1 | | Bách khoa toàn thư lịch sử thế giới Anh - Việt / Trường Thịnh [và nh. ng. khác] . - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 1055tr. ; 27cm Mã xếp giá: 909.03 B11Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009547 |
2 | | Encyclopaedia Britannica 2007 book of the year . - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 904tr. ; 28cm Mã xếp giá: 030.2 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009747 |
3 | | Le petit Larousse illustré . - Paris: Larousse, 1993. - 1779p.: ill., 26cm Mã xếp giá: 034 P489Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005600 |
4 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.13 : Accounting Architecture . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 996tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009709 |
5 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.14 : Arctic Biosphere . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1221tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009708 |
6 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.15 : Birds Chess . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1114tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009736 |
7 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.16 : Chicago Death . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 994tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009735 |
8 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.17 : Decorative Edison . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 972tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009734 |
9 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.18 : Education Evolution . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 892tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009733 |
10 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.19 : Excretion Geometry . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 911tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009732 |
11 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.20 : Geomorphic Immunity . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 794tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009731 |
12 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.21 : India Ireland . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1018tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009730 |
13 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.22 : Islam Life . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 981tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009729 |
14 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.23 : Light Metabolism . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 928tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009728 |
15 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.24 : Metaphysics Norway . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1096tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009727 |
16 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.25 : Number Prague . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1080tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009726 |
17 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.26 : Pre-Columbian Saint . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1044tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009725 |
18 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.27 : San Francisco Southern . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 953tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009724 |
19 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.28 : Spain Union . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1026tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009723 |
20 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: knowledge in Depth . Vol.29 : United Zoroastrianism . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 1088tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009722 |
21 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.1 : A-ak Bayes . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 982tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009721 |
22 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.10 : Reti Solovets . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 954tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009712 |
23 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.11 : Solovyov Truck . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 952tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009711 |
24 | | The New Encyclopaedia Britannica : micropaedia: ready reference . Vol.12 : Trudeau Zywiec . - 15th ed. - Chic. [etc.] : Encyclopaedia Britannica , 2007. - 950tr. : minh họa (1 phần màu) ; 28cm Mã xếp giá: 031 N532Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009710 |