1 |  | Các tác giả văn chương Việt Nam. T.1/ Trần Mạnh Thường biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2008. - 1500tr.; 24cm Mã xếp giá: 895.92209 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038834 |
2 |  | Các tác giả văn chương Việt Nam. T.2 / Trần Mạnh Thường biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2008. - 3019tr.; 24cm Mã xếp giá: 895.92209 C118Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038841 |
3 |  | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ . - Tái bản, có sữa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, 2019. - 581 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005823-7 |
4 |  | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ . - Hà Nội : Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, 2012. - 394 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G4Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000005828-32 |
5 |  | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ . - Tái bản lần thứ ba, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2024. - 616 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013775-9 |
6 |  | Lịch sử văn minh thế giới. P. X, Rousseau và cách mạng = Rousseau and Revolution. T. 4, Nước Anh thời Samuel Johnson / Will Durant, Ariel Durant ; Đỗ Lan dịch . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Khoa học xã hội ; Viện Giáo dục IRED, 2022. - 416 tr. : Ảnh ; 22 cm Mã xếp giá: 909 D948Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003141 |
7 |  | Maya Angelou's I know why the caged bird sings : A casebook / Maya Angelou . - New York : Random House, Inc, 1969. - 290 tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 818 M466Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009238 |
8 |  | Party of the century : The fabulous story of Truman Capote and his black and white ball / Deborah Davis . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2006. - x, 293 tr. : Minh họa ; 25 cm Mã xếp giá: 813 D261Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037508-10, Lầu 2 KLF: 2000009230 |
9 |  | Patches of fire : A story of war and redemption / Albert French . - 1st Anchor Books ed. - New York : Anchor Books, 1997. - 241 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 813.54 F87Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037644, Lầu 2 KLF: 2000009234 |
10 |  | Quyền tác giả và hoạt động xuất bản / Emmanuel Pierrat ; Hồ Thiệu, Nguyễn Đức Tiếu dịch . - In lần thứ ba, xem lại và bổ sung. - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2007. - 505 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 346.597048Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024258 |
11 |  | The Concord quartet : Alcott, Emerson, Hawthorne, Thoreau, and the friendship that freed the American mind / Samuel A. Schreiner . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - ix, 246 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 810 S378Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000037475, Lầu 2 KLF: 2000009217 |
12 |  | The e-copyright handbook / Paul Pedley . - London : Facet Pub., 2012. - xxx, 194 pages : ill ; 24 cm Mã xếp giá: 025.12 P37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005492 |
13 |  | Vietnamese text's writing styles based authorship identification model / Dong Dang Khoa, Nguyen Tuan Dang . - [Kđ.] : [KNxb, 2022 Future data and security engineering 2022, p. 347-361, |
14 |  | Wyndham Lewis (1882-1957) . - London : Fundación Juan March, 2010. - 403 tr. : Minh họa màu ; 31 cm Mã xếp giá: 828.9 W985Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000038086, Lầu 2 KLF: 2000009514 |