1 | | Caught in the middle : protecting the children of high-conflict divorce / Carla B. Garrity, Mitchell A. Baris . - New York : Lexington Books ; Toronto : Maxwell Macmillan Canada ; New York : Maxwell Macmillan International, 1994. - iii, 186 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 306.89 G24Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031562, Lầu 2 KLF: 2000005899 |
2 | | Discrete systems laboratory using MATLAB / Martin Schetzen, Vinay K. Ingle . - Pacific Grove, CA : Thomson-Brooks/Cole, 2000. - xv, 119 tr. : Minh họa ; 23 cm. - ( BookWare companion series ) Mã xếp giá: 621.3815 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008299 |
3 | | Discrete-time control problems using MATLAB and the Control System Toolbox / Joe H. Chow, Dean K. Frederick, Nicholas W. Chbat . - Pacific Grove, CA : Thomson-Brooks/Cole, 2003. - xvi, 269 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( BookWare companion series ) Mã xếp giá: 629.8 C552Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008784 |
4 | | Escape the mid-career doldrums : what to do next when you’re bored, burned out, retired, or fired / Marcia L. Worthing, Charles A. Buck . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2008. - xx, 204 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 650.14 W93Đăng ký cá biệt: 2000013249, Lầu 2 KLF: 2000008609 |
5 | | Mastering Microsoft Outlook 2000 / Gini Courter, Annette Marquis . - San Francisco : Sybex, 1999. - xxviii, 787tr. : Minh họa ; 23cm Mã xếp giá: 005.36 C87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030120, Lầu 2 KLF: 2000005227 |
6 | | Microsoft outlook 2003/ Brenda L. Nielsen . - N.Y.: McGraw-Hill, 2005. - xi, OL 4.32, APP1.11, EOB3.8tr.; 28cm Mã xếp giá: 005.57 N66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005288 |
7 | | On the way to understanding the time phenomenon : The constructions of time in natural science. P.1, Interdisciplinary Time in natural science / A. P. Levich biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1995. - ix, 201 tr. ; 22 cm. - ( Series on advances in mathematics for applied sciences ; Vol. 32 ) Mã xếp giá: 529.7 O58Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034123, Lầu 2 KLF: 2000007579 |
8 | | On the way to understanding the time phenomenon : The constructions of time in natural science. P.2, The "Active" properties of time according to N. A. Kozyrev / A.P. Levich biên soạn . - Singapore : World Scientific, 1996. - ix, 224 tr. ; 22 cm. - ( Series on advances in mathematics for applied sciences ; Vol. 39 ) Mã xếp giá: 529.7 O58Đăng ký cá biệt: 2000001679-80, Lầu 1 TV: 2000034124, Lầu 2 KLF: 2000007580 |
9 | | Outlook 2002 : Aprofessional Approach, Core / Thomas Cain . - N.Y. : Glencoe/McGraw-Hill, 2002. - xvi, 296tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 005.36 C13Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005226 |
10 | | Project Management : The Managerial Process / Erik W. Larson, Clifford F. Gray . - 7th ed. - NY : McGraw-Hill Higher Education, 2018. - xxii, 659 p. : ill. ; 26 cm Mã xếp giá: 658.4 L336Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008856 |
11 | | Space and time, matter and mind : The relationship between reality and space-time / W. Schommers . - New Jersey : World Scientific, 1994. - xv, 163tr. ; 22cm Mã xếp giá: 115 S369Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030875, Lầu 2 KLF: 2000005631 |
12 | | Tìm kiếm tương tự trên chuỗi thời gian dạng luồng với spark streaming : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : CS2020 - 19 / Bùi Công Giao chủ nhiệm đề tài . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - vii, 48, [25] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005 B932 GĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000363 |
13 | | Xây dựng phần mềm kết chuỗi con trên chuỗi thời gian luồng bằng độ đo DTW : Mã số : CS2018 - 69 : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Bùi Công Giao chủ nhiệm đề tài ; Trịnh Hoài Ân tham gia . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - vii, 62, [8] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 005 B932 GĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000393 |