Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  104  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A Topical approach to life-span development / John W. Santrock . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill , 2005. - xxxv,625,[116]tr. : minh họa màu ; 27cm + 2CD-Rom
  • Mã xếp giá: 155 S237
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005671
  • 2 Abnormal psychology / Robin S. Rosenberg, Stephen M. Kosslyn . - New York, NY : Worth Publishers, 2011. - xxxvii, 743, [175] tr. : Minh họa, ảnh màu ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 616.89 R813
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035020
  • 3 Advances in Cultural Linguistics / Farzad Sharifian Editor . - Singapore : Springer, 2017. - xii, 745 p. ; 24 cm. - ( Cultural Linguistics )
  • Mã xếp giá: 306.44 A24
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4 Ảnh hưởng của nhạc lo-fi đến cảm xúc của sinh viên Trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số đề tài : SV2022-82 / Nguyễn Trúc Phương chủ nhiệm đề tài ; Hồ Nguyễn Hoài Phương , Nguyễn Thị Thanh Trúc tham gia ; Phan Thị Thanh Hương hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 135 tr. : minh họa ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 152.4 N573
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000249
  • 5 Bạn đã tiêm vắc-xin kỷ luật chưa? / Hiểu Đích Phong; Nguyễn Công Chiêu dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2024. - 263 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 158.1 T124
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 6 Biểu hiện hình ảnh bản thân của sinh viên ngành tâm lý học ở một số trường Đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học sinh viên : Mã số : SV2022-81 / Nguyễn Văn Bắc chủ nhiệm đề tài ; Phạm Hoàng Thanh Trúc , Lê Tuấn Đạt tham gia ; Phan Thị Thanh Hương hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 182 , [49] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 158.20711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000254
  • 7 Chuyển hóa hiện tại bằng tương lai = Be your future self now / Benjamin Hardy ; Nguyễn Ngọc Hân dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2024. - 310 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 150 H268
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 8 Clinical psychology : Integrating science and practice / Arthur Freeman, Stephanie H. Felgoise, Denise D. Davis . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xvii, 484 tr. : Minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 616.89 F85
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035024, Lầu 2 KLF: 2000008158
  • 9 Cognition psychology / E. Bruce Goldstein, Johanna C. Van Hooff . - 2nd EMEA ed. - Australia : Cengage, 2021. - xxi, 507 p. ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 153 G624
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 10 Cognitive psychology : Connecting mind, research, and everyday experience / E. Bruce Goldstein . - 3rd ed. - Australia : Wadsworth Cengage Learning, 2011. - xxxiii, 444 p
  • Mã xếp giá: 153 G624
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11 Comprehensive handbook of clinical health psychology / edited by Bret A. Boyer and M. Indira Paharia . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xxi, 482 tr. : minh họa ; 26 cm
  • Mã xếp giá: 616.001 F2
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034921, Lầu 2 KLF: 2000008132
  • 12 Coping with stress in a changing world / Richard Blonna . - 3rd ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xv, 380tr. : minh họa. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 155.9042 B
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031077, Lầu 2 KLF: 2000005682
  • 13 Developmental psychopathology. Vol. 2, Developmental Neuroscience / Dante Cicchetti, Donald J. Cohen biên soạn . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xvii, 876 tr. : Minh họa ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 616.89 D48
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035051, Lầu 2 KLF: 2000008156
  • 14 Developmental psychopathology. Vol.3, Risk, disorder, and adaptation / editors, Dante Cicchetti and Donald J. Cohen . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - 3 v. : minh họa ; 29cm
  • Mã xếp giá: 616.89 D489
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000035052, Lầu 2 KLF: 2000008155
  • 15 Đi tìm lẽ sống = Man's search for meaning / Viktor E. Frankl ; Thanh Thảo dịch . - Tái bản lần thứ 19. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2019. - 220 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 940.531801
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027945-7
  • 16 Định hướng giá trị trong tình yêu của sinh viên trường Đại học Sài Gòn : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số : SV2022-80 / Nguyễn Vũ Đăng Khoa chủ nhiệm đề tài ; Phùng, Phương Thảo hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2023. - 81, [15] tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 152.410711
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000000258
  • 17 Đừng để cảm xúc tiêu cực trói buộc bạn / Hồ Triển Cáo ; Thúy Ngọc dịch . - Hà Nội : Văn học, 2023. - 269 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 158.1 H678
  • Đăng ký cá biệt:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18 Educational psychology : classroom update : preparing for PRAXIS and practice / John W. Santrock . - 2nd ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2006. - xxxvi,554tr. : minh họa màu ; 28cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 370.15 S23
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006720
  • 19 Essentials of Understanding psychology / Robert S. Feldman . - 6th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill Higher Education, 2005. - xxxv, 563 tr. : Minh họa (1 phần màu) ; 28 cm + 01CD-ROM (4 3/4 in)
  • Mã xếp giá: 150 F312
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005636, Lầu 2 KLF: 2000005639
  • 20 Giao tiếp sư phạm / Trần Quốc Thành,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2021. - 216 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 370.15 G43
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006464-6
  • 21 Giao tiếp sư phạm : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Hoàng Anh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1995. - 102 tr. : Hình ảnh ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370.15 H67
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006058-68, Lầu 1 TV: GT05020309, Lầu 1 TV: GT05033187
  • 22 Giao tiếp sư phạm : Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Ngô Công Hoàn . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 151 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370.150171
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008666-75, Lầu 1 TV: GT05020089, Lầu 1 TV: GT05020093-9, Lầu 1 TV: GT05020102-4, Lầu 1 TV: GT05020108-17
  • 23 Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : Dành cho các trường Sư phạm đào tạo Giáo viên THCS / Nguyễn Kế Hào ch.b . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 129 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 370.15 N57
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000151, Lầu 1 TV: 1000006135-50, Lầu 1 TV: GT05016515-7, Lầu 1 TV: GT05016576, Lầu 1 TV: GT05016625-8, Lầu 1 TV: GT05016630-43, Lầu 1 TV: GT05016645-7, Lầu 1 TV: GT05016649, Lầu 1 TV: GT05016657, Lầu 1 TV: GT05016660, Lầu 1 TV: GT05016662, Lầu 1 TV: GT05016664-5, Lầu 1 TV: GT05016671, Lầu 1 TV: GT05016673
  • 24 Giáo trình tâm lí học quản lí / Đỗ Văn Đoạt chủ biên ; Vũ Thị Mai Hường...[Và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 223 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 158.4 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006382-6
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.126.696

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến