1 | | Cấu trúc thơ / Thụy Khuê . - In lần thứ hai, có sửa chữa. - Đà Nẵng : GNxb. Đà Nẵng, 2019. - 329 tr.; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134 T547 K45Đăng ký cá biệt: 8000000022 |
2 | | Chế Lan Viên toàn tập. T.1 / Chế Lan Viên; Nguyễn Thị Thường tuyển chọn . - H.: NxbVăn học , 2002. - 698tr : chân dung ; 21cm Mã xếp giá: 895.922134092 C514 V66Đăng ký cá biệt: 2000001390, Lầu 2 TV: TKV19040205 |
3 | | Chuyện văn : Lai lịch nhà thơ, lai lịch bài thơ / Hàn Anh Trúc . - H.: Thanh Niên, 2003. - 890tr : chân dung ; 19cm Mã xếp giá: 895.922134 H233 T86Đăng ký cá biệt: 2000001351, Lầu 2 TV: 2000015138-9 |
4 | | Đảng cho ta mùa xuân / Võ Trường Sơn . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - văn nghệ, 2016. - 127 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.92214Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000020337 |
5 | | Giảng dạy một số bài thơ trong "Ngục trung nhật kí" của Hồ Chí Minh trên cơ sở nguyên tác / Nguyễn Thị Hoàng Oanh, Ngô Thị Loan . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng sư phạm, 2004. - 18 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.92213 N573 O11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001422 |
6 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam (1920-1945). T.5. Q.2, Thơ Việt Nam (1930-1945) / Nguyễn Đăng Mạnh ch.b; Nguyễn Hoành Khung, Đinh Thu Hương b.s . - H. : Văn học, 1994. - 518 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922132 N573 M28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015142 |
7 | | Khảo và luận một số thể loại tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. T.2 / Bùi Duy Tân . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 457 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 809.89597 B932 T16Đăng ký cá biệt: 8000000042 |
8 | | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập . T.1, Thơ - kịch - tiểu luận / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Thị Hạnh s.t., b.s . - H. : Văn học, 1996. - 911tr. : chân dung; 20cm Mã xếp giá: 895.92234092 N573Đăng ký cá biệt: 2000001507, Lầu 2 TV: TKV19041958 |
9 | | Tao Đàn Chiêu Anh Các / Lý Thị Mai . - Kiên Giang : Sở Văn hóa Thông tin, 2003. - 127tr. ; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 L981 M22Đăng ký cá biệt: 2000023165 |
10 | | Thơ Hồ Chí Minh/ Hồ Chí Minh; Nguyễn Bích Hằng s.t . - H.: Văn hoá-thông tin, 2002. - 467tr.; 19cm Mã xếp giá: 895.922134 H678 M66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012428-32, Lầu 2 TV: TKV05005563-5, Lầu 2 TV: TKV05005568, Lầu 2 TV: TKV05005571 |
11 | | Thơ mới 1932 - 1945 - tác giả và tác phẩm . - H. : Hội Nhà văn, 1999. - 1441 tr. ; 19.cm Mã xếp giá: 895.922132092 T449Đăng ký cá biệt: 2000001383, Lầu 2 TV: 2000015141 |
12 | | Thơ Trần Thiện Chánh / Cao Tự Thanh dịch và giới thiệu . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 371 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.9221 T449Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015235-6 |
13 | | Toàn tập Xuân Diệu. T.1 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 1018 tr. : Chân dung ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134092 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015133, Lầu 2 TV: 2000022521 |
14 | | Toàn tập Xuân Diệu. T.2 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 781 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134092 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015126, Lầu 2 TV: 2000015486 |
15 | | Toàn tập Xuân Diệu. T.3 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 1142 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134092 T627Đăng ký cá biệt: 2000001393, Lầu 2 TV: 2000015132 |
16 | | Toàn tập Xuân Diệu. T.4 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 843 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134092 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015130-1 |
17 | | Toàn tập Xuân Diệu. T.5 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 672 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134092 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015128-9 |
18 | | Toàn tập Xuân Diệu. T.6 / Nguyễn Bao s.t, b.s. và gt . - Hà Nội : Văn học, 2001. - 893 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922134092 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015127 |
19 | | Từ điển tác gia văn học Việt Nam thế kỷ XX / Trần Mạnh Thường b.s . - H. : Hội nhà văn, 2003. - 1365tr. : chân dung ; 24cm Mã xếp giá: 809.3 T772 T53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009218 |
20 | | Văn chương Tự lực văn đoàn. T.1, Nhất Linh - Thế Lữ - Tú Mỡ / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Văn học; Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 1999. - 1138tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.92232092 T871Đăng ký cá biệt: 2000001387, Lầu 2 TV: TKV19040254 |
21 | | Văn chương Tự lực văn đoàn. T.2, Khái Hưng - Hoàng Đạo / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Văn học; Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 1999. - 1410tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.92232092 T871Đăng ký cá biệt: 2000001392, Lầu 2 TV: TKV19040252 |
22 | | Văn chương Tự lực văn đoàn. T.3, Khái Hưng - Nhất Linh - Thạch Lam - Trần Tiêu - Xuân Diệu / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện Văn học; Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ giới thiệu và tuyển chọn . - H. : Giáo dục, 1999. - 975tr. ; 24cm Mã xếp giá: 895.92232092 T871Đăng ký cá biệt: 2000001388, Lầu 2 TV: TKV19040374 |