1 | | Bức tranh quê: Thơ/ Anh Thơ . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1941). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 69tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 AĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003419-20 |
2 | | Cấu trúc thơ / Thụy Khuê . - In lần thứ hai, có sửa chữa. - Đà Nẵng : GNxb. Đà Nẵng, 2019. - 329 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 8000000022 |
3 | | Chế Lan Viên toàn tập. T.1 / Chế Lan Viên; Nguyễn Thị Thường tuyển chọn . - H.: NxbVăn học , 2002. - 698tr : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 2000001390, Lầu 2 TV: TKV19040205 |
4 | | Chuyện văn : Lai lịch nhà thơ, lai lịch bài thơ / Hàn Anh Trúc . - H.: Thanh Niên, 2003. - 890tr : chân dung ; 19cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: 2000001351, Lầu 2 TV: 2000015138-9 |
5 | | Đảng cho ta mùa xuân / Võ Trường Sơn . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - văn nghệ, 2016. - 127 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.92214 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020337 |
6 | | Điêu tàn: Thơ/ Chế Lan Viên . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1945). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 70tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003416 |
7 | | Giảng dạy một số bài thơ trong "Ngục trung nhật kí" của Hồ Chí Minh trên cơ sở nguyên tác / Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Ngô Thị Loan . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng sư phạm, 2004. - 18 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.92213 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001422 |
8 | | Gửi hương cho gió : Thơ/ Xuân Diệu . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1945). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 104tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 XĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003421 |
9 | | Hàn Mặc Tử : Về tác gia và tác phẩm / Phan Cự Đệ, Nguyễn Toàn Thắng tuyển chọn và giới thiệu . - Tái bản lần thứ ba có chỉnh lý. - H. : Giáo dục, 2007. - 703tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922309Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034368 |
10 | | Hoa niên: Thơ/ Tế Hanh . - Tái bản (In lại theo đ1ung bản in lần đầu, 1945). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 70tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 TĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003435 |
11 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam (1920-1945). T.5. Q.2, Thơ Việt Nam (1930-1945) / Nguyễn Đăng Mạnh ch.b; Nguyễn Hoành Khung, Đinh Thu Hương b.s . - H. : Văn học, 1994. - 518 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922132Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015142 |
12 | | Khảo và luận một số thể loại tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.2 / Bùi Duy Tân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 457 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: 8000000042 |
13 | | Lửa thiêng: Thơ/ Huy Cận . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1940). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 117tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003422-3 |
14 | | Mây: Thơ/ Vũ Hoàng Chương . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1943). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 83tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 VĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003433-4 |
15 | | Mấy vần thơ: Thơ/ Nguyễn Thế Lữ . - Tái bản (In lại theo đúng bản in lần đầu, 1935). - H.: Hội nhà văn, Hội nghiên cứu giảng dạy văn học TP.HCM, 1992. - 117tr.; 20x20cm Mã xếp giá: 895.9221 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003424-5 |
16 | | Một trận Điện Biên chấn động địa cầu: Tuyển văn thơ/ Đỗ Quyên sưu tầm . - H.: Văn học, 1994. - 422tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922834Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000031208-11 |
17 | | Nguyễn Đình Chiểu toàn tập. T.1 / Ca Văn Thỉnh [và nh.ng. khác] biên khảo và chú giải . - H. : Văn học, 1997. - 589tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003538 |
18 | | Nguyễn Đình Chiểu toàn tập. T.2 / Ca Văn Thỉnh [và nh.ng. khác] biên khảo và chú giải . - H. : Văn học, 1997. - 604tr. ; 21cm Mã xếp giá: 895.922320Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003539 |
19 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập. T.1, Thơ - kịch - tiểu luận / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 911tr. : chân dung; 20cm Mã xếp giá: 895.922340Đăng ký cá biệt: 2000001507, Lầu 2 TV: 2000031955 |
20 | | Phan Châu Trinh toàn tập. T.1, Thơ chữ Hán - câu đối - thơ Nôm - diễn ca . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005. - 673 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9223 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000033572 |
21 | | Sân trường mùa heo may: Thơ/ Trần Nhuận Minh chọn lọc . - H.: Văn học 1995. - 104tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.9221 SĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003545 |
22 | | Tao Đàn Chiêu Anh Các / Lý Thị Mai . - Kiên Giang : Sở Văn hóa Thông tin, 2003. - 127tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 Đăng ký cá biệt: 2000023165 |
23 | | Tế Hanh : Về tác gia và tác phẩm/ Mã Giang Lân tuyển chọn và giới thiệu . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. - 540tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.922309Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000034370 |
24 | | Thơ Hồ Chí Minh/ Hồ Chí Minh; Nguyễn Bích Hằng s.t . - H.: Văn hoá-thông tin, 2002. - 467tr.; 19cm Mã xếp giá: 895.922134Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012428-32, Lầu 2 TV: TKV05005563-5, Lầu 2 TV: TKV05005568, Lầu 2 TV: TKV05005571 |