Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  69  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A course in business statistics / David F. Groebner,... [và nh.ng.khác] . - 4th ed. - Upper Saddle River, N.J : Pearson/Prentice Hall, 2006. - xxx, 656 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm+ 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 519.5 A111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007523
  • 2 A dictionary of statistics/ Graham Upton, Ian Cook . - N.Y.;Oxford : Oxford University Press, 2006. - v,490tr.: minh họa ; 20cm
  • Mã xếp giá: 519.503 U71
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09001864-5, Lầu 2 KLF: 2000007537
  • 3 A first course in stochastic processes / Samuel Karlin, Howard M. Taylor . - 2nd ed. - San Diego : Academic Press, 1975. - xvi, 557 tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 519.2 K18
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004781, Lầu 2 KLF: 2000007505
  • 4 A garden of quanta : Essays in honor of Hiroshi Ezawa / J Arafune. A Arai, M Kobayashi,...[và nh.ng.khác] . - River Edge/N.J : World Scientific, 2003. - xxi, 502 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 530.12 A111
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004621, Lầu 2 KLF: 2000007614
  • 5 Advances in statistics, combinatorics and related areas : Selected papers from the SCRA2001-FIM VIII, Wollogong conference, University of Wollongong, Australia, 19-21 December 2001 / Chandra Gulati...[và nh.ng.khác] . - New Jersey : World Scientific, 2002. - xiii, 394tr. :bMinh họa ; 23cm
  • Mã xếp giá: 519.5 A245
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007524
  • 6 Basic statistics using Exel 2007 for use with basic statistics for business & economics 6th ed. and statistical techniques in business & economics 13th ed. / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - v, 232 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 L742
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007536
  • 7 Basic statistics using Exel for Office XP for use with Statistical techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - v, 245 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 L742
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007531
  • 8 Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2007. - 383tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 530.07 B152
  • Đăng ký cá biệt: 2000020880, Lầu 2 TV: TKV09019933-6, Lầu 2 TV: TKV09020058-71
  • 9 Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng / Lê Sĩ Đồng . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 255 tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 519 L433 Đ68
  • Đăng ký cá biệt: 2000001860
  • 10 Bồi dưỡng năng lực giao tiếp toán học thông qua dạy học chủ đề một số yếu tố thống kê và xác suất cho học sinh lớp 6 : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Ngọc Diễm ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - viii, 133, [7] tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 519.50712 N573 D56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001679
  • 11 Bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn đề toán học cho học sinh lớp 6 thông qua dạy học thống kê : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Nguyễn Thị Thanh Trúc ; Lê Thái Bảo Thiên Trung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - xi, 140, [5] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 519.50712 N573 T87
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003661
  • 12 Business statistics demystified / Steven M. Kemp, Sid Kemp . - New York : McGraw-Hill, 2004. - xv, 380 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Demystified series )
  • Mã xếp giá: 519.5 K32
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007532
  • 13 Business statistics in practice / Bruce L. Bowerman, Richard T. O'Connell ; MegaStat, J. Burdeane Orris cộng tác . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - xxi, 881 tr. : Minh hoạ màu ; 28 cm+ 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 519.5 B786
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN09002143-5, Lầu 1 TV: TKN11003570, Lầu 1 TV: TKN11004307-8, Lầu 2 KLF: 2000007528-9
  • 14 Computing Boolean statistical models / Paulo Murilo Castro de Oliveira . - Singapore : World Scientific, 1991. - ix, 130 tr. : Hình ảnh, 22 cm
  • Mã xếp giá: 530.15 O48
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004634, Lầu 2 KLF: 2000007657
  • 15 Contemporary Bayesian and frequentist statistical research methods for natural resource scientists / Howard B. Stauffer . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xv, 400 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 519.542 S798
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004045, Lầu 2 KLF: 2000007543
  • 16 Correlative learning : a basis for brain and adaptive systems / |c Zhe Chen ... [et al.] . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxvi, 448tr. : minh họa ; 24cm. - ( Wiley series in Adaptive and learning systems for signal processing, communications, and control )
  • Mã xếp giá: 612.8 C824
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002680, Lầu 2 KLF: 2000008068
  • 17 Dạy học nội dung thống kê lớp 10 nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Dương Khánh Hòa ; Phạm Thị Thanh Tú hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2020. - viii, 123 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM
  • Mã xếp giá: 519.5 D928 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003653
  • 18 Dạy học thống kê lớp 7 thông qua học tập trải nghiệm : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Phan Thị Thảo My ; Lê Thái Bảo Thiên Trung hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - x, 140, [12] tr. : minh họa màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 519.50712 P535 M10
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100001666
  • 19 Dạy học thống kê mô tả ở trường đại học : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Hồ Nguyên Hạ ; Đào Hồng Nam hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vii, 110, [30] tr. : Minh họa màu ; 29 cm + 1CD-ROM
  • Mã xếp giá: 519.5 H678 H11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003657
  • 20 Dạy học Thống kê Toán 7: Một nghiên cứu so sánh : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán : 8140111 / Võ Hồng Phong ; Nguyễn Phú Lộc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 177, [20] tr. : minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 512.50712 V872 P57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003659
  • 21 Elementary statistics : a brief version / Allan G. Bluman . - 3rd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - xxviii,660tr. : minh họa màu ; 26cm
  • Mã xếp giá: 519.5 B658
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007525
  • 22 Elementary statistics : A step by step approach / Allan G. Bluman . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2004 + 1 CD-ROM. - xxv, 810, [7] tr. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 519 B658
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007503
  • 23 Elementary statistics : A step by step approach / Allan G. Bluman . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007 + 1 CD-ROM. - xxx, 802, [48] tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 519.5 B658
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007526
  • 24 Elementary statistics : From discovery to decision / Marilyn K. Pelosi, Theresa M. Sandifer . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2003 + 1 CD-ROM. - xxii, 793tr. ; 28cm
  • Mã xếp giá: 519.5 P385
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007520
  • 25 Flowgraph models for multistate time-to-event data / Aparna V. Huzurbazar . - Hoboken, N.J. : Wiley - Interscience, 2005. - xii, 270 tr. : Minh họa ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 519.542 H989
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003659, Lầu 2 KLF: 2000007542
  • 26 From phase transitions to chaos : Topics in modern statistical physics / Géza Györgyi...[và nh.ng.khác] . - Singapore : World Scientific, 1992. - xiv, 585 tr. : Minh họa ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 530.13 F931
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004412, Lầu 2 KLF: 2000007635
  • 27 Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Thanh Sơn, Lê Khánh Luận . - H. : Thống kê , 2008. - 300tr. ; 20cm
  • Mã xếp giá: 519.207 N573 S70
  • Đăng ký cá biệt: : CS2LH12007771, 2000020769-71, Lầu 1 TV: 1000007786-95, Lầu 1 TV: GT15051285, Lầu 1 TV: GT15051288, Lầu 1 TV: GT15051290, Lầu 1 TV: GT15051292, Lầu 2 KLF: TKD0803695, Lầu 2 TV: TKV08018609
  • 28 Giáo trình Thống kê Chất lượng / Phan Công Nghĩa . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 443 tr.: biểu đồ; 24cm
  • Mã xếp giá: 338.020711 P535 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005127-36, Lầu 1 TV: GT09046788, Lầu 1 TV: GT09046791
  • 29 Introduction to time series and forecasting / Peter J. Brockwell, Richard A. Davis . - Third edition. - Cham, Switzerland : Springer, 2016. - xiv, 425 pages : illustrations ; 29 cm. - ( The Wiley series in management )
  • Mã xếp giá: 519.55 B864
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007544
  • 30 Introductory statistics/ Prem S. Mann . - 5th ed. - Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2004. - ix, 82tr.; 26cm
  • Mã xếp giá: 519.52 M266
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007540
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    845.498

    : 105.827

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến