Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  87  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007. - 235 tr. : Minh họa màu ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 720 M917
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003388
  • 2 450 nhân vật nổi tiếng thế giới qua mọi thời đại / Hứa Văn Ân sưu tầm và biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2001. - 701 tr. : Chân dung ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 920 B697
  • Đăng ký cá biệt: 2000001520
  • 3 70 bí ẩn lớn của thế giới cổ đại : Giải mã 70 bí ẩn lớn của các nền văn minh cổ / Brian M. Fagan . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2003. - 290 tr. : Minh họa màu ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 930 F151
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030615
  • 4 A history of the modern world / R.R. Palmer, Joel Colton, Lloyd Kramer . - 10th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - xxxii, 1259tr. : Minh họa ; 25cm
  • Mã xếp giá: 909.08 P153
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN10002426-7, Lầu 2 KLF: 2000009549
  • 5 Bách khoa lịch sử thế giới: những sự kiện nổi bật trong lịch sử thế giới (giai đọan từ thời tiền sử đến năm 2000)/ Trần Nguyễn Du Sa [và nh. ng. khác] . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 1640tr., 26cm
  • Mã xếp giá: 909.03 B118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009546
  • 6 Bách khoa thư các nền văn hóa thế giới = Encyclopedia of the world culture / Phạm Minh Thảo, Nguyễn kim Loan biên dịch . - H. : Văn hóa Thông tin , 2003. - 1779 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 306.03 B126
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005879-80, Lầu 2 TV: TKV11030327
  • 7 Bách khoa toàn thư lịch sử thế giới Anh - Việt / Trường Thịnh [và nh. ng. khác] . - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 1055tr. ; 27cm
  • Mã xếp giá: 909.03 B118
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009547
  • 8 Bách khoa toàn thư về thế giới : Theo L' Etat du Monde, NXB La Découverte, 1992 / Khắc Thành [ và nh. ng. khác ] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 1994. - 203tr. : Ảnh minh họa ; 26cm. - ( Tủ sách tri thức và phát triển )
  • Mã xếp giá: 910.3 B118
  • Đăng ký cá biệt: 2000001531, Lầu 2 KLF: 2000009579, Lầu 2 TV: 2000029056
  • 9 Bảy mươi kỳ quan thế giới cổ đại : Quá trình kiến tạo những công trình kiến trúc vĩ đại / Chris Scarre biên soạn . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2003. - 290 tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 720 B356
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003387
  • 10 Cuộc chiến tranh Thái Bình dương (1941 - 1945). T.2, Đồng minh phản công / Lê Vinh Quốc, Huỳnh Văn Tòng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2000. - 211 tr. : minh họa ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 940.5426 L433 Q18
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027940-4, Lầu 2 TV: TKV05001603
  • 11 Di sản thế giới (văn hóa- tự nhiên- hỗn hợp). T.1 / Bùi Đẹp . - Tái bản lần thứ tư. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2002. - 242tr. minh họa, 20cm
  • Mã xếp giá: 915.04 B932 Đ42
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501702, Lầu 2 TV: 2000028892-6, Lầu 2 TV: 2000029460-1
  • 12 Dự thảo một số vấn đề về chủ nghĩa Mác-Lênin trong thời đại hiện nay : Lưu hành nội bộ / Hội đồng Trung ương . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1994. - 133 tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 320.532 D812
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024693
  • 13 Đại cương lịch sử thế giới cận đại. T.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - H.: Giáo dục, 1996. - 324tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 930 V986 N71
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030618-20
  • 14 Đại cương lịch sử thế giới trung đại. T.2, Các nước phương đông / Nguyễn Gia Phu [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 252tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 909.0707 Đ154
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028918-22, Lầu 2 TV: TKV05001294-8, Lầu 2 TV: TKV05001300-1, Lầu 2 TV: TKV05001305-7
  • 15 Eisenhower on leadership : Ike’s enduring lessons in total victory management / Alan Axelrod . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2006. - vii, 296 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 355.3 A969
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003981, Lầu 2 KLF: 2000006617
  • 16 Essential readings in world politics / Karen A. Mingst, Jack L. Snyder biên soạn . - 3rd ed. - New York : W.W. Norton & Co., 2008. - ix, 614 tr. ; 24 cm. - ( The Norton series in world politics )
  • Mã xếp giá: 327 E78
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004687, Lầu 2 KLF: 2000006013
  • 17 Geography : People and Places in a changing World / Paul Ward English; Brian Robinson; Quinton Priest . - 2nd ed. - Lincolnwood,Illinois : Nation Textbook , 1997. - xxxii,734tr.: minh họa màu ; 28cm + 1CD-Rom. - ( Teacher's Wraparound Edition )
  • Mã xếp giá: 909 E58
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009538
  • 18 Geography : The World and Its people . Vol.1 / Richard G.Boehm, David G. Armtrong, Francis P. Hunkins . - N.Y.[etc] : Glencoe/McGraw-Hill , 2002. - xvii,828,[41]tr.: minh họa màu ; 28cm. - ( National geography )
  • Mã xếp giá: 909 B671
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001337, Lầu 2 KLF: 2000009536
  • 19 Geography : The World and Its people . Vol.2 / Richard G.Boehm, David G. Armtrong, Francis P. Hunkins . - N.Y.[etc] : Glencoe/McGraw-Hill , 2002. - xvii,828,[41]tr.: minh họa màu ; 28cm. - ( National geography )
  • Mã xếp giá: 909 B671
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN06001336, Lầu 2 KLF: 2000009537
  • 20 Giáo trình Lịch sử văn minh thế giới / Đào Tuấn Thành chủ biên ; Dương Duy Bằng,...và [nh . ng. khác] . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 299 tr. : Minh hoạ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 909 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006435-7
  • 21 Global health and global aging / Mary Robinson ... [và nh.ng.khác] ; Robert N. Butler viết lời nói đầu . - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - xxiii, 373 tr. : Minh họa ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 362.1 G562
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11003480, Lầu 2 KLF: 2000006633
  • 22 Hồ Chí Minh - Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 1 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2002. - 365 tr. : Tranh ảnh ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 H678
  • Đăng ký cá biệt: 2000001911-2, Lầu 2 KLF: TKD0501100, Lầu 2 TV: 2000003075-6, Lầu 2 TV: 2000003089
  • 23 Hồ Chí Minh. Anh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hoá thế giới. T. 2 / Trần Đình Huỳnh [và nh. ng. khác] biên soạn . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2002. - 349tr. : Minh họa ; 26cm
  • Mã xếp giá: 923.159701 H678
  • Đăng ký cá biệt: 2000001909-10, Lầu 2 KLF: TKD0501105, Lầu 2 TV: 2000003073-4, Lầu 2 TV: 2000012339
  • 24 Kiến trúc thế giới thế kỷ XX : Những cấu trúc tạo nên bộ mặt của thế kỷ XX / Jonathan Glancey ; Lê Thanh Lộc biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 395 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 720 G545
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003389
  • 25 Lang thang phố thị / Nguyễn Ngọc Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 256 tr. : Minh họa màu ; 25x25 cm
  • Mã xếp giá: 910 N573 D92
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028930
  • 26 Lật lại những trang hồ sơ mật: Sự thật kinh hoàng. T.2 / Báo Tin tức (TTXVN) . - H.: Thông tấn, 2009. - 245tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 909 L351
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905098, Lầu 2 KLF: TKD0905309, Lầu 2 TV: 2000030922-6, Lầu 2 TV: 2000030994, Lầu 2 TV: TKV10025484, Lầu 2 TV: TKV10025490
  • 27 Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Tái bản lần thứ mười chín. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 563 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 909.8 V986 N71
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000669-71
  • 28 Lịch sử thế giới cận đại. T.1 / Phan Ngọc Liên chủ biên ; Đào Tuấn Thành,[và nh.ng.khác] . - In lần thứ ba, có chỉnh lí. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2013. - 390 tr. : Minh hoạ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 909.807 P535 L72
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008373-7
  • 29 Lịch sử thế giới cận đại. Tập 1 / Phan Ngọc Liên chủ biên ; Đào Tuấn Thành, Phạm Thu Nga, Đoàn Trung . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 399 tr. : Minh hoạ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 909.807 P535 L72
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT12050291-2, Lầu 1 TV: GT14051031-2
  • 30 Lịch sử thế giới cận đại/ Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng . - Tái bản lần thứ năm. - H.: Giáo dục, 2001. - 562tr.; 24cm
  • Mã xếp giá: 909.8 V986 N71
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028953-5, Lầu 2 TV: TKV05014483
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    850.921

    : 111.250

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến