Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  12  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang phương pháp sư phạm : Những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy, Lê Viết Chung ; Đinh Văn Tiến hiệu đính . - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 283 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 371.3 C172
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000725-9
  • 2 Giao tiếp sư phạm / Trần Quốc Thành,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2021. - 216 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 370.15 G434
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006464-6
  • 3 Giao tiếp sư phạm : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Hoàng Anh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1995. - 102 tr. : Hình ảnh ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370.15 H678 A60
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006058-68, Lầu 1 TV: GT05020309, Lầu 1 TV: GT05033187
  • 4 Giao tiếp sư phạm : Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Ngô Công Hoàn . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 151 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370.150171 N569 H68
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008666-75, Lầu 1 TV: GT05020089, Lầu 1 TV: GT05020093-9, Lầu 1 TV: GT05020102-4, Lầu 1 TV: GT05020108-17
  • 5 Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : Dành cho các trường Sư phạm đào tạo Giáo viên THCS / Nguyễn Kế Hào ch.b . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 129 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 370.15 N573 U11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006135-50, Lầu 1 TV: GT05016515-7, Lầu 1 TV: GT05016576, Lầu 1 TV: GT05016625-8, Lầu 1 TV: GT05016630-43, Lầu 1 TV: GT05016645-7, Lầu 1 TV: GT05016649, Lầu 1 TV: GT05016657, Lầu 1 TV: GT05016660-2, Lầu 1 TV: GT05016664-5, Lầu 1 TV: GT05016671, Lầu 1 TV: GT05016673
  • 6 Một số vấn đề về sư phạm học: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Kế Hào chủ biên ; Nguyễn Lệ Hằng . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 140 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 372.07 N573 H25
  • Đăng ký cá biệt: 1000002475-9
  • 7 Những cơ sở của tâm lý học sư phạm / V.A. Kruchetxki ; Trần Thị Qua và [nh.ng.khác] d . - T.P.Hồ Chí Minh : Sở Giáo dục thành phố Hồ Chí Minh , 1977. - 376tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 370.1507 K94
  • Đăng ký cá biệt: 2000011731, Lầu 2 TV: 2000000429
  • 8 Quản lí thực tập sư phạm trong đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo định hướng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học / Mỵ Giang Sơn . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 295 tr. ; 24 cm. - ( )
    9 Tâm lí học sư phạm đại học / Nguyễn Thạc chủ biên; Phạm Thành Nghị . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 207 tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 155.6 N573 T36
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006400-2
  • 10 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Giáo trình đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng Sư phạm / Lê Văn Hồng ch.b . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 208 tr. ; 20 cm
  • Mã xếp giá: 370.15 L433 H77
  • Đăng ký cá biệt: 2000011723-7, Lầu 1 TV: 1000006079-81, Lầu 1 TV: GT05017255-7, Lầu 1 TV: GT05017261, Lầu 1 TV: GT05017263-4, Lầu 1 TV: GT05017272, Lầu 1 TV: GT05017276, Lầu 1 TV: GT05017281, Lầu 1 TV: GT05017283, Lầu 1 TV: GT05017286-7, Lầu 1 TV: GT05017289-90, Lầu 1 TV: GT05017292-4, Lầu 1 TV: GT05017296-8, Lầu 1 TV: GT05017300, Lầu 1 TV: GT05017306, Lầu 1 TV: GT05017309, Lầu 1 TV: GT05025619-20, Lầu 1 TV: GT06037525, Lầu 1 TV: GT06037527, Lầu 1 TV: GT06037529
  • 11 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Tài liệu dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm/ Lê Văn Hồng,Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng . - H.: Giáo dục, 1995. - 206tr. 21cm
  • Mã xếp giá: 370.15 L433 H77
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006082-3, Lầu 1 TV: GT05031313, Lầu 1 TV: GT05033189, Lầu 1 TV: GT06035843
  • 12 Thiết kế bài tập thực hành tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng Sư phạm / Bùi Ngọc Sơn . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 240 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 370.1507 B932 S70
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006283-92, Lầu 1 TV: GT07041729-30, Lầu 1 TV: GT07041732, Lầu 1 TV: GT07041734, Lầu 1 TV: GT07041737
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    876.648

    : 136.976

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến