1 | | Algebraic topology / Edwin H. Spanier . - New York : Springer-Verlag, 1996. - xiv, 528 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 514.2 S735Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000000630 |
2 | | Dạy học ánh xạ liên tục trong không gian mêtric và không gian tôpô ở bậc đại học : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Nguyễn Thị Thúy Hiếu ; Nguyễn Ái Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2021. - vii, 123 tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 N573 H63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003392 |
3 | | Dạy học tính compact trong không gian mêtric và không gian tôpô ở bậc đại học : Luận văn thạc sĩ : 8140111 / Dương Ngọc Phương Trinh ; Nguyễn Ái Quốc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2019. - vi, 107, [30] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 515 D928 T83Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003322 |
4 | | Fractal growth phenomena / Tamás Vicsek . - 2nd ed. - Singapore/New Jersey : World Scientific, 1992. - xix, 488 tr. : Minh họa (1 phần màu); 26 cm Mã xếp giá: 514.74 V627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034022, Lầu 2 KLF: 2000007434 |
5 | | Introduction to metric and topological spaces / Wilson A. Sutherland . - 2nd ed. - Oxford : Oxford University Press, 2009. - 206 p. ; 24 cm Mã xếp giá: 514.3 S966Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007433 |
6 | | Introduction to topology and geometry / Saul Stahl . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xi, 464tr. : Minh họa ; 24cm. - ( Pure and applied mathematics ) Mã xếp giá: 514 S781Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007432 |
7 | | Topological methods, variational methods and their applications : Taiyuan, Shan Xi, P.R. China / August 14-18, 2002 / H. Brezis ... [và nh.ng.khác] . - River Edge, N.J. : World Scientific, 2003. - xii, 287tr. ; 23cm Mã xếp giá: 515.72 T675Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000033998-9, Lầu 2 KLF: 2000007486 |