser, 2008. - 459 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 31 cm Mã xếp giá: 686.224 A2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004480, Lầu 2 KLF: 2000009130 |
3 | | Basics of design : Layout and typography for beginners / Lisa Graham . - New York : Thomson/Delmar Learning, 2002. - viii, 280tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 686.225 G7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009132 |
4 | | Creativity begins with you : 31 practical workshops to explore your creative potential / Andy Neal, Dion Star . - London : Laurence King, 2022. - 239 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 741.6 N339Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000637 |
5 | | Design basics / David A. Lauer, Stephen Pentak . - 8th ed. - Boston, MA : Wadsworth, Cengage Learning, 2012. - x, 308 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 745.4 L366Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009418 |
6 | | Designer profile 2010/2011 : Germany, Australia, Switzerland. Vol.2, Graphic design corporate design & multimedia design . - Basel : Birkhauser, 2010. - 193 tr. : Minh họa màu ; 30 cm Mã xếp giá: 745.4 D457Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004472, Lầu 2 KLF: 2000009412 |
7 | | Font. The sourcebook . - London : Black Dog, 2008. - 319 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 21 cm Mã xếp giá: 686.224 F6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004479, Lầu 2 KLF: 2000009131 |
8 | | Graphic desi6n basics / Amy E. Arnston . - 6th ed. - Boston, MA : Wadsworth, Cengage Learning, 2012. - xxii, 242 tr. : Minh họa (ảnh màu) ; 28 cm Mã xếp giá: 741.6 A767Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009483 |
9 | | JPG 2 : Japan Graphics / Tomoko Sakamoto dịch . - [Kđ.] : Actar, 2006. - [Khoảng 400 tr.] : Minh họa, tranh màu ; 23 cm Mã xếp giá: 604.2 J62Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007737-8 |
10 | | Layout workbook : a real-world guide to building pages in graphic design / Kristin Cullen . - Gloucester, Mass. : Rockport Publishers, 2005. - 240 tr. : minh họa (một phần màu) ; 24 cm Mã xếp giá: 741.6 C967Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004452, Lầu 2 KLF: 2000009484 |
11 | | Newsletter design : A step-by-step guide to creative publications / Edward A. Hamilton . - New York : John Wiley & Sons, 1996. - 192tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 686.225 H2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002870, Lầu 2 KLF: 2000009133 |
12 | | Typo lyrics : The sound of fonts / Stanted biên soạn . - Switzerland : Birkhauser, 2010. - 206 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 741.6 T991Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004485, Lầu 2 KLF: 2000009491 |
13 | | Ứng dụng phần mềm Photoshop trong thiết kế đồ họa : Khoá luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Thục Nghi ; Nguyễn Nhật Đông hướng dẫn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 116 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 006.6 H987Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000299 |