1 |  | Công nghệ sinh học : Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 227 tr. : Minh họa ; 27 cm Mã xếp giá: 660.6 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040961-3 |
2 |  | Công nghệ sinh học : dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2008. - 184tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 V986 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040943-6, Lầu 2 TV: TKV09019091 |
3 |  | Công nghệ sinh học : dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT. T.2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2007. - 183tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 660.6 V986 V99Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040948, Lầu 2 TV: TKV08018037 |
4 |  | Essential cell biology / Bruce Alberts ... [et al.] . - 4th ed. - New York ; London : Garland Science, Taylor & Francis Group, 2013. - xxiii, 726, [92] p : illustrations (chiefly color) ; 28 cm Mã xếp giá: 571.6 E78Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034567-8 |
5 |  | Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Phương Lan . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục , 2008. - 191tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 571.60711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007959-62 |
6 |  | Redox proteomics : From protein modifications to cellular dysfunction and diseases / Isabella Dalle-Donne, Andrea Scaloni, D. Allan Butterfield biên soạn . - Hoboken, New Jersey : Wiley-Interscience, 2006. - xxxi, 944 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Wiley-interscience series in mass spectrometry ) Mã xếp giá: 612.3 R319Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034964, Lầu 2 KLF: 2000008064 |
7 |  | Sinh học đại cương : Sinh học phân tử - Tế bào. T.1 / Hoàng Đức Cự . - In lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 178 tr., Minh họa, 21 cm Mã xếp giá: 571.6071 H679 C96Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010753, Lầu 1 TV: 1000011679 |
8 |  | Sinh học phân tử của tế bào = Molecular cell biology. T.1, Cơ sở hoá học và phân tử : Ấn bản 7 / Harvey Lodish, Arnold Berk, Chris A. Kaiser... ; Dịch: Nguyễn Xuân Hưng... ; H.đ.: Nguyễn Ngọc Lương.. . - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 283 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 571.6 S617Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041970-2 |
9 |  | Sinh học phân tử của tế bào = Molecular cell biology. T.2, Di truyền học và sinh học phân tử : Ấn bản 7 / Harvey Lodish, Arnold Berk, Chris A. Kaiser... ; Dịch: Nguyễn Xuân Hưng... ; H.đ.: Nguyễn Ngọc Lương.. . - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2019. - 462, [6] tr. : Hình vẽ ; 23 cm Mã xếp giá: 571.6 S617Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041968-9 |
10 |  | Sinh học. T.1 / W.D. Phillips, T.J.Chilton...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục, 2007. - 407tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 570.7 P564Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041680 |
11 |  | Sinh học. T.2 / W.D. Phillips, T.J.Chilton...[và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ bảy. - H. : Giáo dục , 2007. - 339tr. : minh họa ; 27cm Mã xếp giá: 570.7 P564Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041679 |
12 |  | The hype about hydrogen: fact and fiction in the race to save the climate / Joseph J. Romm . - Washington : IslanPress, 2005. - xi, 256 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 333.79 R76Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006406 |