1 | | 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007. - 235 tr. : Minh họa màu ; 26 cm Mã xếp giá: 720 M917Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003388 |
2 | | 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân sưu tầm và biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2001. - 701 tr. : Chân dung ; 26 cm Mã xếp giá: 920 B697Đăng ký cá biệt: 2000001520 |
3 | | 70 bí ẩn lớn của thế giới cổ đại : Giải mã 70 bí ẩn lớn của các nền văn minh cổ / Brian M. Fagan . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2003. - 290 tr. : Minh họa màu ; 27 cm Mã xếp giá: 930 F151Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030615 |
4 | | A history of the modern world / R.R. Palmer, Joel Colton, Lloyd Kramer . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxii, 1259tr. : Minh họa ; 25cm Mã xếp giá: 909.08 P15Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002426-7, Lầu 2 KLF: 2000009549 |
5 | | Bách khoa lịch sử thế giới: những sự kiện nổi bật trong lịch sử thế giới (giai đọan từ thời tiền sử đến năm 2000)/ Trần Nguyễn Du Sa [và nh. ng. khác] . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 1640tr., 26cm Mã xếp giá: 909.03 B11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009546 |
6 | | Bách khoa thư các nền văn hóa thế giới = Encyclopedia of the world culture / Phạm Minh Thảo, Nguyễn kim Loan biên dịch . - H. : Văn hóa Thông tin , 2003. - 1779 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 306.03 B12Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005879-80, Lầu 2 TV: TKV11030327 |
7 | | Bách khoa toàn thư lịch sử thế giới Anh - Việt / Trường Thịnh [và nh. ng. khác] . - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 1055tr. ; 27cm Mã xếp giá: 909.03 B11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009547 |
8 | | Bách khoa toàn thư về thế giới : Theo L' Etat du Monde, NXB La Découverte, 1992 / Khắc Thành [ và nh. ng. khác ] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 203tr. : Ảnh minh họa ; 26cm. - ( Tủ sách tri thức và phát triển ) Mã xếp giá: 910.3 B118Đăng ký cá biệt: 2000001531, Lầu 2 KLF: 2000009579, Lầu 2 TV: 2000029056 |
9 | | Bảy mươi kỳ quan thế giới cổ đại : Quá trình kiến tạo những công trình kiến trúc vĩ đại / Chris Scarre biên soạn . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2003. - 290 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 720 B356Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003387 |
10 | | Cuộc chiến tranh Thái Bình dương (1941 - 1945). T.2, Đồng minh phản công / Lê Vinh Quốc, Huỳnh Văn Tòng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2000. - 211 tr. : minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 940.5426 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027940-4, Lầu 2 TV: TKV05001603 |
11 | | Di sản thế giới (văn hóa- tự nhiên- hỗn hợp). T.1 / Bùi Đẹp . - Tái bản lần thứ tư. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2002. - 242tr. minh họa, 20cm Mã xếp giá: 915.04 B93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501702, Lầu 2 TV: 2000028892-6, Lầu 2 TV: 2000029460-1 |
12 | | Dự thảo một số vấn đề về chủ nghĩa Mác-Lênin trong thời đại hiện nay : Lưu hành nội bộ / Hội đồng Trung ương . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1994. - 133 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 320.532 D8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024693 |
13 | | Đại cương lịch sử thế giới cận đại. T.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - H.: Giáo dục, 1996. - 324tr.; 20cm Mã xếp giá: 930 V986 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030618-20 |
14 | | Đại cương lịch sử thế giới trung đại. T.2, Các nước phương đông / Nguyễn Gia Phu [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 252tr.; 20cm Mã xếp giá: 909.0707 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028918-22, Lầu 2 TV: TKV05001294-8, Lầu 2 TV: TKV05001300-1, Lầu 2 TV: TKV05001305-7 |
15 | | Economics: An Introduction to Analysis and Policy/ Goerge Leland Bach . - N.J.: Prentice- Hall, 1960. - 850p., 22cm Mã xếp giá: 330.1 B118Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031646 |
16 | | Eisenhower on leadership : Ike’s enduring lessons in total victory management / Alan Axelrod . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2006. - vii, 296 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 355.3 A969Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032265, Lầu 2 KLF: 2000006617 |
17 | | Essential readings in world politics / Karen A. Mingst, Jack L. Snyder biên soạn . - 3rd ed. - New York : W.W. Norton & Co., 2008. - ix, 614 tr. ; 24 cm. - ( The Norton series in world politics ) Mã xếp giá: 327 E78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031782, Lầu 2 KLF: 2000006013 |
18 | | Geography : People and Places in a changing World / Paul Ward English; Brian Robinson; Quinton Priest . - 2nd ed. - Lincolnwood,Illinois : Nation Textbook , 1997. - xxxii,734tr.: minh họa màu ; 28cm + 1CD-Rom. - ( Teacher's Wraparound Edition ) Mã xếp giá: 909 E58Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009538 |
19 | | Geography : The World and Its people . Vol.1 / Richard G.Boehm, David G. Armtrong, Francis P. Hunkins . - N.Y.[etc] : Glencoe/McGraw-Hill , 2002. - xvii,828,[41]tr.: minh họa màu ; 28cm. - ( National geography ) Mã xếp giá: 909 B671Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001337, Lầu 2 KLF: 2000009536 |
20 | | Geography : The World and Its people . Vol.2 / Richard G.Boehm, David G. Armtrong, Francis P. Hunkins . - N.Y.[etc] : Glencoe/McGraw-Hill , 2002. - xvii,828,[41]tr.: minh họa màu ; 28cm. - ( National geography ) Mã xếp giá: 909 B671Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001336, Lầu 2 KLF: 2000009537 |
21 | | Giáo trình Lịch sử văn minh thế giới / Đào Tuấn Thành chủ biên ; Dương Duy Bằng,...và [nh . ng. khác] . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 299 tr. : Minh hoạ; 24 cm Mã xếp giá: 909 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006435-7 |
22 | | Global health and global aging / Mary Robinson ... [và nh.ng.khác] ; Robert N. Butler viết lời nói đầu . - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - xxiii, 373 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 362.1 G562Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032199, Lầu 2 KLF: 2000006633 |
23 | | Hồ Chí Minh - Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 1 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2002. - 365 tr. : Tranh ảnh ; 26 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001911-2, Lầu 2 KLF: TKD0501100, Lầu 2 TV: 2000003075-6, Lầu 2 TV: 2000003089 |
24 | | Hồ Chí Minh. Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 2 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2002. - 349tr. : Minh họa ; 26cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000001909-10, Lầu 2 KLF: TKD0501105, Lầu 2 TV: 2000003073-4, Lầu 2 TV: 2000012339 |