1 | | Counseling gifted and talented children : A guide for teachers, counselors, and parents / edited by Roberta M. Milgram . - Norwood, N.J. : Ablex Pub. Corp., 1991. - xiii, 265 p. ; 23 cm. - ( Creativity research ) Mã xếp giá: 371.95 C85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006788 |
2 | | Counselling skills in social work practice / Janet Seden . - 2nd ed. - New York : Open University Press/McGraw-Hill Education, 2005. - xiv, 168 p Mã xếp giá: 361.06 S44Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Five key lessons from top money managers/ Scott Kays . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - ix, 278 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 332.6 K23Đăng ký cá biệt: 2000001447, Lầu 1 TV: 2000031667-8, Lầu 2 KLF: 2000006190 |
4 | | Foundations of counseling and psychotherapy : evidence-based practices for a diverse society / David Sue, Diane M. Sue . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xviii, 436 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 616.89 S94Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035025, Lầu 2 KLF: 2000008165 |
5 | | Handbook of school counseling / edited by Hardin L.K. Coleman, Christine Yeh . - New York : Routledge, 2010. - xxxi, 894 p. : ill. ; 28 cm Mã xếp giá: 371.4 H236Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000003179 |
6 | | Handbook of the psychology of religion and spirituality / edited by Raymond F. Paloutzian, Crystal L. Park . - Second Edition. - New York, NY : Guilford Press, 2013. - xvi, 698 pages ; 27 cm Mã xếp giá: 200.19 H23Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005724 |
7 | | How to select investment managers and evaluate performance : A guide for pension funds, endowments, foundations, and trusts / G. Timothy Haight, Stephen Morrell, Glenn E. Ross . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xii, 260 tr. : Minh họa ; 23 cm Mã xếp giá: 332.62 H14Đăng ký cá biệt: 2000001606, Lầu 2 KLF: 2000006509 |
8 | | Quản lí hoạt động tư vấn học đường ở các trường Trung học cơ sở tại quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : Mã số : 60.14.01.14 / Nguyễn Trương Quý Trọng ; Võ Phan Thu Hương hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 140, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD- ROM Mã xếp giá: 373.24 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003111 |
9 | | The concise guide to becoming an independent consultant / Herman Holtz . - New York : Wiley, 1999. - xii, 302 tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 001.068 H7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029588, Lầu 2 KLF: 2000005003 |
10 | | The philosophic consultant : Revolutionizing organizations with ideas / Peter Koestenbaum ; foreword by Warren Bennis . - San Francisco, CA : Jossey-Bass/Pfeiffer, 2003. - xxiii, 440tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 001 K78Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005002 |
11 | | The winner’s circle : Wall Street’s best mutual fund managers / R.J. Shook . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2005. - xviii, 238 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 332.63 S55Đăng ký cá biệt: 2000001758, Lầu 2 KLF: 2000006573 |
12 | | Xây dựng hệ hỗ trợ tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trường THPT Lê Quý Đôn : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính : 8480101 / Phan Thúy Hiền ; Huỳnh Khả Tú hướng dẫn khoa học . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - ix, 78 tr. : Minh họa ; 29 cm |