1 | | Biện pháp quản lý công tác sinh viên tại trường Đại học Lao động xã hội cơ sở II : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Nguyễn Thị Vân ; Phan Minh Tiến hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 107, [27] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003161 |
2 | | Binge : Campus life in an age of disconnection and excess / Barret Seaman . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, 2005. - x, 310 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 378.1 S438Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032995, Lầu 2 KLF: 2000006877 |
3 | | Community-based learning and the work of literature / Susan Danielson, Ann Marie Fallon, editors . - Bolton, Mass. : Anker Pub. Co., 2007. - xxiii, 295tr. ; 24cm Mã xếp giá: 361.3 C734Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032186, Lầu 2 KLF: 2000006624 |
4 | | Living the college life / Kenneth J. Paulsen . - 1st ed. - Hoboken, N.J. : Wiley Pub., 2005. - viii, 255 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 378.1 P332Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032986, Lầu 2 KLF: 2000006875 |
5 | | Paying for college : Get an education without breaking the bank! / Barbara Wagner . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - v, 186tr. ; 24cm Mã xếp giá: 378.38 W13Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032923, Lầu 2 KLF: 2000006894 |
6 | | Power learning : strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2005. - xxxvi,420 tr. : minh họa (1 phần màu) ; 27 cm Mã xếp giá: 378.198 F3Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000006893 |
7 | | Quản lí việc thực hiện công tác hỗ trợ và dịch vụ sinh viên ở trường Đại học Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 60 14 01 14 / Nguyễn Thanh Nga ; Thái Huy Bảo hướng dẫn khoa học . - Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 116, [12] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.1 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003150 |
8 | | Quản lý công tác sinh viên tại trường đại học Quốc tế Sài Gòn : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Nguyễn Thị Trung Thủy ; Nguyễn Bách Thắng hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - viii,117, [6] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 3718.169 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004242 |
9 | | Ten skills you really need to succeed in college / John Langan . - Boston : McGraw-Hill, 2003. - iii, 219 tr. : minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 378.1 L269Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032976, Lầu 2 KLF: 2000006870 |
10 | | The career adventure : Your guide to personal assessment, career exploration, and decision making / Susan M. Johnston . - 4th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2006. - xxi, 213 tr. : Minh họa ; 28 cm Mã xếp giá: 650.14 J72Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008605 |
11 | | Theo nhịp khúc lên đàng: công trình kỷ niệm 50 năm ngày truyền thống học sinh sinh viên Việt Nam (1950-2000) / Quách Thu Nguyệt [và nh.ng.khác] . - Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000. - 1065tr.; 24cm Mã xếp giá: 371.81 T38Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000022218-9 |
12 | | Từ điển học sinh sinh viên/ Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 853tr.: 24cm Mã xếp giá: 371.803 V9Đăng ký cá biệt: 2000006778 |